
4
Mục lục
Applications
Source List 83
MagicInfo 84
Pht ni dung từ b nhớ trong hoc USB 84
Pht ni dung trên thit bị di đng hoc PC 84
Schedule 85
MagicInfo Express
Sử dụng MagicInfo Express 87
Qun lý mẫu 87
Qun lý lịch trnh 87
Pht nh, video v nhc (Pht
phương tin)
Đc thông tin sau trước khi sử dụng
chc năng phát phương tiện bng
thiết b USB 88
Sử dụng thit bị USB 90
Mục menu trong trang danh sch ni
dung phương tin 91
Các nt v tnh năng kh dụng trong
khi phát lại nh 92
Các nt v tnh năng kh dụng trong
khi phát lại video 93
Các nt v tnh năng kh dụng
trong khi phát lại nhạc 94
Đnh dạng tệp phát Phương
tiện v Phụ đ Đưc h tr 95
Phụ đ 95
Định dng tp hnh nh tương thcḥ 95
Định dng tp nhc đưc hỗ tr 96
Cc định dng video đưc hỗ tr 96
System
Setup 99
Ci đt ban đu (Setup) 99
Menu Language 101
Time 102
Clock 102
On Timer 103
Off Timer 105
Holiday Management 105
MagicInfo On/Off Timer 106
Eco Solution 107
Energy Saving 107
Eco Sensor 107
No Signal Power Off 108
Auto Power Off 108
Auto Protection Time 109
Screen Burn Protection 110
Pixel Shift 110
Timer 111
Immediate display 113
Side Grey 113
Ticker 114
Ticker 114
Source AutoSwitch Settings 115
Source AutoSwitch 115
General 116
Game Mode 116
Auto Power 116
Safety Lock 116
Button Lock 117
USB Auto Play Lock 117
Standby Control 117
Lamp Schedule 118
OSD Display 118
Change PIN 119
Clone Product 120
Reset System 120
Reset All 121
DivX® Video On Demand 121
Komentáře k této Příručce