Samsung RM48D Uživatelský manuál Strana 1

Procházejte online nebo si stáhněte Uživatelský manuál pro LCD televizory Samsung RM48D. Samsung RM48D Hướng dẫn sử dụng Uživatelská příručka

  • Stažení
  • Přidat do mých příruček
  • Tisk
  • Strana
    / 151
  • Tabulka s obsahem
  • KNIHY
  • Hodnocené. / 5. Na základě hodnocení zákazníků
Zobrazit stránku 0
SMART Signage TV
Sổ tay Hướng dẫn Sử
dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot
đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đổi m không cn thông bo
trước.
S giờ đưc khuyn nghị đ sử dụng sn phm ny l dưới 16 giờ mỗi ngy.
Nu sn phm đưc sử dụng qu 16 giờ mt ngy, bo hnh c th bị từ chi.
RM40D RM48D
BN46-00492B-01
Zobrazit stránku 0
1 2 3 4 5 6 ... 150 151

Shrnutí obsahu

Strany 1 - Sổ tay Hướng dẫn Sử

SMART Signage TVSổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th

Strany 2

10!Un cong v giữ cho phn cp ăng-ten TV bên ngoi trời hướng xung pha dưới (phn cp bên trong phòng) đ ngăn nước mưa chy vo sn phm. •Nu nư

Strany 3 - Broadcasting

1005 Network SettingsChn b định tuyn không dây từ danh sch cc b định tuyn đưc truy xuất v nhấn nt E.Nu không tm thấy b định tuyn không d

Strany 4 - MagicInfo Express

101Menu LanguageMENU m → System → Menu Language → ENTER ESystemMenu Language English -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ci đt ngô

Strany 5

102TimeMENU m → System → Time → ENTER ETimeClockSleep TimerOn TimerO TimerHoliday ManagementMagicInfo On/O TimerO -Hnh nh hin thị c th khc nh

Strany 6 - Trước khi sử dụng sn phm

103Sleep TimerTự đng tt sn phm sau mt khong thời gian đưc đt trước.(Off / 30 min / 60 min / 90 min / 120 min / 150 min / 180 min) ―Sử dụng cc

Strany 7 - Lưu ý an ton

104 ―Nu không c tp nhc trên thit bị USB hoc bn không chn thư mục cha tp nhc, chc năng Hn giờ s không hot đng đng. ―Nu ch c mt tp

Strany 8 - Đin v an ton

105TimeClockSleep TimerOn TimerO TimerHoliday ManagementMagicInfo On/O TimerO -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Off TimerCi đ

Strany 9 - Cnh bo

106TimeClockSleep TimerOn TimerO TimerHoliday ManagementMagicInfo On/O TimerO -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.MagicInfo On/Of

Strany 10

107Eco SolutionMENU m → System → Eco Solution → ENTER EEco SolutionEnergy SavingEco SensorNo Signal Power OAuto Power OOO15 minO -Hnh nh hin t

Strany 11 - Hot đng

108Eco SolutionEnergy SavingEco SensorNo Signal Power OAuto Power OOO15 minO -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.No Signal Powe

Strany 12

109Auto Protection TimeMENU m → System → Auto Protection Time → ENTER ESystemAuto Protection Time O -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu

Strany 13 - Thn trng

11Thn trng!Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn. •C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.Không đt p mt trước ca sn phm

Strany 14

110Screen Burn ProtectionMENU m → System → Screen Burn Protection → ENTER EScreen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOOOO -H

Strany 15 - Chun bị

111Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOOOO -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.TimerBn c th đt

Strany 16 - Cc phụ kin đưc bn riêng

112Start TimeĐt thời gian bt đu đ kch hot chc năng bo v mn hnh. ―Ty chn đưc bt khi Interval đưc chn cho Timer.End TimeĐt thời gian k

Strany 17 - Cc linh kin

113Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOOOO -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Immediate displayCh

Strany 18 - Trnh đơn điu khin

114TickerMENU m → System → Ticker → ENTER E· · · · · TickerTickerO -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Chc năng Ticker ch kh d

Strany 19 - INTERFACE

115Source AutoSwitch SettingsMENU m → System → Source AutoSwitch Settings → ENTER E· · · Source AutoSwitch SettingsSource AutoSwitchPrimary Source Rec

Strany 20 - Cng Mô t

116GeneralMENU m → System → General → ENTER EGeneralGame ModeAuto PowerSafety LockButton LockUSB Auto Play LockStandby ControlLamp ScheduleOOOOOA

Strany 21 - Kha chng trm

117GeneralButton LockUSB Auto Play LockStandby ControlLamp ScheduleOSD DisplayOOAutoO -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Button

Strany 22 - Điu khin từ xa

118GeneralButton LockUSB Auto Play LockStandby ControlLamp ScheduleOSD DisplayOOAutoO -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Lamp Sc

Strany 23

119Change PINMENU m → System → Change PIN → ENTER ESystemChange PIN -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Mn hnh Change PIN s xuất

Strany 24 - (Hướng dẫn Lp đt)

12Không đ vt nng hoc những th m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.) trên đnh sn phm. •Sn phm hoc vt nng c th đổ khi tr c gng với lấy đồ

Strany 25 - Kch thước

120Clone ProductMENU m → System → Clone Product → ENTER EClone ProductClone to USBClone From USB -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my

Strany 26 - Lp đt gi treo tường

121Reset AllMENU m → System → Reset All → ENTER ESystemReset All -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chn ny đổi ton b ci đ

Strany 27 - Vt chuẩn Số lưng

122Hỗ trChương 12Software UpdateMENU m → Support → Software Update → ENTER EMenu Software Update cho php bn nâng cấp phn mm sn phm ca mnh lên

Strany 28 - Chương 03

123Contact SamsungMENU m → Support → Contact Samsung → ENTER EXem thông tin ny khi sn phm ca bn không hot đng đng hoc khi bn mun nâng cấp p

Strany 29 - Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI

124Hướng dẫn xử lý sự cChương 13Cc yêu cu trước khi liên h với Trung tâm dịch vụ khch hng ca SamsungTrước khi gi đin tới Trung tâm dịch vụ kh

Strany 30 - Kt ni với thit bị video

125Kim tra những mục sau đây.Vấn đ v lắp đặt (chế độ PC)Mn hình liên tục bật v tắt.Kim tra kt ni cp giữa sn phm v PC, v đm bo kt ni c

Strany 31

126Vấn đ v mn hìnhMn hình không r. Mn hình b m.Điu chnh Coarse v Fine.G b bất k thit bị (cp video ni di v.v) v thử liCi đt đ ph

Strany 32 - Kt ni ăng-ten

127Vấn đ v mn hìnhHiển th mn hình không bình thưng.Ni dung video mã ha c th khin mn hnh hin thị bị lỗi  cc cnh đc trưng bi cc đi

Strany 33 - Sử dụng “CẠC CI hoc CI+”

128Vấn đ v âm thanhKhông c âm thanh.Kim tra kt ni ca cp âm thanh hoc điu chnh âm lưng.Kim tra âm lưng.Âm lưng quá nh.Điu chnh âm lư

Strany 34 - Thay đổi Nguồn vo

129Vấn đ với điu khiển từ xaĐiu khiển từ xa không hoạt động.Đm bo rng pin đưc đt đng chỗ (+/-).Kim tra xem pin đã ht hay không.Kim tra li

Strany 35 - Screen Adjustment

13Thn trng!Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh bị khuyt. •Kch hot ch đ ti

Strany 36

130Sự cố khácKhông c âm thanh từ loa trong chế độ HDMI khi cáp DVI-HDMI đưc kết nối.Cp DVI không truyn dữ liu âm thanh.Đm bo kt ni cp âm tha

Strany 37 - Picture Size

131Tham kho sch hướng dẫn sử dụng cho my tnh hoc card đồ ha ca bn đ bit thêm cc hướng dẫn v điu chnh.Hi & ĐpCâu hi Tr liLm thế

Strany 38 - Ngun vo Picture Size

132Câu hi Tr liLm thế no để ci đặt chế độ tiết kiệm năng lưng? •Windows XP: Ci đt ch đ tit kim năng lưng trongPa-nen điu khiển → Hình t

Strany 39 - Zoom/Position

133Cc thông s k thutChương 14- Kch thước- Vng hin thịHV- Kch thước (R x C x S)SRCThông s chungTên môđen RM40D RM48DMn hình Kch thướcLoi 40

Strany 40 - Resolution Select

134 ―Cm v ChyBn c th ci đt SMART Signage TV ny v sử dụng với bất k h thng Cm v chy tương thch no. Trao đổi dữ liu hai chiu giữa SM

Strany 41 - Auto Adjustment

135Lưng tiêu thụ đin năngVận hnh bình thưng Chế độ chPh biến Đánh giá Tối đaCh báo ngunTt MLưng tiêu thụ điện năng RM40D68 W 89 W 98 W 0,5

Strany 42 - PC Screen Adjustment

136Cc ch đ xung nhịp đưc đt trước ―C th ci đt sn phm ny v mt đ phân gii duy nhất cho mỗi kch thước mn hnh đ đt đưc chất lưng h

Strany 43 - Ci đt PIP

137Độ phân gii Tần số quét ngang(kHz)Tần số quét dc (Hz)Đng h điểm nh(MHz)Phân cực đng bộ (H/V)VESA, 640 x 480 37,500 75,000 31,500 -/-VESA,

Strany 44 - Advanced Settings

138Phụ lụcChương 15Hãy liên h SAMSUNG WORLD WIDETrang web: http://www.samsung.com/displaysolutions/signagetv ―Nu bn c bất k câu hi hoc yêu cu

Strany 45 - Colour Space

139LATIN AMERICACOSTA RICA0-800-507-726700-800-1-SAMSUNG (726-7864)DOMINICA1-800-751-2676ECUADOR1-800-10-726701-800-SAMSUNG(72-6786)EL SALVADOR800-622

Strany 46 - Motion Lighting

14Cn thn không đ tr em ngm pin trong ming khi tho g ra từ b điu khin từ xa. Cất giữ pin  những nơi tr em hoc tr sơ sinh không th lấy đ

Strany 47 - Picture Options

140LATIN AMERICAVENEZUELA0-800-SAMSUNG(726-7864)EUROPEAUSTRIA0800 112233BELGIUM02 201 2418 BOSNIA055 233 999BULGARIA0800 111 31CROATIA072 726 786CYPRU

Strany 48 - MPEG Noise Filter

141EUROPEHUNGARY06 40 985 985ITALIA800 154 154 LATVIA80007267LITHUANIA8800 77777LUXEMBURG2601 3710 MONTENEGRO20405888NETHERLANDS0900-SAMSUNG (726-7864

Strany 49 - Dynamic Backlight

142EUROPEU.K0330 SAMCORP (7262677)CISARMENIA0-800-05555AZERBAIJAN0-88-555-55-55 BELARUS8-800-555-55-33GEORGIA0-800-555-555KAZAKHSTAN8-10-800-500-55-50

Strany 50 - Reset Picture

143CHINACHINA400-610-5858HONG KONG+852-3698-4688MACAU0800 333S.E.AAUSTRALIA1800 91 92 93INDONESIA0800-112-8888JAPAN0120-363-905MALAYSIA1800 88 3399MYA

Strany 51

144S.W.ABANGLADESH0800-112-8888INDIA1800 3010 8282SRI LANKA00941175405400094115900000MENAALGERIA021 36 11 00BAHRAIN8000-4726EGYPT08000-726786 and 1658

Strany 52 - Sound Effect

145MENATUNISIA920021230TURKEY0850 2010 222U.A.E800-SAMB2B (726-222)AFRICAANGOLA917267864BOTSWANA8007260000BURUNDI200CAMEROON7095 0077COTE D’ IVOIRE800

Strany 53 - Speaker Settings

146AFRICASENEGAL800-00-0077SOUTH AFRICA860 726 222SUDAN1969TANZANIA0800 755 755UGANDA0800 300 300ZAMBIA211350370

Strany 54 - Additional Settings

147Trch nhim đi với Dịch vụ thanh ton (Chi ph đi với khch hng) ―Khi c yêu cu dịch vụ, mc d đang trong thời gian bo hnh, chng tôi c th

Strany 55 - Reset Sound

148Chất lưng hnh nh ti ưu v ngăn chn hin tưng lưu nhChất lưng hnh nh ti ưuDo đc đim ca qu trnh sn xuất sn phm ny, khong 1 phn

Strany 56

149Trnh hin tưng lưu nh ―Cch tt nhất đ bo v sn phm khi hin tưng lưu nh l tt nguồn hoc ci đt cho PC hoc h thng chy mn hnh chờ

Strany 57 - Cable Search Option

15Chun bịChương 02 -Liên h với nh cung cấp nơi bn mua sn phm nu c thnh phn no bị thiu. -B ngoi ca cc thnh phn v chi tit bn riêng

Strany 58

150LicenseĐưc sn xuất theo giấy php ca Dolby Laboratories.Dolby v biu tưng D kp l cc nhãn hiu ca Dolby Laboratories.Ⓡ2.0 ChannelManufactur

Strany 59 - Channel List

151Thut ngữ480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mỗi tc đ qut  trên ni đn s lưng đường qut c hiu qu quyt định đ phân gii ca mn hnh

Strany 60 - Hin thị kênh k thut s

16Cc phụ kin đưc bn riêngCp HDMI Cp HDMI-DVI Cp videoCp âm thanh Cp stereo RCACp stereo Cp D-SUB -C th mua cc chi tit sau đây ti cửa h

Strany 61

17Cc linh kinPa-nen điu khinPhm pa-nenLoaPOWERCm bin từ xa ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao ch

Strany 62 - Schedule Manager

18 ―Nu bn nhấn nt trên phm pa-nen khi sn phm đang bt, trnh đơn điu khin s đưc hin thị.Trnh đơn điu khinReturnNt Mô tSourceChn ngu

Strany 63 - Edit Channel

19Mt sau ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao chất lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c t

Strany 64 - Chnh sửa kênh đã đăng ký

2Mục lụcTrước khi sử dụng sn phmBn quyn 6Lưu  an ton 7Biu tưng 7Lm sch 7Lưu tr 8Đin v an ton 8Ci đt 9Hot đng 11Chun bịKiểm

Strany 65 - Edit Favorites

20HDMI IN 2(DVI) HDMI IN 1(STB)AUDIOOUTPCAUDIOINPC INRS232C INANT INUSB(5V 0.5A)/ CLONINGAUDIOL RVIDEOAV INAUDIOVIDEOPC INPC AUDIOINCng Mô tCOMMON I

Strany 66 - Tên ty chn Hoạt động

21Kha chng trm ―Kha chng trm cho php bn sử dụng sn phm mt cch an ton ngay c  những nơi công cng. ―Hnh dng thit bị kha v cch thc

Strany 67

22Cc tnh năng ca nt điu khin từ xa c th khc nhau đi với cc sn phm khc nhau.Điu khin từ xa ―Sử dụng cc thit bị mn hnh khc trong c

Strany 68 - Channel Settings

23A B C DALARMSUBT.CLOCKNhấn đ hin thị thông tin trên mn hnh TV.CLOCK: Khi bn nhấn phm INFO trong ch đ chờ, mn hnh TV hin thị thời gian.Tho

Strany 69 - Delete CAM Operator Prole

24Trước khi Lp đt Sn phm (Hướng dẫn Lp đt)15˚Đ trnh thương tch, thit bị ny phi đưc gn cht vo sn/tường theo hướng dẫn lp đt. •Đm b

Strany 70 - Subtitle

25ABCEHình 1.3 Nhìn từ bênD DHình 1.2 Nhìn từ bênLp đt trên Tường c vt lõm ―Vui lòng liên h Trung tâm Dịch vụ Khch hng ca Samsung đ bit thêm

Strany 71 - Audio Options

26Lp đt gi treo tườngLp đt b gi treo tườngB gi treo tường cho php bn lp sn phm lên tường.Đ bit thông tin chi tit v cch lp đt gi

Strany 72 - Programme Rating Lock

27Thông s k thut ca b gi treo tường ―Lp gi treo tường lên tường đc vuông gc với sn nh. Trước khi lp gi treo tường vo cc b mt như tấm

Strany 73 - Teletext Language

28Kt ni v Sử dụng Thit bị nguồnChương 03Trước khi kt niNhững đim cn kim tra trước khi kt ni ―Trước khi kt ni mt thit bị nguồn, hãy đc

Strany 74 - Common Interface

29Kt ni sử dụng cp HDMIHDMI IN 1 (STB), HDMI IN 2 (DVI)Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI ―Nu kt ni mt PC với sn phm, hãy sử dụng cp HDMI-DVI, hãy

Strany 75 - Channel Lock

3Mục lụcPicture Options 47Colour Tone 48Colour Temp. 48Digital Clean View 48MPEG Noise Filter 48HDMI Black Level 49Film Mode 49Dynamic Backligh

Strany 76 - Chương 07

30Kt ni với thit bị video •Không kt ni cp nguồn trước khi kt ni tất c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị nguồn trước tiên trước khi k

Strany 77 - Ci đt mng (Không dây)

31Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI ―Âm thanh s không đưc kch hot nu kt ni sn phm với mt thit bị video sử dụng cp HDMI-DVI. Đ xử lý vấn đ ny

Strany 78 - Cch thit lp th công

32Kt ni với H thng âm thanh ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau  cc sn phm khc nhau.AUDIO OUTKt ni ăng-ten ―Vic kt ni cc b phn

Strany 79 - WPS(PBC)

33Kt ni với khe cm cc xem TVĐ kt ni CẠC CI, hãy lm theo cc bước sau: ―Khe cm cc CI c ty theo mẫu sn phm.Sử dụng “CẠC CI hoc CI+”Đ xem

Strany 80 - Soft AP (Wi-Fi Hotspot)

34Thit lp Ban đuSau khi bt nguồn sn phm ln đu tiên, đt cấu hnh cc ci đt cơ bn như ngôn ngữ, kênh v thời gian.Language → Regional Settin

Strany 81 - Wi-Fi Direct

35Screen AdjustmentCấu hnh ci đt Picture (Backlight, Colour Tone, v.v). -B tr cc ty chn trong menu Picture c th khc nhau ty thuc vo từng

Strany 82 - Device Name

36Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour / Tint (G/R)MENU m → Picture → ENTER E· · · · · · PicturePicture ModeBacklightContrastBrightn

Strany 83

37Picture SizeMENU m → Picture → Picture Size → ENTER E· · Picture SizePicture SizeResolution Select16:9Position4:3 Screen Size -Hnh nh hin thị c

Strany 84 - MagicInfo

38Kch thước hnh nh sẵn c ca Nguồn vo.Ngun vo Picture SizeATV Auto Wide, 16:9, Wide Zoom, Zoom, 4:3DTV (1080i) Auto Wide, 16:9, Wide Zoom, Zoom

Strany 85 - Schedule

39Position· · Picture SizePicture SizeResolution SelectWide ZoomPosition4:3 Screen Size -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Điu ch

Strany 86 - Settings

4Mục lụcApplicationsSource List 83MagicInfo 84Pht ni dung từ b nhớ trong hoc USB 84Pht ni dung trên thit bị di đng hoc PC 84Schedule 85M

Strany 87

404:3 Screen Size· · Picture SizePicture SizeResolution SelectCustom16:9Zoom/Position4:3 Screen Size -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu

Strany 88 - Chương 10

41Auto AdjustmentMENU m → Picture → Auto Adjustment → ENTER EPictureAuto Adjustment -Ch c sẵn  ch đ PC. -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty t

Strany 89 - H thng v định dng tp

42PC Screen AdjustmentMENU m → Picture → PC Screen Adjustment → ENTER EPC Screen AdjustmentCoarseFinePositionImage Reset -Hnh nh hin thị c th kh

Strany 90 - Sử dụng thit bị USB

43PIPMENU m → Picture → PIP → ENTER EPicturePIP -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Đ PIP âm thanh, tham kho hướng dẫn Sound Sel

Strany 91

44Advanced SettingsMENU m → Picture → Advanced Settings → ENTER EAdvanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceWhite B

Strany 92

45Advanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceWhite BalanceGammaMediumO0ONative0 -Hnh nh hin thị c th khc nh

Strany 93

46Advanced SettingsWhite BalanceGamma 0Motion Lighting O -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.White BalanceĐiu chnh nhit đ mu đ

Strany 94

47Picture OptionsMENU m → Picture → Picture Options → ENTER EPicture Options Colour ToneColour Temp.Digital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black Leve

Strany 95 - Bên ngoi Nội bộ

48Picture OptionsColour ToneColour Temp.Digital Clean ViewMPEG Noise FilterO10000KOO -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Colour T

Strany 96 - Phần m rộng tệp

49Picture OptionsHDMI Black LevelFilm ModeDynamic BacklightNormalOO -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.HDMI Black LevelChn mc m

Strany 97

5Mục lụcHỗ trSoftware Update 122Update now 122Use Mode 122Contact Samsung 123Hướng dẫn xử lý sự cCác yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm d

Strany 98

50Picture OffMENU m → Picture → Picture Off → ENTER EPicturePicture O -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Chn Picture Off s tt m

Strany 99 - Chương 11

51Điu chnh âm thanhĐt cấu hnh ci đt âm thanh (Sound) cho sn phm.Chương 05Sound ModeMENU m → Sound → Sound Mode → ENTER ESoundSound ModeSound E

Strany 100

52Sound EffectMENU m → Sound → Sound Effect → ENTER ESoundSound Eect -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Đt cấu hnh hiu ng âm t

Strany 101 - Menu Language

53Speaker SettingsMENU m → Sound → Speaker Settings → ENTER ESoundSpeaker Settings -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. •Speaker Sel

Strany 102 - Clock Mode

54Additional SettingsMENU m → Sound → Additional Settings → ENTER ESoundAdditional Settings -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.DTV

Strany 103 - On Timer

55Reset SoundMENU m → Sound → Reset Sound → ENTER ESoundReset Sound -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Đt li tất c ci đt âm th

Strany 104

56BroadcastingĐt cấu hnh ci đt Broadcasting cho sn phm.Chương 06Auto TuningMENU m → Broadcasting → Auto Tuning → ENTER EBroadcastingAuto TuningA

Strany 105 - Holiday Management

57Hy Auto Tuning1 Nhấn nt Stop.2 Thông bo Stop Auto Tuning? s xuất hin.3 Nhấn nt Yes.Cable Search OptionMENU m → Broadcasting → Auto Tuning → Ca

Strany 106 - MagicInfo On/Off Timer

58AerialMENU m → Broadcasting → Aerial → ENTER EBroadcastingAerial -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Ch c sẵn  ch đ TV.Trướ

Strany 107 - Eco Solution

59Channel ListMENU m → Broadcasting → Channel List → ENTER EBroadcastingChannel List -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Ch c sẵ

Strany 108 - Auto Power Off

6Trước khi sử dụng sn phmChương 01Bn quynNi dụng ca sch hướng dẫn ny c th thay đổi đ ci thin chất lưng m không cn thông bo.© 2014 Sam

Strany 109 - Auto Protection Time

60AllHin thị tất c cc kênh.AnalogHin thị kênh analog.DigitalHin thị kênh k thut s.

Strany 110 - Screen Burn Protection

61GuideMENU m → Broadcasting → Guide → ENTER EBroadcastingGuide -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Ch c sẵn  ch đ TV.Guide c

Strany 111

62Schedule ManagerMENU m → Broadcasting → Schedule Manager → ENTER EBroadcastingSchedule Manager -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my

Strany 112 - End Time

63Edit ChannelMENU m → Broadcasting → Edit Channel → ENTER EBroadcastingEdit Channel -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Ch c sẵ

Strany 113 - Side Grey

64Chnh sửa kênh đã đăng kýNhấn TOOLS từ trang Edit Channel s hin thị cc mục trnh đơn sau. Cc chc năng đưc cung cấp c th thay đổi ty theo t

Strany 114 - Font Style

65Edit FavoritesMENU m → Broadcasting → Edit Favorites → ENTER EBroadcastingEdit Favorites -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Ch

Strany 115 - Source AutoSwitch Settings

66Xem cc kênh đưc lưu trong danh sch kênh yêu thch ―Danh sch kênh yêu thch ch đưc hin thị nu chng đã đưc to trước đây.Khi thay đổi kênh b

Strany 116 - Safety Lock

67Đổi tên danh sch kênh yêu thchThay đổi tên ca danh sch kênh yêu thch nu đưc yêu cu.1 Chn Change Fav. từ mn hnh đ thay đổi danh sch kênh

Strany 117 - Standby Control

68Channel SettingsMENU m → Broadcasting → Channel Settings → ENTER EChannel SettingsCountry (Area)Manual TuningFine TuneTransfer Channel ListDelete CA

Strany 118 - OSD Display

69Fine Tune(ch dnh cho kênh analog)Nu kh năng tip nhn tn hiu rõ rng, bn không phi tinh chnh kênh v vic ny đưc tự đng thực hin trong

Strany 119 - Change PIN

7Lưu ý an tonThn trngNGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG MThn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC LƯNG MY)NGƯI S DNG KHÔN

Strany 120 - Reset System

70SubtitleMENU m → Broadcasting → Subtitle → ENTER E· · SubtitleSubtitle Subtitle Mode Subtitle LanguagePrimary SubtitleSecondary Subtitle -Hnh

Strany 121 - DivX® Video On Demand

71Audio OptionsMENU m → Broadcasting → Audio Options → ENTER EAudio OptionsAudio LanguageAudio FormatAudio Description -Hnh nh hin thị c th khc

Strany 122 - Chương 12

72Programme Rating LockMENU m → Broadcasting → Programme Rating Lock → ENTER EBroadcastingProgramme Rating Lock -Hnh nh hin thị c th khc nhau t

Strany 123 - Contact Samsung

73Teletext LanguageMENU m → Broadcasting → Teletext Language → ENTER EBroadcastingTeletext Language -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu

Strany 124 - Hướng dẫn xử lý sự c

74Common InterfaceMENU m → Broadcasting → Common Interface → ENTER EBroadcastingCommon Interface -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my

Strany 125 - Kim tra những mục sau đây

75Channel LockMENU m → Broadcasting → Channel Lock → ENTER EBroadcastingChannel Lock -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Ch c sẵ

Strany 126 - Vấn đ v mn hình

76NetworkChương 07Network StatusMENU m → Network → Network Status → ENTER EBn c th kim tra trng thi mng hin ti.***.***.***.***.***.***.***.**

Strany 127

77Ci đt mng (Không dây)Kt ni với Mng không dâySamsung khuyên bn nên sử dụng IEEE 802.11n. Khi bn pht video qua kt ni mng, video c th khô

Strany 128 - Vấn đ v âm thanh

786 Khi hon thnh, sử dụng phm mi tên xung đ di chuyn con tr đn Done, sau đ nhấn E. Mn hnh kt ni mng xuất hin v qu trnh xc minh bt

Strany 129 - Sự cố khác

7910 Khi hon tất, chn OK  cui trang, sau đ nhấn E. Mn hnh kim tra mng xuất hin v qu trnh xc minh bt đu. 11 Khi kt ni đã đưc xc min

Strany 130

8Lưu trDo đc tnh ca cc sn phm c đ bng cao, vic sử dụng my lm m UV  gn c th to ra cc vt  mu trng trên sn phm. ―Liên h với Tr

Strany 131 - Hi & Đp

80Soft AP (Wi-Fi Hotspot)MENU m → Network → Soft AP (Wi-Fi Hotspot) → ENTER ESử dụng chc năng ny, bn c th kt ni sn phm trên thit bị di đng

Strany 132 - Câu hi Tr li

81Wi-Fi DirectMENU m → Network → Wi-Fi Direct → ENTER EĐt kt ni sn phm với cc thit bị di đng không dây. Sử dụng chc năng ny, bn c th kt

Strany 133 - Cc thông s k thut

82AllShare SettingsMENU m → Network → AllShare Settings → ENTER EHin thị danh sch đin thoi di đng hoc cc thit bị đưc kt ni đã đưc thit l

Strany 134

83ApplicationsChương 08Source ListMENU m → Applications → Source List → ENTER ESourceTVHDMI1HDMI2 AV USB -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo

Strany 135 - Lưng tiêu thụ đin năng

84MagicInfoMENU m → Applications → MagicInfo → ENTER EApplicationsMagicInfo -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.MagicInfo l mt gi

Strany 136 - 1920 x 1080 @ 60 Hz

85 -Nhấn HOME hoc MagicInfo Player I trên điu khin từ xa đ truy cp ng dụng nhanh hơn. -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Sche

Strany 137

86SettingsSettingsDefault StorageRepeat ModePicture SizeDisplay Duration Safely Remove USB DeviceReset SettingsInternalOneSelect the storage location

Strany 138 - Chương 15

87MagicInfo ExpressChương 09Sử dụng USB hoc DVD đi km với sn phm đ ci đt phn mm. Cc bn cp nht phn mm mới nhất c th khc với cc bn b

Strany 139 - LATIN AMERICA

88Pht nh, video hoc nhc đưc lưu trên thit bị lưu trữ.Pht nhiu loi ni dung bng cc phương thc sau. •Sử dụng thit bị USB: Pht ni dung phư

Strany 140

89Thit bị tương thch với chc năng pht phương tin •Mt s camera k thut s USB, đin thoi thông minh v thit bị âm thanh c th không tương th

Strany 141

9Thn trngKhông rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc sử dụng. •Sn phm c th bị hng do sc đin.!Ch sử dụng dây nguồn do Samsung cung cấp k

Strany 142

90Sử dụng thit bị USBKt ni thit bị USB1 Bt sn phm ca bn.2 Kt ni thit bị USB cha tp nh, nhc v/hoc phim vo cổng USB  mt sau hoc b

Strany 143

91Mục menu trong trang danh sch ni dung phương tinTên ty chn Hoạt động Photos Videos MusicSlide ShowBt đu trnh chiu. ―Mục menu ny không kh

Strany 144

92Cc nt v tnh năng kh dụng trong khi pht li nhThao tc nhấn nt E hoc TOOLS s hin thị cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin mất.

Strany 145

93Cc nt v tnh năng kh dụng trong khi pht li videoThao tc nhấn nt E hoc TOOLS s hin thị cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin mấ

Strany 146

94Cc nt v tnh năng kh dụng trong khi pht li nhcThao tc nhấn nt E hoc TOOLS s hin thị cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin mất

Strany 147 - (Chi ph đi với khch hng)

95Định dng tp pht Phương tin v Phụ đ Đưc hỗ trPhụ đBên ngoi Nội bộ •Văn bn đưc định thời MPEG-4 (.ttxt) •SAMI (.smi) •SubRip (.srt) •SubVi

Strany 148 - Ngăn chn hin tưng lưu nh

96Định dng tp nhc đưc hỗ trPhần m rộng tệp*.aac, *.ac, *.m4a, *.mid, *.midi,*.mp3, *.mpa, *.ogg, *.wav, *.wmaCc định dng video đưc hỗ tr •N

Strany 149 - [ Step 1 ]

97Bộ cha Video Codec Độ phân gii T lệ khung hình(fps)Tốc độ bit(Mbps)Audio Codec3gppasfavivmkvmovmp4pstsvobvroDivX 3.11 /DivX4.X 1280 x 720 60 30

Strany 150 - 2.0 Channel

98Bộ cha Video Codec Độ phân gii T lệ khung hình(fps)Tốc độ bit(Mbps)Audio Codec3gppasfavivmkvmovmp4pstsvobvroDivX 3.11 /DivX4.X 1920 x 1080 30 30

Strany 151 - Thut ngữ

99SystemChương 11SetupMENU m → System → Setup → ENTER ESystemSetupMenu LanguageTimeEco SolutionAuto Protection TimeScreen Burn ProtectionTickerEnglish

Komentáře k této Příručce

Žádné komentáře