Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đ
10Biu tưng Mô tảĐn LED nguồnĐèn LED ny l đèn bo trng thi nguồn v hot đng như • Bt nguồn (nt nguồn): Tt • Ch đ tit kim năng lưng: Nh
11Hướng dẫn phm chc năng ―Đ vo menu chnh hoc s dng cc mc khc, nhn nt JOG đ hin thị Hưng dn phm chức năng. Bn c th thot bng cch
12Khi mn hnh không hin thị g (tức l ch đ tit kim Đin hoc ch đ không c Tn hiu), c th s dng 2 phm dn hưng đ điu khin nguồn v
13Thay đổi ci đặt Brightness, Contrast v Eye Saver ModeBn c th điu chỉnh Brightness, Contrast hoc Eye Saver Mode bng cch di chuyn nt JOG lê
14Các loi cổng ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m khôn
15Nâng cp Phn mm qua USB1 Hãy đm bo bn đưa đĩa USB vo cng USB đưc đnh du bng hp mu xanh lam như minh ha trong hnh dưi đây. Bn chỉ c
16Lưu 1 Trưc khi nâng cp thông qua đĩa USB, bn cn định dng đĩa USB thnh định dng FAT32.2 Hãy đm bo chỉ tp BIN đ nâng cp nm trong đĩa USB
17Điu chỉnh độ nghiêng v độ cao ca sản phẩm ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s k
18Kha chống trộm ―Kha chng trm cho php bn s dng sn phm mt cch an ton ngay c nhng nơi công cng. ―Hnh dng thit bị kha v cch thức
19Ci đặtLắp giá đỡ (Loi 1) ―Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vng chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.: Sn ph
2Mục lụcTrưc khi s dng sn phmBảo đảm không gian lắp đặt 4Lưu khi ct gi 4Lưu an ton 4Lm sch 5Đin v an ton 5Ci đt 6Hot đng 7
20Lắp giá đỡ (Loi 2) ―Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vng chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.: Sn phm bị co
21Gỡ b chân đế (Đ gắn GIÁ TREO TƯỜNG) ―Trưc khi tho chân đ khỏi mn hnh, hãy đt mn hnh trên b mt phng v vng chãi vi mt mn hnh p xu
22Gắn GIÁ TREO TƯỜNG ―Hãy tt nguồn sn phm v tho dời cp nguồn khỏi cm.1 243 Gn GIÁ TREO TƯỜNG đây GIÁ TREO TƯỜNGCăn chỉnh vi trên mn
23Kết nối v Sử dụng Thiết bị nguồnChương 03Đọc nội dung dưới đây trước khi lắp đặt mn hình.1 Kim tra hnh dng ca c hai đu dây cp kèm theo mn
24Sử dụng cáp DP đ kết nốiKim tra đ đm bo rng cp nguồn ca mn hnh v cc thit bị ngoi vi, như my tnh v b gii mã tn hiu, không cm v
25Kết nối với Tai ngheKết nối Sản phẩm với Thiết bị nguồn lm USB HUBKết nối Thiết bị nguồn với Sản phẩm ―Sn phm c th hot đng như hub USB khi đư
26Sử dụng Sản phẩm lm USB HUBS dng sn phm như mt hub, kt ni v s dng nhiu thit bị nguồn khc nhau vi sn phm cng lc.Mt thit bị nguồn
27Kết nối NguồnPOWER INĐ s dng sn phm ny, hãy ni dây nguồn vi cm v cng POWER IN trên sn phm. ―Đin p vo đưc chuyn t đng.
28Lm sch các cáp đưc kết nối : Gi treo tai nghe : Hưng xung : Hưng lên1 2 3 4 5Ni cc dây cp tương ứng. Sp xp cp theo hưng cong ca cp v
29Tư thế đng khi sử dụng sản phẩmS dng sn phm vi tư th đng như sau: • Gi thng lưng. • Đ khong cch t 45 đn 50cm t mt bn ti mn hnh,
3Mục lụcPIP/PBPPIP/PBP Mode 34Size 35Aspect Ratio 35Position 35Sound Source 35Source 36Switch USB 37Picture Size 38Contrast 39OnScreen Displa
30PictureChng tôi đã cung cp mô t chi tit ca tng chức năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit.Chương 04 ―Cc chức năng hin c c th
31BrightnessĐiu chỉnh đ sng chung ca hnh nh. (Phm vi: 0~100)Gi trị cao hơn s lm cho hnh nh trông sng hơn. ―Menu ny không c sn khi Smar
32SAMSUNG MAGIC UpscaleChức năng SAMSUNGMAGICUpscale c th tăng cường cc lp chi tit hnh nh v tnh sng đng ca hnh nh.Chức năng ny c hiu
33Picture SizeThay đi kch thưc hnh nh. ―Menu ny không kh dng khi PIP/PBP Mode đưc đt thnh On v Size đưc đt thnh (Ch đ PBP).Trong ch
34PIP/PBPChng tôi đã cung cp mô t chi tit ca tng chức năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit.Chương 05 ―Cc chức năng hin c c th
35SizeChn kch thưc v t l khung hnh ca mn hnh ph. • : Chn hnh nh biu tưng nu bn mun s dng ch đ PBP trong đ đ phân gii ti ưu
36SourceChn nguồn cho mi mn hnh.Chế độ PIP (khả dụng ở chế độ PIP (Size / )) ―Nguồn vo ca mn hnh chnh thay đi. ―Ngoi tr nguồn vo hin
37Switch USBDP INHDMI INPCMn hnhMn hnh PC Mn hnh my tnh xch tay/đin thoi di đngCp HDMICp USBCp DPCp USB Type-CB chuyn đi KVM (bn p
38Picture SizeChế độ PIP (khả dụng ở chế độ PIP (Size / ))Chn kch thưc hnh nh cho mn hnh ph.Trong chế độ PC • Auto: Hin thị hnh nh theo
39ContrastChế độ PIP (khả dụng ở chế độ PIP (Size / ))Điu chỉnh đ tương phn cho mn hnh ph.Chế độ PBP (khả dụng ở chế độ PBP (Size ))Điu chỉ
4Bảo đảm không gian lắp đặtĐm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ theo khong cch thời gian c th gâ
40OnScreen DisplayChng tôi đã cung cp mô t chi tit ca tng chức năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit.Chương 06 ―Cc chức năng hin c
41SystemChng tôi đã cung cp mô t chi tit ca tng chức năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit.Chương 07 ―Cc chức năng hin c c th t
42Smart ECO SavingTnh năng Smart ECO Saving gim s tiêu th năng lưng bng cch điu chỉnh dòng đin m panô mn hnh s dng. ―Menu ny không c s
43Source DetectionChn Auto hoc Manual lm phương php nhn bit tn hiu đu vo.Key Repeat TimeĐiu khin tc đ đp ứng ca mt nt khi nt đ đư
44Ci đặt phn mmChương 08Easy Setting BoxTnh năng Easy Setting Box cho php người dng c th chia mn hnh ra nhiu khu vc.Đ ci đt phiên bn m
45Hướng dẫn xử l sự cốChương 09Các yêu cu trước khi liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hng ca Samsung ―Trưc khi gi đin ti Trung tâm dịch v k
46Not Optimum Mode đưc hin thị.Thông bo ny xut hin khi tn hiu t card đồ ha vưt qu đ phân gii hoc tn s ti đa cho sn phm.Thay đi đ
47Vn đ với Universal Serial Bus (USB)Giao diện USB không hot động (thiết bị USB không hot động).Kim tra xem mn hnh c đang bt không.Kt ni l
48Hi & Đáp ―Tham kho sch hưng dn s dng cho my tnh hoc card đồ ha ca bn đ bit thêm cc hưng dn v điu chỉnh.Lm thế no đ thay đ
49Các thông số kỹ thutChương 10Thông số chungTên môđen C49J890DK*Kch thướcLoi 49 (48,9 inch / 124,2 cm)Vùng hin thị1195,8 mm (H) x 336,3 mm (V)Mt
5Lm sch ―Hãy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xưc. ―Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.1 Tt nguồn
50Bảng chế độ tn hiệu tiêu chuẩnĐồng bộ ha Tn số quét ngang30 – 170 kHzTn số quét dọc50 – 144 HzĐộ phân giải Độ phân giải tối ưu3840 x 1080 @ 60 H
51Độ phân giải Tn số quét ngang (kHz) Tn số quét dọc (Hz) Xung Pixel (MHz) Phân cực đồng bộ (H/V)VESA, 1280 x 102479,976 75,025 135,000 +/+VESA,
52Phụ lụcChương 11Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán (Chi ph đối với khách hng) ―Khi c yêu cu dịch v, mc d đang trong thời gian bo hnh, c
6Cảnh báo • Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đỉnh sn phm. Không lp đt sn phm gn cc nguồn nhit. • Không lp đt sn phm
7Cảnh báo • C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc sa đi sn phm. ‒ Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsu
8Thn trọng • Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh bị khuyt. ‒ Kch hot ch đ
9Chuẩn bịChương 02Các linh kiệnPa-nen điu khin ―Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số
Komentáře k této Příručce