Samsung DB22D-T Uživatelský manuál

Procházejte online nebo si stáhněte Uživatelský manuál pro Televizory a monitory Samsung DB22D-T. Samsung DB22D-T User Manual Uživatelská příručka

  • Stažení
  • Přidat do mých příruček
  • Tisk
  • Strana
    / 174
  • Tabulka s obsahem
  • KNIHY
  • Hodnocené. / 5. Na základě hodnocení zákazníků
Zobrazit stránku 0
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ
ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đổi
m không cn thông bo trước.
S giờ đưc khuyn nghị đ sử dụng sn phm ny l dưới 16
giờ mỗi ngy.
Nu sn phm đưc sử dụng qu 16 giờ mt ngy, bo hnh c
th bị từ chi.
DB22D-T
Zobrazit stránku 0
1 2 3 4 5 6 ... 173 174

Shrnutí obsahu

Strany 1 - Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng

Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đ

Strany 2

10Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.) •Sn phm c th đổ v bị hng v/h

Strany 3 - Điu chỉnh màn hình

100OnScreen DisplayPIPMENU m → OnScreen Display → PIP → ENTER EOnScreen DisplayPIPDisplay OrientationScreen ProtectionMessage DisplayMenu Transparency

Strany 4 - Điu chỉnh âm thanh

101PIPPIPSourceSizePositionSound SelectOnPCÕÃMainClose -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. •PIP (Off / On): Kch hot hoc tt kch

Strany 5 - Các thông số k thut

102Display OrientationMENU m → OnScreen Display → Display Orientation → ENTER EDisplay OrientationOnscreen Menu OrientationSource Content OrientationA

Strany 6 - Trước khi sử dụng sn phm

103Screen ProtectionMENU m → OnScreen Display → Screen Protection → ENTER EScreen ProtectionAuto Protection TimeScreen Burn ProtectionOff -Hnh nh hi

Strany 7 - Lưu  an ton

104Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.TimerBn c th đt h

Strany 8 - Đin v an ton

105Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Immediate displayChn

Strany 9 - Cnh bo

106Menu TransparencyMENU m → OnScreen Display → Menu Transparency → ENTER EOnScreen DisplayMenu Transparency Medium -Hnh nh hin thị c th khc nha

Strany 10 - Thn trng

107Reset OnScreen DisplayMENU m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → ENTER EOnScreen DisplayReset OnScreen Display -Hnh nh hin thị c th

Strany 11 - Hot đng

108Điu chnh âm thanhĐt cu hnh ci đt âm thanh (Sound) cho sn phm.Nu sử dụng ch đ điu khin mn hnh cm ng, chm v gi mn hnh khi bt

Strany 12

109Sound EffectMENU m → Sound → Sound Effect → ENTER ESound EffectVirtual SurroundDialog ClarityEqualiserOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau t

Strany 13

11Hot đngCnh boC đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sửa cha hoc sửa đổi sn phm. •C th xy ra ha hon hoc đin git. •Hy liên

Strany 14 - Chun bị

110HDMI SoundMENU m → Sound → HDMI Sound → ENTER ESoundHDMI Sound AV(HDMI) -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Chn ngun âm thanh n

Strany 15 - Cc phụ kin đưc bn riêng

111Auto VolumeMENU m → Sound → Auto Volume → ENTER ESoundAuto Volume Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Âm lưng c th khc nh

Strany 16 - Cc linh kin

112NetworkNetwork StatusMENU m → Network → Network Status → ENTER EBn c th kim tra mng v trng thi Internet hin ti.Network StatusYour wireles

Strany 17 - Menu qun trị viên

113Ci đt mng (C dây)Kt ni với Mng c dâyC 3 cch đ kt ni sn phm ca bn với LAN bng cp. •Bn c th kt ni sn phm ca mnh với LAN b

Strany 18 - Cổng Mô t

114Đt kt ni mng đ sử dụng dịch vụ internet như thc hin nâng cp phn mm.Network Settings t đng (C dây)Kt ni với mng bng cp LAN.Đm b

Strany 19 - Logo ming đm

115Ci đt mng (Không dây)Kt ni với Mng không dâyCổng LAN trên tườngTrình chia sẻ IP không dây(bộ định tuyến có máy chủ DHCP)Cáp mạng LANSamsung k

Strany 20 - Điu khin từ xa

1166 Khi hon tt, sử dụng nt mi tên phi đ di chuyn con tr sang Done, sau đ nhn E. Mn hnh kt ni mng xut hin v qu trnh xc minh bt đ

Strany 21 - IR control

11710 Khi hon tt, chn OK  cui trang, sau đ nhn E. Mn hnh kim tra mng xut hin v qu trnh xc minh bt đu. 11 Khi kt ni đ đưc xc mi

Strany 22 - (Hướng dẫn Lp đt)

118Đ sử dụng chc năng ny, thit bị di đng ca bn phi đưc Wi-Fi Direct hỗ tr.Wi-Fi DirectMENU m → Network → Wi-Fi Direct → ENTER EĐt kt ni s

Strany 23 - Kch thước

119Screen MirroringMENU m → Network → Screen Mirroring → ENTER EKt ni thit bị di đng hỗ tr chc năng phn chiu với sn phm. Điu ny cho php m

Strany 24 - Lp đt gi treo tường

12!Không sử dụng hoc ct gi cc bnh xịt d chy nổ hoc cht d chy gn sn phm. •C th xy ra nổ hoc ha hon.Đm bo cc lỗ thông gi không b

Strany 25 - Điu khin từ xa (RS232C)

120Device NameMENU m → Network → Device Name → ENTER EChn hoc nhp tên thit bị.Tên ny c th đưc hin thị trên điu khin mng từ xa qua mng.

Strany 26 - Cp mng LAN

121SystemSetupMENU m → System → Setup → ENTER ESystemSetupTouch ControlTimeAuto Source SwitchingPower ControlEco SolutionTemperature Control77 -Hnh 

Strany 27 - Cp LAN cho (PC đến PC)

122Touch ControlMENU m → System → Touch Control → ENTER ETouch ControlTouch Control LockAdmin Menu LockDevice to ControlOffOffSamsung SMART Signage -H

Strany 28 - RJ45 RJ45

123TimeMENU m → System → Time → ENTER ETimeClock SetDSTSleep TimerPower On DelayOffOff0 sec -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Bn

Strany 29 - Cc m điu khin

124Bt mn hnh hin thị c Auto Source Switching On, v ngun video đ la chn trước đ không hot đng, th mn hnh s t đng tm kim cc ngun

Strany 30 - Điu khin ngun

125Power ControlMENU m → System → Power Control → ENTER EPower ControlAuto Power OnMax. Power SavingStandby ControlPower ButtonNetwork StandbyOffOnAut

Strany 31

126Power ButtonBn c th đt nt ngun đ bt ngun hoc bt/tt ngun. •Power on only: Đt nt ngun đ bt ngun. •Power on and off: Đt nt ngun

Strany 32 - Điu khin ch đ mn hnh

127Eco SolutionMENU m → System → Eco Solution → ENTER EEco SolutionEnergy SavingScreen Lamp ScheduleNo Signal Power OffAuto Power OffOffOffOffOff -Hn

Strany 33 - Điu khin Bt/Tt PIP

128Temperature ControlMENU m → System → Temperature Control → ENTER ESystemTemperature Control 77 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu m

Strany 34 - Kha an ton

129Device ManagerMENU m → System → Device Manager → ENTER EDevice ManagerKeyboard SettingsMouse SettingsPointer Settings -Hnh nh hin thị c th kh

Strany 35 - Bt Tường Video

13!Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mỗi giờ sử dụng sn phm. •Mt ca bn s ht mi.Không chm vo mn hnh khi đ bt sn phm trong mt thời g

Strany 36 - Mu Tường Video 10x10

130Mouse SettingsSelect MouseĐt cu hnh ci đt hoc ty chn kt ni chut cho cc thit bị chut đưc kt ni. ―Trong cc thit bị chut đưc kt

Strany 37

131Pointer SettingsCh định kch c, tc đ v hnh dng con tr.Pointer SizeCh định kch c con tr. •Small / Medium / Large / Extra LargePointer Sp

Strany 38 - Sử dụng mn hnh cm ng

132Play viaMENU m → System → Play via → ENTER ESystemPlay via MagicInfo -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Chn ch đ Play via ph

Strany 39 - Kt ni mn hnh cm ng

133GeneralMENU m → System → General → ENTER EGeneralSecurityBD WiseAnynet+ (HDMI-CEC)HDMI Hot PlugDivX® Video On DemandGame ModeOnOffOnOff -Hnh nh h

Strany 40

134Anynet+ (HDMI-CEC)Anynet+ (HDMI-CEC)Anynet+ l chc năng cho php bn điu khin tt c cc thit bị Samsung đưc kt ni c hỗ tr Anynet+ bng đi

Strany 41 - Điu chnh mn hnh

135Auto Turn OffĐt thit bị Anynet+ thnh t đng Off khi sn phm tt. •No / Yes ―Nu Auto Turn Off đưc đt thnh Yes, chy thit bị ngoi vi s t

Strany 42 - Điu chnh

136Xử l s c đi với Anynet+S c Gii php có thểAnynet+ không hot đng. •Kim tra xem thit bị c phi l Anynet+ hay không. H thng Anynet+ ch

Strany 43 - Digitizer Calibration Tool

137S c Gii php có thểThit bị đ kt ni không đưc hin thị. •Kim tra xem thit bị c hỗ tr cc chc năng Anynet+ hay không. •Kim tra xem cp

Strany 44 - Điu khin mn hnh

138HDMI Hot PlugTnh năng ny đưc sử dụng đ kch hot đ tr thời gian đ bt thit bị ngun DVI/HDMI. •Off / OnDivX® Video On DemandHin thị m đăn

Strany 45 - Phng to/thu nh

139Reset SystemMENU m → System → Reset System → ENTER ESystemReset System -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chn ny đổ ci đ

Strany 46 - Chương 04

14 -Liên h với nh cung cp nơi bn mua sn phm nu c thnh phn no bị thiu. -B ngoi ca cc thnh phn v chi tit bn riêng c th khc so vớ

Strany 47 - AUDIO IN

140Hỗ trSoftware UpdateMENU m → Support → Software Update → ENTER EMenu Software Update cho php bn nâng cp phn mm sn phm ca mnh lên phiên b

Strany 48 - Kt ni với thit bị video

141Go to Home đ pht nhiu ni dung từ thit bị b nhớ hoc mng đ kt ni.PlayerTm kim hoc pht cc kênh hoc ni dung đ lưu trên thit bị. ―B

Strany 49 - Kt ni với Cp LAN

142Video WallTy chnh b cục ca nhiu mn hnh đưc kt ni đ to nên mt tường video.Hơn na, hin thị mt phn ton b hnh nh hoc lp li cng

Strany 50 - Thay đổi Ngun vo

143Reset AllMENU m → Support → Reset All → ENTER ESupportReset All -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chn ny đổi ton b ci

Strany 51 - Information

144Pht nh, video v nhc (Pht phương tin)Pht nh, video hoc nhc đưc lưu trên thit bị lưu tr.Pht nhiu loi ni dung bng cc phương thc sa

Strany 52 - Sử dụng MDC

145Thit bị tương thch với chc năng pht phương tin •Mt s camera k thut s USB, đin thoi thông minh v thit bị âm thanh c th không tương t

Strany 53 - Kt ni với MDC

146Sử dụng thit bị USBKt ni thit bị USB1 Bt sn phm ca bn.2 Kt ni thit bị USB cha tp nh, nhc v/hoc phim vo cổng USB  mt sau hoc b

Strany 54 - Tnh năng trên mn hnh chnh

147Pht ni dung phương tin từ PC/thit bị di đngPhê duyt kt ni PC/thit bị di đngPht nh, video hoc nhc đưc lưu trên PC hoc thit bị di đ

Strany 55 - Phê duyt my ch Lite

148Khi đưc kt ni với mng gia đnh (DLNA)Pht ni dung lưu trên thit bị đưc kt ni với mng gia đnh. ―Vic pht ni dung phương tin bng my c

Strany 56 - Ci đt thời gian hin ti

149Mục menu trong trang danh sch ni dung phương tinTên tùy chọn Hoạt động Photos Videos MusicSlide ShowBt đu trnh chiu. ―Mục menu ny không kh

Strany 57 - Phê duyt my ch Premium

15Cc phụ kin đưc bn riêng -C th mua cc chi tit sau đây ti cửa hng bn l gn nht.B gi đ treo tường Cp LAN Cp stereo RCA Cp HDMI-DVI C

Strany 58

150Cc nt v tnh năng kh dụng trong khi pht li nhThao tc nhn nt E hoc TOOLS s hin thị cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin mt

Strany 59 - My Templates

151Cc nt v tnh năng kh dụng trong khi pht li videoThao tc nhn nt E hoc TOOLS s hin thị cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin m

Strany 60 - Mục menu trong trang Player

152Cc nt v tnh năng kh dụng trong khi pht li nhc •Pause / PlayTm dừng hoc pht nhc. •Rewind / Fast ForwardTua li hoc tua đi nhanh trên p

Strany 61 - Settings

153Định dng tp pht Phương tin v Phụ đ Đưc hỗ trPhụ đBên ngoài Nội bộ •Văn bn đưc định thời MPEG-4 (.ttxt) •SAMI (.smi) •SubRip (.srt) •SubV

Strany 62 - Khi ni dung đang chy

154Định dng tp nhc đưc hỗ trPhn m rộng tệp Loại Codec Nhận xt*.mp3 MPEG MPEG1 Audio Layer 3*.m4a, *.mpa, *.aac, *.3ga MPEG4 AAC*.flac FLAC FLA

Strany 63

155Phn m rộng tệpBộ chứa Video Codec Độ phân giiT lệ khung hình(fps)Tc độ bit(Mbps)Audio Codec*.avi*.mkv*.asf*.wmv*.mp4*.mov*.3gp*.vro*.mpg*.mpeg

Strany 64 - Tp mẫu v tp LFD(.lfd)

156Hướng dẫn xử l s cCc yêu cu trước khi liên h với Trung tâm dịch vụ khch hng ca Samsung -Trước khi gi đin tới Trung tâm dịch vụ khch hn

Strany 65 - Ni dung

157Kim tra nhng mục sau đây.Vấn đề về lắp đt (chế độ PC)Màn hình liên tc bật và tắt.Kim tra kt ni cp gia sn phm v PC, v đm bo kt ni c

Strany 66 - Video Âm thanh Hình nh

158Vấn đề về màn hìnhMàn hình không r. Màn hình bị mờ.Điu chnh Coarse v Fine.G b bt k thit bị (cp video ni di v.v) v thử liCi đt đ ph

Strany 67 - Flash Power Point PDF

159Vấn đề về màn hìnhHiển thị màn hình không bình thường.Ni dung video m ha c th khin mn hnh hin thị bị lỗi  cc cnh đc trưng bi cc đi

Strany 68 - WORD Tệp mu LFD

16Cc linh kinPa-nen điu khin ―Cc nt  pha dưới bng điu khin sn phm.SOURCE ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh

Strany 69 - Video Hình nh

160Vấn đề về âm thanhKhông có âm thanh.Kim tra kt ni ca cp âm thanh hoc điu chnh âm lưng.Kim tra âm lưng.Âm lưng qu nhỏ.Điu chnh âm lư

Strany 70 - Giới hn

161Vấn đề vi điều khiển từ xaĐiều khiển từ xa không hoạt động.Đm bo rng pin đưc đt đng chỗ (+/-).Kim tra xem pin đ ht hay không.Kim tra li

Strany 71 - Mục menu trong trang Schedule

162S c khcSn phm có mùi nha.Mi nha l bnh thường v s bin mt qua thời gian.Âm thanh hoc video bị cắt từng đt.Kim tra kt ni cp v kt

Strany 72 - Chnh sửa lịch biu kênh

163Hi & ĐpCâu hỏi Tr lờiVùng cm ứng ti thiểu là gì?Đm bo vng cm ng c đường knh t nht 8 mm khi chm bng ngn tay ca bn.Làm thế nào

Strany 73 - New town

164Câu hỏi Tr lờiLàm thế nào để cài đt chế độ tiết kiệm năng lưng? •Windows XP: Ci đt ch đ tit kim năng lưng trongPa-nen điều khiển → Hình t

Strany 74 - Nhp văn bn

165Cc thông s k thut- Kch thước- Vng hin thịHV- Kch thước (R x C x S)SRCThông s chungTên môđen DB22D-TMàn hình Kích thưcLoi 22 (21,5 inch /

Strany 75 - 20 seconds

166 ―Cm v ChyC th lp đt mn hnh ny v sử dụng với bt k h thng Cm v Chy tương thch no. Trao đổi d liu hai chiu gia mn hnh v h

Strany 76 - Clone Product

167Trnh tit kim năng lưngTnh năng tit kim năng lưng ca sn phm ny lm gim sc tiêu thụ đin năng bng cch tt mn hnh v đổi mu ca đn

Strany 77 - ID Settings

168Cc ch đ xung nhịp đưc đt trước ―C th ci đt sn phm ny v mt đ phân gii duy nht cho mỗi kch thước mn hnh đ đt đưc cht lưng h

Strany 78 - Video Wall

169Độ phân gii Tn s qut ngang (kHz)Tn s qut dọc (Hz)Đồng hồ điểm nh(MHz)Phân cc đồng bộ (H/V)VESA, 640 x 480 37,500 75,000 31,500 -/-VESA,

Strany 79 - Network Status

17 ―Chm v gi mn hnh khi bt sn phm s hin thị menu qun trị viên. ―Nu điu khin mn hnh cm ng không kh dụngTừ mn hnh menu, sử dụng đi

Strany 80 - Picture Mode

170Phụ lụcTrch nhim đi với Dịch vụ thanh ton (Chi ph đi với khch hng) ―Khi c yêu cu dịch vụ, mc d đang trong thời gian bo hnh, chng tôi

Strany 81 - On/Off Timer

171Cht lưng hnh nh ti ưu v ngăn chn hin tưng lưu nhCht lưng hnh nh ti ưu •Do đc đim ca qu trnh sn xut sn phm ny, khong 1 ph

Strany 82 - Holiday Management

172Trnh hin tưng lưu nh ―Cch tt nht đ bo v sn phm khi hin tưng lưu nh l tt ngun hoc ci đt cho PC hoc h thng chy mn hnh chờ

Strany 83 - More settings

173LicenseĐưc sn xut theo giy php ca Dolby Laboratories.Dolby v biu tưng D kp l cc nhn hiu ca Dolby Laboratories.ⓇManufactured under a

Strany 84 - URL Launcher

174Thut ng480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mỗi tc đ qut  trên ni đn s lưng đường qut c hiu qu quyt định đ phân gii ca mn hnh

Strany 85

18Mt sau ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c t

Strany 86

19Kha chng trm ―Kha chng trm cho php bn sử dụng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng nơi công cng. ―Hnh dng thit bị kha v cch thc

Strany 87 - Colour Temperature

2Mục lụcTrưc khi s dng sn phmBn quyn 6Lưu ý an toàn 7Biu tưng 7Làm sch 7Lưu tr 8Đin và an toàn 8Cài đt 9Hot đng 11Chun bịKiểm

Strany 88 - White Balance

20 -Cc tnh năng ca nt điu khin từ xa c th khc nhau đi với cc sn phm khc nhau.Điu khin từ xa ―Sử dụng cc thit bị mn hnh khc trong

Strany 89 - Calibrated value

21TOOLS INFOSETUNSETLOCKPCADVIBHDMICDPDEXITRETURNIR controlHin thị thông tin v ngun đu vo hin ti.Chuyn sang trnh đơn lên trên, xung dưới, bê

Strany 90 - Advanced Settings

22Trước khi Lp đt Sn phm (Hướng dẫn Lp đt)15 ˚Đ trnh thương tch, thit bị ny phi đưc gn cht vo sn/tường theo hướng dẫn lp đt. •Đm b

Strany 91

23ABCEHình 1.3 Nhìn từ bênD DHình 1.2 Nhìn từ bênLp đt trên Tường c vt lõm ―Vui lòng liên h Trung tâm Dịch vụ Khch hng ca Samsung đ bit thêm

Strany 92 - Picture Options

24Lp đt gi treo tườngLp đt b gi treo tườngB gi treo tường (đưc bn riêng) cho php bn lp sn phm lên tường.Đ bit thông tin chi tit v

Strany 93 - MPEG Noise Filter

25Điu khin từ xa (RS232C)Kt ni cpCp RS232CGiao diệnRS232C (9 cht)ChtTxD (S 2), RxD (S 3), GND (S 5)Tc độ bit9600 bit/giâyS bit d liệu8 b

Strany 94 - Dynamic Backlight

26 •Cp RS232CB kt ni: D-Sub 9 cht với cp stereo1596-P2-123-P1--P1- -P1- -P2- -P2-Female RxTxGnd235--------><------------------325TxRxGndST

Strany 95 - Picture Size

27 •B kt ni: RJ45Cp LAN trc tiếp (PC đến HUB)RJ45 RJ45 MDCHUBP1P1P2P2Tn hiuP1 P2 Tn hiuTX+1 <--------> 1 TX+TX-2 <--------> 2 TX-

Strany 96 - Zoom/Position

28Kt niRJ45 RJ45

Strany 97 - Resolution

29Cc m điu khinXem trng thi điu khin (Nhn lnh điu khin)Đu trang Lnh ID Đ di d liu Kim tra tổng0xAALoi lnh 0Điu khin (Ci đt l

Strany 98 - PC Screen Adjustment

3Mục lụcKhi ni dung đang chy 62Định dng tp tương thích vi Player 64Định dng tp tương thích vi Videowall 69Schedule 71Tính năng kh dng tron

Strany 99 - Reset Picture

30Điu khin ngun •Tnh năngC th bt v tt ngun sn phm bng PC. •Xem trng thi ngun (Get Power ON / OFF Status) Đu trang Lnh ID Đ di d l

Strany 100 - OnScreen Display

31Điu khin ngun d liu đu vo •Tnh năngC th thay đổi ngun vo ca sn phm bng PC. •Xem trng thi ngun tn hiu đu vo (Get Input Source

Strany 101

32Điu khin ch đ mn hnh •Tnh năngC th thay đổi ch đ mn hnh ca sn phm bng PC.Không th điu khin ch đ mn hnh khi chc năng Video W

Strany 102 - Display Orientation

33Điu khin Bt/Tt PIP •Tnh năngC th bt hoc tt ch đ PIP ca sn phm bng PC. ―Ch c sẵn  nhng mẫu c tnh năng PIP. ―Không th điu khi

Strany 103 - Screen Protection

34Điu khin ch đ Video Wall •Tnh năngCh đ Video Wall c th đưc kch hot trên sn phm bng cch sử dụng PC.Điu khin ny ch kh dụng trên s

Strany 104 - Screen Burn Protection

35Bt Tường Video •Tnh năngMy tnh c nhân BT/TT Tường Video ca sn phm. •Nhn trng thi bt/tt Tường VideoĐu trang Lnh ID Đ di d liuKi

Strany 105 - Message Display

36Mu Tường Video 10x101 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 1415Tắt0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x000x0010x11 0x12 0x13 0

Strany 106 - Menu Language

37Wall_SNo : M s sn phm đưc ci đt trên sn phmMu Tường Video 10x10: ( 1 ~ 100)S thứ tD liệu1 0x012 0x02... ...99 0x63100 0x64 •AckĐu tran

Strany 107 - Reset OnScreen Display

38Sử dụng mn hnh cm ngChương 03Mn hnh cm ngĐiu khin PC bng cch chm vo mn hnh thay v sử dụng thit bị đu vo như bn phm hoc chut.

Strany 108 - Điu chnh âm thanh

39Kt ni mn hnh cm ngKt ni với my tnh1 Kt ni PC với sn phm bng cp D-SUB, HDMI hoc HDMI-DVI. ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau

Strany 109 - Sound Effect

4Mục lụcĐiu chỉnh âm thanhSound Mode 108Sound Effect 109Virtual Surround 109Dialog Clarity 109Equaliser 109HDMI Sound 110Speaker Settings 110TV Sound

Strany 110 - Speaker Settings

402 Cm cp ngun từ sn phm vo ổ cm đin.3 Sau khi kt ni ngun đin, sn phm s t đng pht hin v chuyn sang ngun vo đ kt ni. ―Nu mn

Strany 111 - Reset Sound

41Đt cu hnh thit đt mn hnh cm ngĐ sử dụng đng cch chc năng cm ng ca sn phm trong Windows, đi tới Thiết đt My tính Bng v hiu chu

Strany 112 - Chương 10

42Điu chnh ―Hướng dẫn dưới đây dnh cho Windows 8. p dụng cng mt phương php cho c Windows 7 v Windows 8. ―Sau khi thay đổi Picture Size từ men

Strany 113 - Ci đt mng (C dây)

433 Chn sn phm từ Màn hình trong Hiển thị tùy chọn. Tip theo, chn Điều chỉnh.4 Thc hin điu chnh theo hướng dẫn trên mn hnh như minh ha tro

Strany 114 - Cch thit lp th công

44Điu khin mn hnhCử ch trên mn hnh cm ngSử dụng cử ch trên mn hnh cm ng tương t như cch sử dụng chut.ChmChm nh vo mn hnh.Sử dụn

Strany 115 - Ci đt mng (Không dây)

45VutVut ngn tay trên mn hnh như minh ha trong hnh nh.Sử dụng cử ch ny đ đi tới trang web hay hnh nh trước hoc tip theo.Phng to/thu nh

Strany 116

46Kt ni v Sử dụng Thit bị ngunTrước khi kt niNhng đim cn kim tra trước khi kt ni ―Trước khi kt ni mt thit bị ngun, hy đc k sổ tay

Strany 117 - WPS(PBC)

47Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI ―Nu kt ni mt PC với sn phm, hy sử dụng cp HDMI-DVI, hy ci đt Edit Name thnh DVI PC đ truy cp ni dung vid

Strany 118 - Multimedia Device Settings

48Kt ni với thit bị video •Không kt ni cp ngun trước khi kt ni tt c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị ngun trước tiên trước khi k

Strany 119 - Server Network Settings

49Kt ni với Cp LAN ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau  cc sn phm khc nhau.RJ45 •Sử dụng cp Cat 7(loi *STP) đ kt ni. *Cp Xon đôi

Strany 120 - Device Name

5Mục lụcAuto update 140Contact Samsung 140Go to Home 141Player 141Schedule 141Template 141Clone Product 141ID Settings 141Video Wall 142Network Status

Strany 121 - Chương 11

50Thay đổi Ngun voSourceSử dụng điu khin từ xa •SOURCE → SourceSử dụng ch đ điu khin mn hnh cm ng •Menu qun trị viên → Source → SourceSo

Strany 122 - Touch Control

51InformationSử dụng điu khin từ xa •SOURCE → Source → TOOLS → Information → ENTER ESử dụng ch đ điu khin mn hnh cm ng •Menu qun trị viên →

Strany 123 - Power On Delay

52Sử dụng MDCCi đt/G b chương trnh MDCCi đt ―Vic ci đt MDC c th bị nh hưng bi th đ ha, bn mch ch v điu kin mng.1 Nhp chut v

Strany 124 - Auto Source Switching

53Kt ni với MDCSử dụng MDC qua EthernetNhp IP cho thit bị hin thị chnh v kt ni thit bị với my tnh. Cc thit bị hin thị c th đưc kt n

Strany 125 - Power Control

54Tnh năng trên mn hnh chnh ―Đ sử dụng tnh năng Player, đt Play via thnh MagicInfo trong System.Pht mt lot ni dung như cc kênh truyn hn

Strany 126 - Network Standby

55Phê duyt thit bị đưc kt ni từ my chPhê duyt my ch Lite •Đt MagicInfo Mode thnh Lite trong Server Network Settings.Phê duyt v sử dụng m

Strany 127 - Eco Solution

567 Nhp thông tin cn thit đ phê duyt thit bị. •Device Name: Nhp tên thit bị. •Device Group: Chn đ ch định nhm. •Location: Nhp vị tr hi

Strany 128 - Temperature Control

57Phê duyt my ch Premium •Đt MagicInfo Mode thnh Premium trong Server Network Settings.Phê duyt v sử dụng my ch Premium ngay. ―Đu tiên định

Strany 129 - Device Manager

587 Nhp thông tin cn thit đ phê duyt thit bị. •Device Name: Nhp tên thit bị. •Device Group: Chn đ ch định nhm. •Location: Nhp vị tr hi

Strany 130 - Mouse Settings

59Network ChannelPht ni dung, mẫu v lịch biu đưc đt cu hnh trên my ch. •Bn c th xem liu my ch c đưc kt ni (phê duyt) không trên m

Strany 131 - Pointer Settings

6Trước khi sử dụng sn phmBn quynNi dụng ca sch hướng dẫn ny c th thay đổi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.© 2014 Samsung Elec

Strany 132 - Change PIN

60Tnh năng kh dụng trong trang PlayerTrang danh sch Player cung cp cc tnh năng sau. •DeviceChn Internal hoc USB đ tm kim danh sch thit bị

Strany 133 - Security

61Menu Settings ca trang PlayerSettingsSettingsAspect RatioDisplay DurationTransition EffectContent OrientationSafely Remove USB DeviceLandscapeSet w

Strany 134 - Anynet+ (HDMI-CEC)

62Khi ni dung đang chyXem chi tit ca ni dung đang chyInformationType:CH Number:CH Name:Software Version:MAC ID:Tags:Server:USB:Storage for Netwo

Strany 135

63Thay đổi ci đt cho ni dung đang chyMusicPlaylist Picture Mode Sound Mode Repeat -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Nhn nt T

Strany 136 - S c Gii php có thể

64Định dng tp tương thch với Player •Cc h thng tp đưc hỗ tr bao gm FAT32 v NTFS. •Không th pht tp c đ phân gii dc v ngang lớn hơn đ

Strany 137

65Ni dungPhn m rộng tệpBộ chứa Video Codec Độ phân gii T lệ khung hình(fps)Tc độ bit(Mbps)Audio Codec*.avi*.mkv*.asf*.wmv*.mp4*.mov*.3gp*.vro*.m

Strany 138 - Game Mode

66Video Âm thanh Hình nh •Không hỗ tr video 3D. •Không hỗ tr ni dung c đ phân gii lớn hơn đ phân gii đưc ch định trong bng trên đây. •Ni

Strany 139 - Reset System

67Flash Power Point PDF •Tương thch với Flash 10.1 •Hnh đng Flash -Định dng tp tương thch: SWF •Đ phân gii đưc khuyên dng: 960 x 540 -Thn t

Strany 140 - Chương 12

68WORD Tệp mu LFD •Định dng tp ti liu tương thch -Phn m rng: .doc, .docx -Phiên bn: Office 97 ~ Office 2007 •Cc chc năng không đưc hỗ tr

Strany 141 - Go to Home

69Định dng tp tương thch với Videowall ―Tham kho <hướng dẫn sử dụng MagicInfo Server> đ bit thêm chi tit.Video Hình nh •Không hỗ tr vid

Strany 142

7Lưu  an tonThn trngNGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG MThn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC LƯNG MY)NGƯI S DNG KHÔN

Strany 143 - Reset All

70Giới hn •Ch c th pht mt tp video (Video) trên mỗi my khch. ―C th pht cc tp c ni dung khc nhau trên cc mn hnh ca mt tường video

Strany 144 - Chương 13

71ScheduleHOME → Schedule → ENTER E12:00 am12:30 am01:00 am01:30 am02:00 am02:30 am03:00 am03:30 am04:00 am04:30 am05:00 am05:30 am06:00 amAdd conte

Strany 145 - H thng v định dng tp

72Đt cu hnh lịch biu kênhPht ni dung phương tin như video, nh v nhc vo thời gian mong mun.1 Chn kênh cn đt cu hnh.2 Chn ni dung nh

Strany 146 - Sử dụng thit bị USB

73TemplateHOME → Template → ENTER EMarket : All Orientation : Landsca1 / 64 item(s)Select a template to customise.TemplateMy Templates -Hnh nh hi

Strany 147

742 Sp xp mẫu bng cch chn văn bn, video, nh hoc tp PDF theo mong mun.Nhp văn bnNew towninterior designSustainble evolution unfolods tomorr

Strany 148

75PreviewNew towninterior designSustainble evolution unfolods tomorrw’s designTemplate preview is running. It will stop after 20 seconds.1 Xem trước m

Strany 149

76Clone ProductHOME → Clone Product → ENTER EClone Product -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Xut cc ci đt sn phm vo thit

Strany 150 - Tên tùy chọn Hoạt động

77ID SettingsHOME → ID Settings → ENTER EID Settings -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Gn mt ID cho my.Nhn u/d đ chn mt s

Strany 151

78Video WallHOME → Video Wall → ENTER EVideo Wall -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chnh b cục ca nhiu mn hnh đưc kt

Strany 152

79FormatChn cch hin thị hnh nh trên mn hnh video treo tường. •Full: Hin thị hnh nh  ch đ ton mn hnh v không c cnh. •Natural: Hin t

Strany 153 - Bên ngoài Nội bộ

8Lưu trDo đc tnh ca cc sn phm c đ bng cao, vic sử dụng my lm m UV  gn c th to ra cc vt  mu trng trên sn phm. ―Liên h với Tr

Strany 154

80Picture ModeHOME → Picture Mode → ENTER EPicture Mode -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Hy chn mt ch đ hnh nh (Picture

Strany 155

81On/Off TimerHOME → On/Off Timer → ENTER EOn/Off Timer -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. ―Bn phi chn Clock Set trước khi sử

Strany 156 - Hướng dẫn xử l s c

82Off TimerCi đt hn giờ tt (Off Timer) bng cch la chn từ mt trong by ty chn. (Off Timer 1 ~ Off Timer 7) •Setup: Chn Off, Once, Everyday,

Strany 157 - Kim tra nhng mục sau đây

83TickerHOME → Ticker → ENTER ETicker -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Nhp văn bn trong khi video hoc hnh nh đưc hin thị

Strany 158 - Vấn đề về màn hình

84URL LauncherHOME → URL Launcher → ENTER EURL Launcher12:00Change URLpmJanuary 1 2014Clone ProductPicture ModeID SettingsOn/Off TimerVideo WallTick

Strany 159

85Điu chnh mn hnhCu hnh ci đt Picture (Backlight, Colour Tone, v.v).B tr cc ty chn trong menu Picture c th khc nhau ty thuc vo từng

Strany 160 - Vấn đề về âm thanh

86Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour / Tint (G/R)MENU m → Picture → ENTER E· · · · · · PicturePicture ModeBacklightContrastBrightn

Strany 161 - S c chức năng cm ứng

87Colour TemperatureMENU m → Picture → Colour Temperature → ENTER EPictureColour Temperature 10000K -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu

Strany 162 - S c khc

88White BalanceMENU m → Picture → White Balance → ENTER EPictureWhite Balance -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.2 PointĐiu chnh

Strany 163 - Hi & Đp

89GammaMENU m → Picture → Gamma → ENTER EPictureGamma 0 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Điu chnh đ đm ca mu chnh. ―Nu Pi

Strany 164 - Câu hỏi Tr lời

9Thn trngKhông rt dây ngun trong khi sn phn đang đưc sử dụng. •Sn phm c th bị hng do sc đin.!Ch sử dụng dây ngun do Samsung cung cp k

Strany 165 - Cc thông s k thut

90Advanced SettingsMENU m → Picture → Advanced Settings → ENTER EAdvanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceMotion

Strany 166

91Advanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceMotion LightingHighDarkest0OffNativeOff -Hnh nh hin thị c th khc

Strany 167 - Trnh tit kim năng lưng

92Picture OptionsMENU m → Picture → Picture Options → ENTER EPicture OptionsColour ToneDigital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeDyn

Strany 168

93Picture OptionsColour ToneDigital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeDynamic BacklightOffOffOffLowOffOff -Hnh nh hin thị c th

Strany 169

94Picture OptionsColour ToneDigital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeDynamic BacklightOffOffOffLowOffOff -Hnh nh hin thị c th

Strany 170 - Chương 16

95Picture SizeMENU m → Picture → Picture Size → ENTER E· Picture SizePicture Size 16:9PositionResolution Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty t

Strany 171 - Ngăn chn hin tưng lưu nh

96Position· Picture SizePicture Size CustomPositionResolution Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Điu chnh vị tr hnh nh. Po

Strany 172 - [ Step 1 ]

97ResolutionNu ngay c khi đ phân gii ca card hnh thuc mt trong cc trường hp sau đây m hnh nh vẫn không bnh thường, th bn c th ti ưu

Strany 173

98Auto AdjustmentMENU m → Picture → Auto Adjustment → ENTER EPictureAuto Adjustment -Ch c sẵn  ch đ PC. -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty t

Strany 174 - Thut ng

99Picture OffMENU m → Picture → Picture Off → ENTER EPicturePicture Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Chn Picture Off s tt

Komentáře k této Příručce

Žádné komentáře