Samsung 400MX-3 Uživatelský manuál Strana 151

  • Stažení
  • Přidat do mých příruček
  • Tisk
  • Strana
    / 164
  • Tabulka s obsahem
  • KNIHY
  • Hodnocené. / 5. Na základě hodnocení zákazníků
Zobrazit stránku 150
Đặc tính k thut
Tng quan
Tng quan
Tên Model 400MX-3, 460MX-3, 400FP-3, 460FP-3
Tm LCD Panel
Kích thước
400MX-3, 400FP-3
40,0 cm / 101 cm
460MX-3, 460FP-3
46,0 cm / 116 cm
Vùng hin th
400MX-3, 400FP-3 885,6 mm (Ngang) x 498,15 mm (Dc)
460MX-3, 460FP-3 1018,08 mm (Ngang) x 572,67 mm (Dc)
Đồng b hóa
Chiu ngang 30~81 kHz
Chiu dc 56~85 Hz
Màu sc hin th
16,7 M (đúng)
Độ phân gii
Độ phân gii ti ưu 1920 x 1080 @ 60 Hz
Độ phân gii ti đa 1920 x 1080 @ 60 Hz
Xung Pixel cc đại
148,5MHz (Analog,Digital)
Ngun đin
Sn phm s dng đin áp 100 – 240 V.
Do đin áp chun có th khác nhau tùy theo quc gia, vui lòng kim tra nhãn mt sau ca sn phm.
Đầu kết ni tín hiu
D-sub(Component), DVI-D In, VCR, HDMI 1/2, RS232C In/Out, DP, DC Out, Stereo Audio In/Out, Audio In(L/R), RJ45,
(RS232C, USB, LAN, D-sub out, HDMI out, Audio out Trình chiếu trong hp mng.)
Kích thước (R x C x S) / Trng lượng
400MX-3, 400FP-3
971,0 mm x 641,5 mm x 311,0 mm (Có Chân đế)
971,0 mm x 582,0 mm x 119,0 mm (Không có chân đế)
21,6 Kg (Có hp mng)
19,3 Kg (Không có hp mng)
460MX-3, 460FP-3
1102,0 mm x 719,0 mm x 311,0 mm (Có Chân đế)
1102,0 mm x 658,0 mm x 125,5 mm (Không có chân đế)
25,1 Kg (Có hp mng)
22,8 Kg (Không có hp mng)
Cơ cu lp VESA
600,0 mm x 400,0 mm
Zobrazit stránku 150
1 2 ... 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 ... 163 164

Komentáře k této Příručce

Žádné komentáře