SMART Signage TVSổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th
10!Un cong v giữ cho phn cp ăng-ten TV bên ngoi trời hướng xung pha dưới (phn cp bên trong phòng) đ ngăn nước mưa chy vo sn phm. •Nu nư
1005 Network SettingsChn b định tuyn không dây từ danh sch cc b định tuyn đưc truy xuất v nhấn nt E.Nu không tm thấy b định tuyn không d
101Menu LanguageMENU m → System → Menu Language → ENTER ESystemMenu Language English -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ci đt ngô
102TimeMENU m → System → Time → ENTER ETimeClockSleep TimerOn TimerO TimerHoliday ManagementMagicInfo On/O TimerO -Hnh nh hin thị c th khc nh
103Sleep TimerTự đng tt sn phm sau mt khong thời gian đưc đt trước.(Off / 30 min / 60 min / 90 min / 120 min / 150 min / 180 min) ―Sử dụng cc
104 ―Nu không c tp nhc trên thit bị USB hoc bn không chn thư mục cha tp nhc, chc năng Hn giờ s không hot đng đng. ―Nu ch c mt tp
105TimeClockSleep TimerOn TimerO TimerHoliday ManagementMagicInfo On/O TimerO -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Off TimerCi đ
106TimeClockSleep TimerOn TimerO TimerHoliday ManagementMagicInfo On/O TimerO -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.MagicInfo On/Of
107Eco SolutionMENU m → System → Eco Solution → ENTER EEco SolutionEnergy SavingEco SensorNo Signal Power OAuto Power OOO15 minO -Hnh nh hin t
108Eco SolutionEnergy SavingEco SensorNo Signal Power OAuto Power OOO15 minO -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.No Signal Powe
109Auto Protection TimeMENU m → System → Auto Protection Time → ENTER ESystemAuto Protection Time O -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu
11Thn trng!Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn. •C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.Không đt p mt trước ca sn phm
110Screen Burn ProtectionMENU m → System → Screen Burn Protection → ENTER EScreen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOOOO -H
111Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOOOO -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.TimerBn c th đt
112Start TimeĐt thời gian bt đu đ kch hot chc năng bo v mn hnh. ―Ty chn đưc bt khi Interval đưc chn cho Timer.End TimeĐt thời gian k
113Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOOOO -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Immediate displayCh
114TickerMENU m → System → Ticker → ENTER E· · · · · TickerTickerO -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Chc năng Ticker ch kh d
115Source AutoSwitch SettingsMENU m → System → Source AutoSwitch Settings → ENTER E· · · Source AutoSwitch SettingsSource AutoSwitchPrimary Source Rec
116GeneralMENU m → System → General → ENTER EGeneralGame ModeAuto PowerSafety LockButton LockUSB Auto Play LockStandby ControlLamp ScheduleOOOOOA
117GeneralButton LockUSB Auto Play LockStandby ControlLamp ScheduleOSD DisplayOOAutoO -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Button
118GeneralButton LockUSB Auto Play LockStandby ControlLamp ScheduleOSD DisplayOOAutoO -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Lamp Sc
119Change PINMENU m → System → Change PIN → ENTER ESystemChange PIN -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Mn hnh Change PIN s xuất
12Không đ vt nng hoc những th m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.) trên đnh sn phm. •Sn phm hoc vt nng c th đổ khi tr c gng với lấy đồ
120Clone ProductMENU m → System → Clone Product → ENTER EClone ProductClone to USBClone From USB -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my
121Reset AllMENU m → System → Reset All → ENTER ESystemReset All -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chn ny đổi ton b ci đ
122Hỗ trChương 12Software UpdateMENU m → Support → Software Update → ENTER EMenu Software Update cho php bn nâng cấp phn mm sn phm ca mnh lên
123Contact SamsungMENU m → Support → Contact Samsung → ENTER EXem thông tin ny khi sn phm ca bn không hot đng đng hoc khi bn mun nâng cấp p
124Hướng dẫn xử lý sự cChương 13Cc yêu cu trước khi liên h với Trung tâm dịch vụ khch hng ca SamsungTrước khi gi đin tới Trung tâm dịch vụ kh
125Kim tra những mục sau đây.Vấn đ v lắp đặt (chế độ PC)Mn hình liên tục bật v tắt.Kim tra kt ni cp giữa sn phm v PC, v đm bo kt ni c
126Vấn đ v mn hìnhMn hình không r. Mn hình b m.Điu chnh Coarse v Fine.G b bất k thit bị (cp video ni di v.v) v thử liCi đt đ ph
127Vấn đ v mn hìnhHiển th mn hình không bình thưng.Ni dung video mã ha c th khin mn hnh hin thị bị lỗi cc cnh đc trưng bi cc đi
128Vấn đ v âm thanhKhông c âm thanh.Kim tra kt ni ca cp âm thanh hoc điu chnh âm lưng.Kim tra âm lưng.Âm lưng quá nh.Điu chnh âm lư
129Vấn đ với điu khiển từ xaĐiu khiển từ xa không hoạt động.Đm bo rng pin đưc đt đng chỗ (+/-).Kim tra xem pin đã ht hay không.Kim tra li
13Thn trng!Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh bị khuyt. •Kch hot ch đ ti
130Sự cố khácKhông c âm thanh từ loa trong chế độ HDMI khi cáp DVI-HDMI đưc kết nối.Cp DVI không truyn dữ liu âm thanh.Đm bo kt ni cp âm tha
131Tham kho sch hướng dẫn sử dụng cho my tnh hoc card đồ ha ca bn đ bit thêm cc hướng dẫn v điu chnh.Hi & ĐpCâu hi Tr liLm thế
132Câu hi Tr liLm thế no để ci đặt chế độ tiết kiệm năng lưng? •Windows XP: Ci đt ch đ tit kim năng lưng trongPa-nen điu khiển → Hình t
133Cc thông s k thutChương 14- Kch thước- Vng hin thịHV- Kch thước (R x C x S)SRCThông s chungTên môđen RM40D RM48DMn hình Kch thướcLoi 40
134 ―Cm v ChyBn c th ci đt SMART Signage TV ny v sử dụng với bất k h thng Cm v chy tương thch no. Trao đổi dữ liu hai chiu giữa SM
135Lưng tiêu thụ đin năngVận hnh bình thưng Chế độ chPh biến Đánh giá Tối đaCh báo ngunTt MLưng tiêu thụ điện năng RM40D68 W 89 W 98 W 0,5
136Cc ch đ xung nhịp đưc đt trước ―C th ci đt sn phm ny v mt đ phân gii duy nhất cho mỗi kch thước mn hnh đ đt đưc chất lưng h
137Độ phân gii Tần số quét ngang(kHz)Tần số quét dc (Hz)Đng h điểm nh(MHz)Phân cực đng bộ (H/V)VESA, 640 x 480 37,500 75,000 31,500 -/-VESA,
138Phụ lụcChương 15Hãy liên h SAMSUNG WORLD WIDETrang web: http://www.samsung.com/displaysolutions/signagetv ―Nu bn c bất k câu hi hoc yêu cu
139LATIN AMERICACOSTA RICA0-800-507-726700-800-1-SAMSUNG (726-7864)DOMINICA1-800-751-2676ECUADOR1-800-10-726701-800-SAMSUNG(72-6786)EL SALVADOR800-622
14Cn thn không đ tr em ngm pin trong ming khi tho g ra từ b điu khin từ xa. Cất giữ pin những nơi tr em hoc tr sơ sinh không th lấy đ
140LATIN AMERICAVENEZUELA0-800-SAMSUNG(726-7864)EUROPEAUSTRIA0800 112233BELGIUM02 201 2418 BOSNIA055 233 999BULGARIA0800 111 31CROATIA072 726 786CYPRU
141EUROPEHUNGARY06 40 985 985ITALIA800 154 154 LATVIA80007267LITHUANIA8800 77777LUXEMBURG2601 3710 MONTENEGRO20405888NETHERLANDS0900-SAMSUNG (726-7864
142EUROPEU.K0330 SAMCORP (7262677)CISARMENIA0-800-05555AZERBAIJAN0-88-555-55-55 BELARUS8-800-555-55-33GEORGIA0-800-555-555KAZAKHSTAN8-10-800-500-55-50
143CHINACHINA400-610-5858HONG KONG+852-3698-4688MACAU0800 333S.E.AAUSTRALIA1800 91 92 93INDONESIA0800-112-8888JAPAN0120-363-905MALAYSIA1800 88 3399MYA
144S.W.ABANGLADESH0800-112-8888INDIA1800 3010 8282SRI LANKA00941175405400094115900000MENAALGERIA021 36 11 00BAHRAIN8000-4726EGYPT08000-726786 and 1658
145MENATUNISIA920021230TURKEY0850 2010 222U.A.E800-SAMB2B (726-222)AFRICAANGOLA917267864BOTSWANA8007260000BURUNDI200CAMEROON7095 0077COTE D’ IVOIRE800
146AFRICASENEGAL800-00-0077SOUTH AFRICA860 726 222SUDAN1969TANZANIA0800 755 755UGANDA0800 300 300ZAMBIA211350370
147Trch nhim đi với Dịch vụ thanh ton (Chi ph đi với khch hng) ―Khi c yêu cu dịch vụ, mc d đang trong thời gian bo hnh, chng tôi c th
148Chất lưng hnh nh ti ưu v ngăn chn hin tưng lưu nhChất lưng hnh nh ti ưuDo đc đim ca qu trnh sn xuất sn phm ny, khong 1 phn
149Trnh hin tưng lưu nh ―Cch tt nhất đ bo v sn phm khi hin tưng lưu nh l tt nguồn hoc ci đt cho PC hoc h thng chy mn hnh chờ
15Chun bịChương 02 -Liên h với nh cung cấp nơi bn mua sn phm nu c thnh phn no bị thiu. -B ngoi ca cc thnh phn v chi tit bn riêng
150LicenseĐưc sn xuất theo giấy php ca Dolby Laboratories.Dolby v biu tưng D kp l cc nhãn hiu ca Dolby Laboratories.Ⓡ2.0 ChannelManufactur
151Thut ngữ480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mỗi tc đ qut trên ni đn s lưng đường qut c hiu qu quyt định đ phân gii ca mn hnh
16Cc phụ kin đưc bn riêngCp HDMI Cp HDMI-DVI Cp videoCp âm thanh Cp stereo RCACp stereo Cp D-SUB -C th mua cc chi tit sau đây ti cửa h
17Cc linh kinPa-nen điu khinPhm pa-nenLoaPOWERCm bin từ xa ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao ch
18 ―Nu bn nhấn nt trên phm pa-nen khi sn phm đang bt, trnh đơn điu khin s đưc hin thị.Trnh đơn điu khinReturnNt Mô tSourceChn ngu
19Mt sau ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao chất lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c t
2Mục lụcTrước khi sử dụng sn phmBn quyn 6Lưu an ton 7Biu tưng 7Lm sch 7Lưu tr 8Đin v an ton 8Ci đt 9Hot đng 11Chun bịKiểm
20HDMI IN 2(DVI) HDMI IN 1(STB)AUDIOOUTPCAUDIOINPC INRS232C INANT INUSB(5V 0.5A)/ CLONINGAUDIOL RVIDEOAV INAUDIOVIDEOPC INPC AUDIOINCng Mô tCOMMON I
21Kha chng trm ―Kha chng trm cho php bn sử dụng sn phm mt cch an ton ngay c những nơi công cng. ―Hnh dng thit bị kha v cch thc
22Cc tnh năng ca nt điu khin từ xa c th khc nhau đi với cc sn phm khc nhau.Điu khin từ xa ―Sử dụng cc thit bị mn hnh khc trong c
23A B C DALARMSUBT.CLOCKNhấn đ hin thị thông tin trên mn hnh TV.CLOCK: Khi bn nhấn phm INFO trong ch đ chờ, mn hnh TV hin thị thời gian.Tho
24Trước khi Lp đt Sn phm (Hướng dẫn Lp đt)15˚Đ trnh thương tch, thit bị ny phi đưc gn cht vo sn/tường theo hướng dẫn lp đt. •Đm b
25ABCEHình 1.3 Nhìn từ bênD DHình 1.2 Nhìn từ bênLp đt trên Tường c vt lõm ―Vui lòng liên h Trung tâm Dịch vụ Khch hng ca Samsung đ bit thêm
26Lp đt gi treo tườngLp đt b gi treo tườngB gi treo tường cho php bn lp sn phm lên tường.Đ bit thông tin chi tit v cch lp đt gi
27Thông s k thut ca b gi treo tường ―Lp gi treo tường lên tường đc vuông gc với sn nh. Trước khi lp gi treo tường vo cc b mt như tấm
28Kt ni v Sử dụng Thit bị nguồnChương 03Trước khi kt niNhững đim cn kim tra trước khi kt ni ―Trước khi kt ni mt thit bị nguồn, hãy đc
29Kt ni sử dụng cp HDMIHDMI IN 1 (STB), HDMI IN 2 (DVI)Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI ―Nu kt ni mt PC với sn phm, hãy sử dụng cp HDMI-DVI, hãy
3Mục lụcPicture Options 47Colour Tone 48Colour Temp. 48Digital Clean View 48MPEG Noise Filter 48HDMI Black Level 49Film Mode 49Dynamic Backligh
30Kt ni với thit bị video •Không kt ni cp nguồn trước khi kt ni tất c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị nguồn trước tiên trước khi k
31Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI ―Âm thanh s không đưc kch hot nu kt ni sn phm với mt thit bị video sử dụng cp HDMI-DVI. Đ xử lý vấn đ ny
32Kt ni với H thng âm thanh ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau cc sn phm khc nhau.AUDIO OUTKt ni ăng-ten ―Vic kt ni cc b phn
33Kt ni với khe cm cc xem TVĐ kt ni CẠC CI, hãy lm theo cc bước sau: ―Khe cm cc CI c ty theo mẫu sn phm.Sử dụng “CẠC CI hoc CI+”Đ xem
34Thit lp Ban đuSau khi bt nguồn sn phm ln đu tiên, đt cấu hnh cc ci đt cơ bn như ngôn ngữ, kênh v thời gian.Language → Regional Settin
35Screen AdjustmentCấu hnh ci đt Picture (Backlight, Colour Tone, v.v). -B tr cc ty chn trong menu Picture c th khc nhau ty thuc vo từng
36Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour / Tint (G/R)MENU m → Picture → ENTER E· · · · · · PicturePicture ModeBacklightContrastBrightn
37Picture SizeMENU m → Picture → Picture Size → ENTER E· · Picture SizePicture SizeResolution Select16:9Position4:3 Screen Size -Hnh nh hin thị c
38Kch thước hnh nh sẵn c ca Nguồn vo.Ngun vo Picture SizeATV Auto Wide, 16:9, Wide Zoom, Zoom, 4:3DTV (1080i) Auto Wide, 16:9, Wide Zoom, Zoom
39Position· · Picture SizePicture SizeResolution SelectWide ZoomPosition4:3 Screen Size -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Điu ch
4Mục lụcApplicationsSource List 83MagicInfo 84Pht ni dung từ b nhớ trong hoc USB 84Pht ni dung trên thit bị di đng hoc PC 84Schedule 85M
404:3 Screen Size· · Picture SizePicture SizeResolution SelectCustom16:9Zoom/Position4:3 Screen Size -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu
41Auto AdjustmentMENU m → Picture → Auto Adjustment → ENTER EPictureAuto Adjustment -Ch c sẵn ch đ PC. -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty t
42PC Screen AdjustmentMENU m → Picture → PC Screen Adjustment → ENTER EPC Screen AdjustmentCoarseFinePositionImage Reset -Hnh nh hin thị c th kh
43PIPMENU m → Picture → PIP → ENTER EPicturePIP -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Đ PIP âm thanh, tham kho hướng dẫn Sound Sel
44Advanced SettingsMENU m → Picture → Advanced Settings → ENTER EAdvanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceWhite B
45Advanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceWhite BalanceGammaMediumO0ONative0 -Hnh nh hin thị c th khc nh
46Advanced SettingsWhite BalanceGamma 0Motion Lighting O -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.White BalanceĐiu chnh nhit đ mu đ
47Picture OptionsMENU m → Picture → Picture Options → ENTER EPicture Options Colour ToneColour Temp.Digital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black Leve
48Picture OptionsColour ToneColour Temp.Digital Clean ViewMPEG Noise FilterO10000KOO -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Colour T
49Picture OptionsHDMI Black LevelFilm ModeDynamic BacklightNormalOO -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.HDMI Black LevelChn mc m
5Mục lụcHỗ trSoftware Update 122Update now 122Use Mode 122Contact Samsung 123Hướng dẫn xử lý sự cCác yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm d
50Picture OffMENU m → Picture → Picture Off → ENTER EPicturePicture O -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Chn Picture Off s tt m
51Điu chnh âm thanhĐt cấu hnh ci đt âm thanh (Sound) cho sn phm.Chương 05Sound ModeMENU m → Sound → Sound Mode → ENTER ESoundSound ModeSound E
52Sound EffectMENU m → Sound → Sound Effect → ENTER ESoundSound Eect -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Đt cấu hnh hiu ng âm t
53Speaker SettingsMENU m → Sound → Speaker Settings → ENTER ESoundSpeaker Settings -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. •Speaker Sel
54Additional SettingsMENU m → Sound → Additional Settings → ENTER ESoundAdditional Settings -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.DTV
55Reset SoundMENU m → Sound → Reset Sound → ENTER ESoundReset Sound -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Đt li tất c ci đt âm th
56BroadcastingĐt cấu hnh ci đt Broadcasting cho sn phm.Chương 06Auto TuningMENU m → Broadcasting → Auto Tuning → ENTER EBroadcastingAuto TuningA
57Hy Auto Tuning1 Nhấn nt Stop.2 Thông bo Stop Auto Tuning? s xuất hin.3 Nhấn nt Yes.Cable Search OptionMENU m → Broadcasting → Auto Tuning → Ca
58AerialMENU m → Broadcasting → Aerial → ENTER EBroadcastingAerial -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Ch c sẵn ch đ TV.Trướ
59Channel ListMENU m → Broadcasting → Channel List → ENTER EBroadcastingChannel List -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Ch c sẵ
6Trước khi sử dụng sn phmChương 01Bn quynNi dụng ca sch hướng dẫn ny c th thay đổi đ ci thin chất lưng m không cn thông bo.© 2014 Sam
60AllHin thị tất c cc kênh.AnalogHin thị kênh analog.DigitalHin thị kênh k thut s.
61GuideMENU m → Broadcasting → Guide → ENTER EBroadcastingGuide -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Ch c sẵn ch đ TV.Guide c
62Schedule ManagerMENU m → Broadcasting → Schedule Manager → ENTER EBroadcastingSchedule Manager -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my
63Edit ChannelMENU m → Broadcasting → Edit Channel → ENTER EBroadcastingEdit Channel -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Ch c sẵ
64Chnh sửa kênh đã đăng kýNhấn TOOLS từ trang Edit Channel s hin thị cc mục trnh đơn sau. Cc chc năng đưc cung cấp c th thay đổi ty theo t
65Edit FavoritesMENU m → Broadcasting → Edit Favorites → ENTER EBroadcastingEdit Favorites -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Ch
66Xem cc kênh đưc lưu trong danh sch kênh yêu thch ―Danh sch kênh yêu thch ch đưc hin thị nu chng đã đưc to trước đây.Khi thay đổi kênh b
67Đổi tên danh sch kênh yêu thchThay đổi tên ca danh sch kênh yêu thch nu đưc yêu cu.1 Chn Change Fav. từ mn hnh đ thay đổi danh sch kênh
68Channel SettingsMENU m → Broadcasting → Channel Settings → ENTER EChannel SettingsCountry (Area)Manual TuningFine TuneTransfer Channel ListDelete CA
69Fine Tune(ch dnh cho kênh analog)Nu kh năng tip nhn tn hiu rõ rng, bn không phi tinh chnh kênh v vic ny đưc tự đng thực hin trong
7Lưu ý an tonThn trngNGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG MThn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC LƯNG MY)NGƯI S DNG KHÔN
70SubtitleMENU m → Broadcasting → Subtitle → ENTER E· · SubtitleSubtitle Subtitle Mode Subtitle LanguagePrimary SubtitleSecondary Subtitle -Hnh
71Audio OptionsMENU m → Broadcasting → Audio Options → ENTER EAudio OptionsAudio LanguageAudio FormatAudio Description -Hnh nh hin thị c th khc
72Programme Rating LockMENU m → Broadcasting → Programme Rating Lock → ENTER EBroadcastingProgramme Rating Lock -Hnh nh hin thị c th khc nhau t
73Teletext LanguageMENU m → Broadcasting → Teletext Language → ENTER EBroadcastingTeletext Language -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu
74Common InterfaceMENU m → Broadcasting → Common Interface → ENTER EBroadcastingCommon Interface -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my
75Channel LockMENU m → Broadcasting → Channel Lock → ENTER EBroadcastingChannel Lock -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Ch c sẵ
76NetworkChương 07Network StatusMENU m → Network → Network Status → ENTER EBn c th kim tra trng thi mng hin ti.***.***.***.***.***.***.***.**
77Ci đt mng (Không dây)Kt ni với Mng không dâySamsung khuyên bn nên sử dụng IEEE 802.11n. Khi bn pht video qua kt ni mng, video c th khô
786 Khi hon thnh, sử dụng phm mi tên xung đ di chuyn con tr đn Done, sau đ nhấn E. Mn hnh kt ni mng xuất hin v qu trnh xc minh bt
7910 Khi hon tất, chn OK cui trang, sau đ nhấn E. Mn hnh kim tra mng xuất hin v qu trnh xc minh bt đu. 11 Khi kt ni đã đưc xc min
8Lưu trDo đc tnh ca cc sn phm c đ bng cao, vic sử dụng my lm m UV gn c th to ra cc vt mu trng trên sn phm. ―Liên h với Tr
80Soft AP (Wi-Fi Hotspot)MENU m → Network → Soft AP (Wi-Fi Hotspot) → ENTER ESử dụng chc năng ny, bn c th kt ni sn phm trên thit bị di đng
81Wi-Fi DirectMENU m → Network → Wi-Fi Direct → ENTER EĐt kt ni sn phm với cc thit bị di đng không dây. Sử dụng chc năng ny, bn c th kt
82AllShare SettingsMENU m → Network → AllShare Settings → ENTER EHin thị danh sch đin thoi di đng hoc cc thit bị đưc kt ni đã đưc thit l
83ApplicationsChương 08Source ListMENU m → Applications → Source List → ENTER ESourceTVHDMI1HDMI2 AV USB -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo
84MagicInfoMENU m → Applications → MagicInfo → ENTER EApplicationsMagicInfo -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.MagicInfo l mt gi
85 -Nhấn HOME hoc MagicInfo Player I trên điu khin từ xa đ truy cp ng dụng nhanh hơn. -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Sche
86SettingsSettingsDefault StorageRepeat ModePicture SizeDisplay Duration Safely Remove USB DeviceReset SettingsInternalOneSelect the storage location
87MagicInfo ExpressChương 09Sử dụng USB hoc DVD đi km với sn phm đ ci đt phn mm. Cc bn cp nht phn mm mới nhất c th khc với cc bn b
88Pht nh, video hoc nhc đưc lưu trên thit bị lưu trữ.Pht nhiu loi ni dung bng cc phương thc sau. •Sử dụng thit bị USB: Pht ni dung phư
89Thit bị tương thch với chc năng pht phương tin •Mt s camera k thut s USB, đin thoi thông minh v thit bị âm thanh c th không tương th
9Thn trngKhông rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc sử dụng. •Sn phm c th bị hng do sc đin.!Ch sử dụng dây nguồn do Samsung cung cấp k
90Sử dụng thit bị USBKt ni thit bị USB1 Bt sn phm ca bn.2 Kt ni thit bị USB cha tp nh, nhc v/hoc phim vo cổng USB mt sau hoc b
91Mục menu trong trang danh sch ni dung phương tinTên ty chn Hoạt động Photos Videos MusicSlide ShowBt đu trnh chiu. ―Mục menu ny không kh
92Cc nt v tnh năng kh dụng trong khi pht li nhThao tc nhấn nt E hoc TOOLS s hin thị cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin mất.
93Cc nt v tnh năng kh dụng trong khi pht li videoThao tc nhấn nt E hoc TOOLS s hin thị cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin mấ
94Cc nt v tnh năng kh dụng trong khi pht li nhcThao tc nhấn nt E hoc TOOLS s hin thị cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin mất
95Định dng tp pht Phương tin v Phụ đ Đưc hỗ trPhụ đBên ngoi Nội bộ •Văn bn đưc định thời MPEG-4 (.ttxt) •SAMI (.smi) •SubRip (.srt) •SubVi
96Định dng tp nhc đưc hỗ trPhần m rộng tệp*.aac, *.ac, *.m4a, *.mid, *.midi,*.mp3, *.mpa, *.ogg, *.wav, *.wmaCc định dng video đưc hỗ tr •N
97Bộ cha Video Codec Độ phân gii T lệ khung hình(fps)Tốc độ bit(Mbps)Audio Codec3gppasfavivmkvmovmp4pstsvobvroDivX 3.11 /DivX4.X 1280 x 720 60 30
98Bộ cha Video Codec Độ phân gii T lệ khung hình(fps)Tốc độ bit(Mbps)Audio Codec3gppasfavivmkvmovmp4pstsvobvroDivX 3.11 /DivX4.X 1920 x 1080 30 30
99SystemChương 11SetupMENU m → System → Setup → ENTER ESystemSetupMenu LanguageTimeEco SolutionAuto Protection TimeScreen Burn ProtectionTickerEnglish
Komentáře k této Příručce