
Đặc tính kỹ thuật
Tổng quan
Tổng quan
Tên Model 400MX-3, 460MX-3, 400FP-3, 460FP-3
Tấm LCD Panel
Kích thước
400MX-3, 400FP-3
40,0 cm / 101 cm
460MX-3, 460FP-3
46,0 cm / 116 cm
Vùng hiển thị
400MX-3, 400FP-3 885,6 mm (Ngang) x 498,15 mm (Dọc)
460MX-3, 460FP-3 1018,08 mm (Ngang) x 572,67 mm (Dọc)
Đồng bộ hóa
Chiều ngang 30~81 kHz
Chiều dọc 56~85 Hz
Màu sắc hiển thị
16,7 M (đúng)
Độ phân giải
Độ phân giải tối ưu 1920 x 1080 @ 60 Hz
Độ phân giải tối đa 1920 x 1080 @ 60 Hz
Xung Pixel cực đại
148,5MHz (Analog,Digital)
Nguồn điện
Sản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V.
Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm.
Đầu kết nối tín hiệu
D-sub(Component), DVI-D In, VCR, HDMI 1/2, RS232C In/Out, DP, DC Out, Stereo Audio In/Out, Audio In(L/R), RJ45,
(RS232C, USB, LAN, D-sub out, HDMI out, Audio out → Trình chiếu trong hộp mạng.)
Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng
400MX-3, 400FP-3
971,0 mm x 641,5 mm x 311,0 mm (Có Chân đế)
971,0 mm x 582,0 mm x 119,0 mm (Không có chân đế)
21,6 Kg (Có hộp mạng)
19,3 Kg (Không có hộp mạng)
460MX-3, 460FP-3
1102,0 mm x 719,0 mm x 311,0 mm (Có Chân đế)
1102,0 mm x 658,0 mm x 125,5 mm (Không có chân đế)
25,1 Kg (Có hộp mạng)
22,8 Kg (Không có hộp mạng)
Cơ cấu lắp VESA
600,0 mm x 400,0 mm
Komentáře k této Příručce