Sổ tay Hướng dẫn Sử dụngMu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đổ
10Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.) •Sn phm c th đ v b hng v/h
100Advanced SettingsWhite Balance10p White BalanceGammaExpert PatternMotion LightingO0OO -Hình ảnh hin thị c th khác nhau tùy theo kiu máy.Expe
101Picture OptionsMENU m : T Picture Picture Options ENTER Picture OptionsColour ToneColour Temp.Digital Noise FilterMPEG Noise FilterHDMI Black
102Picture OptionsColour ToneColour Temp.Digital Noise FilterMPEG Noise FilterHDMI Black LevelStandard10000KOONormal -Hình ảnh hin thị c th khác
103Picture OptionsFilm ModeCalibrated valueDynamic BacklightODon't applyO -Hình ảnh hin thị c th khác nhau tùy theo kiu máy.Film ModeChế đ
104MngChương 06Kt ni vi Mng c dâyC 3 cch đ kt ni sn phm ca bn vi LAN bng cp. •Bn c th kt ni sn phm ca mnh vi LAN bng cch
105 •Tùy thuc vo cch đt cu hnh mng ca bn, bn c th kt ni sn phm ca mnh vi LAN bng cch kt ni trc tip cng LAN pha sau sn ph
1064 Trên Tab Support, nhp nt Details. Cc gi trị kt ni mng đưc hin thị.Cch thit lp th công1 Đi đn mn hnh Network Settings. Chn Start,
107 ―Đm bo sn phm đưc bt trưc khi bn kt ni b điu hp LAN không dây ca Samsung. ―Phương php kt ni: Bn c th thit lp kt ni mng kh
1083 Trong danh sch mng, nhn nt hoc đ chn mt mng, sau đ nhn nt hai ln. ―Nu b định tuyn không dây đưc đt thnh n (Không hin t
109Network StatusMENU m : T Network Network Status ENTER Bn c th kim tra mng v trng thi Internet hin ti.***.***.***.***.***.***.***.*
11Hot đngCnh boC đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc sa đi sn phm. •C th xy ra ha hon hoc đin git. •Hy liên
110Soft APMENU m : T Network Soft AP ENTER S dng chc năng ny, bn c th kt ni sn phm trên thit bị di đng ca mnh nu thit bị di đn
111SystemChương 07Multi ControlMENU m : T System Multi Control ENTER --Multi ControlID SetupID InputMDC ConnectionDisplayPort daisy chain00RS23
112TimeMENU m : T System Time ENTER 끄기TimeClock SetSleep TimerOn TimerO TimerHoliday ManagementO -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo
113TimeOn TimerO TimerHoliday Management -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.On TimerCài đt On Timer để sản phẩm của bn tự động b
114TimeOn TimerO TimerHoliday Management -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.Off TimerCài đt hn gi tt (Off Timer) bằng cách lựa
115Menu LanguageMENU m : T System Menu Language ENTER SystemTimeMenu LanguageRotate menuEco SolutionEnglishLandscape ―Hình ảnh hiển thị có thể
116Eco SolutionMENU m : T System Eco Solution ENTER Eco SolutionEnergy SavingEco SensorNo Signal Power OAuto Power OOOOO -Hình ảnh hiển th
117SecurityMENU m : T System Security ENTER SecuritySafety LockButton LockChange PINOO -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
118PIPMENU m : T System PIP ENTER SystemPIPAuto Protection TimeScreen Burn ProtectionTickerVideo WallOOO -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau
119Auto Protection TimeMENU m : T System Auto Protection Time ENTER SystemAuto Protection TimeScreen Burn ProtectionTickerVideo WallSource Auto
12!Không s dng hoc ct gi cc bnh xt d chy n hoc cht d chy gn sn phm. •C th xy ra n hoc ha hon.Đm bo cc l thông gi không b
120Screen Burn ProtectionMENU m : T System Screen Burn Protection ENTER Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOOOO
121Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOOOO -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.TimerBn có thể đt
122Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOOOO -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.TickerMENU m : T S
123Video WallMENU m : T System Video Wall ENTER · · · · Video WallVideo WallOnFormatHorizontalVerticalScreen PositionFull11 -Hình ảnh hiển thị
124· · · · Video WallVideo WallOnFormatHorizontalVerticalScreen PositionFull11 -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.VerticalTính năng
125Source AutoSwitch SettingsMENU m : T System Source AutoSwitch Settings ENTER · · · Source AutoSwitch SettingsSource AutoSwitchPrimary Source
126Max. Power SavingTt sản phẩm để giảm mc tiêu thụ điện sau khi máy tính đưc để chế độ không làm việc trong một khoảng thi gian nhất định. •Off
127GeneralSound FeedbackAuto PowerStandby ControlLamp ScheduleOSD DisplayPower On AdjustmentTemperature ControlLowOAuto0 SecO -Hình ảnh hiển thị có
128GeneralSound FeedbackAuto PowerStandby ControlLamp ScheduleOSD DisplayPower On AdjustmentTemperature ControlLowOAuto0 SecO -Hình ảnh hiển thị có
129Anynet+ (HDMI-CEC)MENU m : T System Anynet+ (HDMI-CEC) ENTER Anynet+ (HDMI-CEC)Anynet+ (HDMI-CEC)Auto Turn OReceiverOnYesO -Hình ảnh hiển
13!Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi gi s dng sn phm. •Mt ca bn s ht mi.Không chm vo mn hnh khi đ bt sn phm trong mt thi g
130Anynet+ (HDMI-CEC)Anynet+ (HDMI-CEC)Auto Turn OReceiverOnYesO -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.Auto Turn OffĐt thiết bị Any
131X l s c đi vi Anynet+S c Gii php c thAnynet+ không hot động. •Kiểm tra xem thiết bị có phải là Anynet+ hay không. Hệ thống Anynet+ ch
132S c Gii php c thThiết bị đ kết nối không đưc hiển thị. •Kiểm tra xem thiết bị có h tr các chc năng Anynet+ hay không. •Kiểm tra xem cáp
133DivX® Video On DemandMENU m : T System DivX® Video On Demand ENTER SystemDivX® Video On Demand -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo
134Magic CloneMENU m : T System Magic Clone ENTER Magic CloneClone to USBClone From USB -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.X
135Reset AllMENU m : T System Reset All ENTER SystemReset All -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.Tùy chọn này đi toàn bộ cà
136H trChương 08Software UpdateMENU m : T Support Software Update ENTER Menu Software Update cho php bn nâng cp phn mm sn phm ca mnh
137Contact SamsungMENU m : T Support Contact Samsung ENTER Xem thông tin ny khi sn phm ca bn không hot đng đng hoc khi bn mun nâng c
138Contents HomeMENU m : T Support Contents Home ENTER SupportContents Home -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.MagicInfo Lit
139 -Bn cng c th thay đi ngun vo bng cch s dụng nt SOURCE trên điu khin từ xa.AllShare PlayMENU m : T Support Contents Home AllShar
14Chuẩn bịChương 02Kiểm tra các thành phần Tháo gói bọc sản phẩm ―Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh
140AllShare PlayChương 09AllShare Play là gì?Pht cc tp nh, video hoc nhc đưc lưu trên thit b lưu tr. Kt ni không dây đin thoi thông minh
141Thit b tương thch vi AllShare Play •Mt s loi thit b USB, my nh k thut s v cc thit b âm thanh c th không tương thch vi sn ph
142S dng thit b USBKt ni thit b USB1 Bt sn phm ca bn.2 Kt ni thit b USB chứa tp nh, nhc v/hoc phim vo cng USB ở mt sau hoc b
143Kt ni vi PC thông qua mngPht cc tp nh, video v nhc đưc lưu trên PC thông qua kt ni mng ở ch đ AllShare Play. •Đ bit chi tit v c
144S dng tnh năng AllShare PlayNu bn kt ni sn phm v thit b ngun chng hn như đin thoi di đng hoc PC vi cng mt mng, bn c th ph
145S dng tnh năng AllShare Play cơ bnMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → ENTERE AllShare Play/My list/My listVideosPhotosMusicRe
146Pht tp đ đưc chn1 Chn tp t danh sch Videos, Photos, hoc Music.2 Hy nhn TOOLS trên điu khin t xa v chn Play selection. ―Ty chn n
147My listMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → My list → ENTERETruy cp vo ni dung mong mun mt cch thun tin v nhanh hơn.Đ pht t
148VideosMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Videos → ENTEREPht Video1 Chn b nh trong hoc thit b USB. Chn tp t danh sch tp.2
149PhotosMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Photos → ENTEREXem nh (hoc Slide Show)1 Chn b nh trong hoc thit b USB. Chn tp t
15 -Liên h vi nh cung cấp nơi bạn mua sn phm nu c thnh phần no bị thiu. -Bề ngoi của cc thnh phần v chi tit bn riêng c th khc so v
150MusicMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Music → ENTEREPht Music1 Chn b nh trong hoc thit b USB. Chn tp t danh sch tp.2 N
151Menu Tùy chn pht Videos / Photos / MusicKhi pht tp video hoc nh, bn c th nhn nt TOOLS đ hin th menu Ty chn.Tên tùy chn Hot đng V
152Tên tùy chn Hot đng Videos Photos MusicPicture ModeBn c th thay đi Picture Mode. c cSound ModeBn c th thay đi Sound Mode. c cAudio Langu
153Đnh dng tp AllShare Play v ph đ đưc h trPh đBên ngoi Ni b •Văn bn đưc đnh thi MPEG-4 (.ttxt) •SAMI (.smi) •SubRip (.srt) •SubView
154Đnh dng tp nhc đưc h trPhn m rng tp Loi Codec Nhn xt*.mp3 MPEG MPEG1 Audio Layer 3*.m4a, *.mpa, *.aac, *.3ga MPEG4 AAC*.flac FLAC FLA
155Phn m rng tpB cha Video Codec Đ phân giiT l khung hnh(fps)Tc đ bit(Mbps)Audio Codec*.avi*.mkv*.asf*.wmv*.mp4*.mov*.3gp*.vro*.mpg*.mpeg
156MagicInfo LiteChương 10Đnh dng tp tương thch vi MagicInfo Lite playerĐọc trưc khi sử dụng MagicInfo Lite player •Các h thống tp được hỗ trợ
157Ni dungPhn m rng tpB cha Video Codec Đ phân giải T l khung hình(fps)Tốc đ bit(Mbps)Audio Codec*.avi*.mkv*.asf*.wmv*.mp4*.mov*.3gp*.vro*.
158Video Âm thanh Hnh ảnh •Không hỗ trợ video 3D. •Không hỗ trợ ni dung c đ phân gii ln hơn đ phân gii được ch đnh trong bng trên đây. •Ni
159Flash Power Point •Tương thch vi Flash 10.1 •Hnh đng Flash -Đnh dng tp tương thch: SWF •Đ phân gii được khuyên dng: 960 x 540 -Thn trọn
16Các ph kin đưc bán riêng -C th mua cc chi tit sau đây tại cửa hng bn lẻ gần nhất.B gi đỡ treo tường Chân đ Cp RS232C (T.54)Cp DVI (T.4
160PDF WORD •Đnh dng tp tài liu tương thch -Phn m rng: pdf •Các chc năng không được hỗ trợ -Ni dung nh hơn 1 pixel không được hỗ trợ v vn
161Phê duyt thit b được kt nối t máy ch ―Đu tiên đnh cu hnh cài đt mng máy ch trưc khi phê duyt thit b. (trang 175)1 Truy cp máy ch
1627 Nhp thông tin cn thit đ phê duyt thit b. •Device Name: Nhp tên thit b. •Device Group: Chọn đ ch đnh nhm. •Location: Nhp v tr h
163MagicInfo LiteMENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Lite → ENTERE ―Đ khi chy MagicInfo Lite, chọn MagicInfo Lite cho Play Mode trên System
164Local scheduleMagicInfo Lite playerNetwork scheduleLocal scheduleInternal Auto PlayUSB Device Auto PlayModeLocal scheduleServerConnectedUSBConnecte
165USB Device Auto PlayMagicInfo Lite playerNetwork scheduleLocal scheduleInternal Auto PlayUSB Device Auto PlayModeLocal scheduleServerConnectedUSBCo
166Local Schedule ManagerĐt cu hnh cài đt đ phát li t Local schedule.Hoc chọn và phát ni dung t b nh trong hoc b nh USB theo trnh t p
1674 Chọn Content đ ch đnh ni dung bn muốn phát.12Menu1.jpgMenu2.jpgContentInternal MemoryUSBLch biu cục b Thư mục1OKCancelDeselectDurationRet
1686 Chọn Save. Chọn không gian b nh mà bn muốn lưu ni dung.Menu1.jpg Menu2CreateTimeContentTimeContent--:-- ~ --:--No Items ave
1693 Thay đi chi tit ca lch biu cục b. Tip theo, chọn Save.Menu1.jpg Menu2EditTimeContentTimeContent--:-- ~ --:--No ItemsSaveCancel00:00 ~ 00:0
17Các linh kinB cảm bin ngoi tn hiu ―B cm bin bên ngoi c cm bin điều khin t xa, cm bin đ sng v cc phím chc năng. Nu gn mn hn
170Chy Local schedule ―Đm bo t nht mt Local schedule được đăng k.1 Chọn Local Schedule Manager trong màn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo Lit
171Xem chi tit ca Local schedule1 Chọn Local Schedule Manager trong màn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo LiteMagicInfo Lite playerLocal Schedule M
172Sao chp Local schedule1 Chọn Local Schedule Manager trong màn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo LiteMagicInfo Lite playerLocal Schedule ManagerCo
173Content managerSao chp ni dung1 Chọn Content manager trong màn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo Lite playerMagicInfo Lite playerLocal Schedule
174Xa ni dung1 Chọn Content manager trong màn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo Lite playerMagicInfo Lite playerLocal Schedule ManagerContent manag
175SettingsSettingsServer Network SettingsDefault content durationContent RatioImage EffectDefault contentContent LayoutSchedule NameSafely Remove USB
176Default content durationXác đnh khong thi gian đ phát ni dung. •Image Viewer Time, Doc viewing time, PPT Viewer Time, PDF Viewing time, Flash
177Khi ni dung đang chyXem chi tit ca ni dung đang chyInformationSoftware VersionDevice NameDevice IDModeServerUSBSchedule downloadCancel: A-LUB
178Thay đi cài đt cho ni dung đang chyPicture ModeSound ModePIPBackground MusicBackground Music SettingSafely Remove USB DeviceToolsStandardStanda
179MagicInfo Premium SChương 11Cn mua giy php đ s dng MagicInfo Premium S.Đ ti xung phn mm, hy truy cp trang ch ca Samsung ti http://w
18Mt sau ―Mu sc v hnh dạng cc b phận c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao chất lượng, thông s kĩ thuật c th thay đổi m không c t
180Video Âm thanh Hnh nh •Không hỗ trợ video 3D. •Không hỗ trợ ni dung c đ phân gii ln hơn đ phân gii được ch đnh trong bng trên đây. •Ni
181Flash Power Point PDF •Tương thch vi Flash 10.1 •Hnh đng Flash -Đnh dng tp tương thch: SWF •Đ phân gii được khuyên dng: 960 x 540 -Thn
182WORD Tp mu LFD •Đnh dng tp ti liu tương thch -Phn m rng: .doc, .docx -Phiên bn: Office 97 ~ Office 2007 •Cc chc năng không được hỗ tr
183Lch biu mng đa khung hnhGii hn pht li •C th pht đồng thời ti đa hai tp video (Videos). •Ở ch đ pht li chiu dọc, mỗi ln ch c t
184Gii hn pht li •C th pht ti đa hai tp video (Videos). •Nu ch đ PIP được bt, c th pht nhiu hơn mt tp video (Videos). •Không th ph
185Phê duyt thit b được kt ni t my ch ―Đu tiên đnh cu hnh ci đt mng my ch trưc khi phê duyt thit b. (trang 202)1 Truy cp my ch
1867 Nhp thông tin cn thit đ phê duyt thit b. •Device Name: Nhp tên thit b. •Device Group: Chọn đ ch đnh nhm. •Location: Nhp v tr h
187MagicInfo Premium SMENU m : T Support Contents Home MagicInfo Premium S ENTER E ―Đ khi chy MagicInfo Premium S, chọn MagicInfo Premium S
188Local scheduleMagicInfo Premium S PlayerNetwork scheduleLocal scheduleTemplate PlayerInternal Auto PlayUSB Device Auto PlayModeLocal scheduleServer
189Internal Auto PlayMagicInfo Premium S PlayerNetwork scheduleLocal scheduleTemplate PlayerInternal Auto PlayUSB Device Auto PlayModeLocal scheduleSe
19Khóa chống trm ―Kha chng trm cho phép bạn sử dụng sn phm mt cch an ton ngay c những nơi công cng. ―Hnh dạng thit bị kha v cch thc
190Local Schedule ManagerĐt cu hnh ci đt đ pht li t Local schedule.Hoc chọn v pht ni dung t b nh trong hoc b nh USB theo trnh t p
1914 Chọn Content đ ch đnh ni dung bn mun pht.12Menu1.jpgMenu2.jpgContentInternal MemoryUSBLch biu cc bMuThư mc1OKCancelDeselectDurationR
1926 Chọn Save. Chọn không gian b nh m bn mun lưu ni dung.Menu1.jpg Menu2CreateTimeContentTimeContent--:-- ~ --:--No Items ave
1933 Thay đi chi tit ca lch biu cc b. Tip theo, chọn Save.Menu1.jpg Menu2EditTimeContentTimeContent--:-- ~ --:--No ItemsSaveCancel00:00 ~ 00:0
194Chy Local schedule ―Đm bo t nht mt Local schedule được đăng k.1 Chọn Local Schedule Manager trong mn hnh menu MagicInfo Premium S.MagicInf
195Xem chi tit ca Local schedule1 Chọn Local Schedule Manager trong mn hnh menu MagicInfo Premium S.MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S PlayerL
196Sao chp Local schedule1 Chọn Local Schedule Manager trong mn hnh menu MagicInfo Premium S.MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S PlayerLocal Sch
197Template ManagerĐăng k mu1 Chọn Template Manager trong mn hnh menu MagicInfo Premium S.MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S PlayerLocal Sched
1984 Sp xp mu bng cch chn văn bn, video, nh hoc tp PDF theo mong mun.CreateSelect the position and the background.Use background imagePrevi
199ContentContentTypeContentSizeSourceNoneNo ItemsFit to screenPCOK CancelReturn •Type: Chọn loi tp s dng đ sp xp mu. -None / PIP / Videos / I
Mục lụcTrưc khi s dng sn phmBn quyn 6Lưu ý an toàn 7Biu tưng 7Làm sch 7Lưu tr 8Đin và an toàn 8Cài đt 9Hot đng 11Chun bịKiểm t
20 -Cc tính năng của nút điều khin t xa c th khc nhau đi vi cc sn phm khc nhau.Điều khiển từ xa ―Sử dụng cc thit bị mn hnh khc trong
2006 Ch đnh Storage v thay đi Template Name. Chọn OK. 20130101_2222CreateSave the template and nish.StorageTemplate NamePreviewPreviousOKCancelIn
2012 Chọn ni dung m bn mun sao chp.Menu2.jpg5549.2MB0.0MB (0)6227.2MB0.2MB (2)Menu1.jpgContent managerInternal Memory USBDeployed FoldersDeployed
202SettingsSettingsServer Network SettingsDefault content durationContent RatioCopy Deployed FoldersImage EffectDefault contentContent LayoutSchedule
203Default content durationXc đnh khong thời gian đ pht ni dung. •Image Viewer Time, Template Display Duration, Doc viewing time, PPT Viewer Tim
204Khi ni dung đang chyXem chi tit ca ni dung đang chyInformationSoftware VersionDevice NameDevice IDModeServerUSBSchedule downloadCancel: A-LUB
205Thay đi ci đt cho ni dung đang chyPicture ModeSound ModePIPBackground MusicBackground Music SettingSafely Remove USB DeviceToolsStandardStanda
206MagicInfo Videowall SChương 12Cn mua giy php đ s dng MagicInfo Videowall S.Đ ti xung phn mm, hy truy cp trang ch ca Samsung ti http
207Video Hnh nh •Không h tr video 3D. •Không h tr ni dung c đ phân gii ln hơn đ phân gii đưc ch đnh trong bng trên đây. •Ni dung vid
208Gii hn •Ch c th pht mt tp video (Videos) trên mi my khch. ―C th pht cc tp c ni dung khc nhau trên cc mn hnh ca mt tường vid
209MagicInfo Videowall SMENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Videowall S → ENTERE → RETURN ―Đ khi chy MagicInfo Videowall S, chọn MagicInfo
21TOOLS INFOMagicinfo3DLOCKPCADVIBHDMICDPDEXITRETURNHin thị thông tin về nguồn đầu vo hin tại.Chuyn sang trnh đơn lên trên, xung dưi, bên tri
210Khi ni dung đang chyInformationSoftware VersionDevice NameDevice IDUSBCancel: A-LUBXGDSP-0100.18: Monitor: FF-FF-FF-FF-FF-FF: Connected -Hnh nh
211Hướng dẫn xử lý sự cốChương 13Cc yêu cu trước khi liên h với Trung tâm dch v khch hng ca SamsungTrước khi gọi điện tới Trung tâm dịch vụ kh
212Kiểm tra những mc sau đây.Vấn đề về lắp đặt (chế độ PC)Màn hình liên tục bt và tắt.Kiểm tra kết nối cáp giữa sản phẩm và PC, và đảm bảo kết nối c
213Vấn đề về mn hìnhMàn hình không r. Màn hình bị mờ.Điều chỉnh Coarse và Fine.Gỡ bỏ bất kỳ thiết bị (cáp video nối dài v.v) và thử lạiCài đặt độ ph
214Vấn đề về mn hìnhHiển thị màn hình không bình thường.Nội dung video mã hóa có thể khiến màn hình hiển thị bị li các cảnh đặc trưng bi các đối
215Vấn đề với điều khiển t xaĐiều khiển từ xa không hoạt động.Đảm bảo rằng pin được đặt đúng ch (+/-).Kiểm tra xem pin đã hết hay không.Kiểm tra liệ
216Sự cố khcMenu PIP không khả dụng.Menu được bt hay tắt tùy thuộc vào chế độ Source. ―Tham khảo T.118 để biết thông tin chi tiết về menu PIP.Khi tô
217Sự cố khcCảm biến IR không hoạt động.Đảm bảo đèn cảm biến bt khi nhấn nút trên điều khiển từ xa. •Nếu đèn cảm biến không bt, hãy tắt công tắc ng
218Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng cho máy tính hoặc card đồ họa của bạn để biết thêm các hướng dẫn về điều chỉnh.Hi & ĐpCâu hi Trả lờiLàm thế
219Câu hi Trả lờiLàm thế nào để cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng? •Windows XP: Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trongPa-nen điều khiển Hình t
22Điều chỉnh OSD với điều khiển từ xaNt Mô tả1 M trnh đơn OSD.2 Chn Picture, Network, System hoặc Support trong mn hnh menu OSD được hin thị.3
220Cc thông số kỹ thuậtChương 14 -Kch thưc -Vng hin thHV -Kch thưc (R x C x S)SRCThông số chungTên môđen UD55DMn hnh Kch thưcLoi 55 (54,6
221Tên môđen UD55DMu sc hin th8bit, 16,7 MĐồng bộ ha Tần s quét ngang30 – 81 kHzTần s quét dọc48 – 75 HzĐộ phân giải Độ phân giải ti ưu1920 x
222Trình tiết kiệm năng lượngTnh năng tit kiệm năng lưng ca sản phẩm ny lm giảm sc tiêu thụ điện năng bng cách tt mn hnh v đổi mu ca đn
223Cc chế độ xung nhịp được đặt trước ―C th ci đặt sản phẩm ny về một độ phân giải duy nhất cho mi kch thưc mn hnh đ đt đưc chất lưng h
224Độ phân giải Tần số quét ngang (kHz)Tần số quét dọc (Hz)Đồng hồ đim ảnh (MHz)Phân cực đồng bộ (H/V)VESA, 1024 x 768 56,476 70,069 75,000 -/-VE
225Ph lcChương 15Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDETrang web: www.samsung.com/displaysolutions ―Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu liên quan đến sản
226LATIN AMERICACOSTA RICA0-800-507-726700-800-1-SAMSUNG (726-7864)DOMINICA1-800-751-2676ECUADOR1-800-10-726701-800-SAMSUNG (72-6786)EL SALVADOR800-62
227LATIN AMERICAVENEZUELA0-800-SAMSUNG (726-7864)EUROPEAUSTRIA0800 - SAMSUNG (0800 - 7267864)BELGIUM02-201-24-18BOSNIA051 331 999BULGARIA800 111 31, Б
228EUROPEGREECE80111-SAMSUNG (80111 726 7864) only from land line(+30) 210 6897691 from mobile and land lineHUNGARY0680SAMSUNG (0680-726-786)0680PREMI
229EUROPESWEDEN0771 726 7864 (SAMSUNG)SWITZERLAND0800 726 78 64 (0800-SAMSUNG)UK0330 SAMSUNG (7267864)CISARMENIA0-800-05-555AZERBAIJAN0-88-555-55-55BE
23Kt nối S dng Cáp Stereo IR (đưc bán riêng) ―Hãy tt thit bị trưc khi kt ni B cm bin bên ngoi. Hãy bật thit bị sau khi B cm bin ngoạ
230CHINACHINA400-810-5858HONG KONG(852) 3698 4698MACAU0800 333S.E.AAUSTRALIA1300 362 603INDONESIA021-5699777708001128888JAPAN0120-363-905MALAYSIA1800-
231S.W.ABANGLADESH09612300300INDIA1800 3000 8282 - Toll Free1800 266 8282 - Toll FreeSRI LANKA00941175405400094115900000MENAALGERIA021 36 11 00BAHRAIN
232MENASYRIA18252273TUNISIA80-1000-12TURKEY444 77 11U.A.E800-SAMSUNG (800 - 726 7864)AFRICABOTSWANA8007260000BURUNDI200CAMEROON7095-0077COTE D’ IVOIRE
233AFRICASOUTH AFRICA0860 SAMSUNG (726 7864)SUDAN1969TANZANIA0800 755 755UGANDA0800 300 300ZAMBIA0211 350370
234Trch nhiệm đi vi Dch v thanh ton (Chi ph đi vi khch hng) ―Khi có yêu cầu dch v, mặc d đang trong thi gian bảo hành, chng tôi có th
235 Chất lượng hình nh ti ưu v ngăn chặn hiện tượng lưu nhChất lượng hình nh ti ưu •Đ thưng thức chất lưng hnh ảnh ti ưu, hy vào Control P
236Ngăn chặn hiện tượng lưu nhBảng ma trận đenNguồntín hiệu Chảy nướcĐường truyền dữ liệu hình busTFTCổngĐiện cựcđiểm ảnh (ITO)Tụ điệnlưu trữ (Cs)Bộ
237 •Tránh kết hp màu văn bản và màu nn có đ sáng tương phản. ―Tránh s dng màu xám v điu này có th góp phần tạo ra hiện tưng lưu ảnh. ―Tránh
238LicenseĐưc sản xuất theo giấy php của Dolby Laboratories.Dolby và biu tưng D kp là các nhn hiệu của Dolby Laboratories.ⓇManufactured under li
239Thuật ngữ480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mi tc đ qut trên nói đến s lưng đưng qut có hiệu quả quyết đnh đ phân giải của màn hnh
24Trước khi Lắp đt Sản phẩm (Hướng dẫn Lắp đt)Đ trnh thương tích, thit bị ny phi được gn chặt vo sn/tường theo hưng dẫn lp đặt. •Đm bo r
25ABCEHnh 1.3 Nhn t phía trênD DHnh 1.2 Nhn t bênLắp đt trên Tường có vt lõm ―Vui lòng liên h Trung tâm Dịch vụ Khch hng của Samsung đ bi
26Lắp đt giá treo tường1Chuẩn bị trước khi lắp đt giá treo tườngĐ lp đặt gi treo tường của mt nh sn xuất khc, hãy sử dụng vòng đơ (1)̃.Lắp đ
27Thông số k thuật ca b giá treo tường (VESA) ―Lp gi treo tường lên tường đặc vuông gc vi sn nh. Trưc khi lp gi treo tường vo cc bề mặt
28Điều khiển từ xa (RS232C)Kt nối cápCáp RS232CGiao dinRS232C (9 cht)ChtTxD (S 2), RxD (S 3), GND (S 5)Tc đ bit9600 bit/giâyS bit dữ liu8 b
29 •Cp RS232CB kt ni: 9-cht D-SubCp: Cp chéo15159696-P1- -P2--P1- -P1- -P2- -P2-Female RxTxGnd235--------><------------------325TxRxGndFe
Mục lụcCài đt Công c 79Chc năng khác 82Qun lý nhóm 83Qun lý lịch trình 85Hưng dẫn x lý sự cố 87Điều chnh màn hìnhPicture Mode 89Nu nguồn
30 •B kt ni: RJ45Cáp LAN trc tip (PC đn HUB)RJ45 MDC RJ45 MDCHUBP1P1P2P2Tín hiuP1 P2 Tín hiuTX+1 <--------> 1 TX+TX-2 <--------> 2
31Kt nối •Kt ni 1RS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUT •Kt ni 2RJ45 MDC RJ45 MDC •Kt ni 3RJ45 RS232COUTRS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232
32Các mã điều khiểnXem trng thái điều khiển (Nhận lnh điều khiển)Đầu trang Lnh ID Đ di dữ liu Kim tra tổng0xAALoại lnh 0Điều khiển (Cài đt l
33Điểu khiển nguồn •Tính năngC th bật v tt nguồn sn phm bng PC. •Xem trạng thi nguồn (Get Power ON / OFF Status) Đầu trang Lnh ID Đ di dữ l
34Điểu khiển nguồn dữ liu đầu vào •Tính năngC th thay đổi nguồn vo của sn phm bng PC. •Xem trạng thi nguồn tín hiu đầu vo (Get Input Source
35Điểu khiển ch đ màn hnh •Tính năngC th thay đổi ch đ mn hnh của sn phm bng PC.Không th điều khin ch đ mn hnh khi chc năng Video W
36Điều khiển Bật/Tắt PIP •Tính năngC th bật hoặc tt ch đ PIP của sn phm bng PC. ―Ch c sẵn những mẫu c tính năng PIP. ―Không th điều khi
37Điểu khiển ch đ Video Wall •Tính năngCh đ Video Wall c th được kích hoạt trên sn phm bng cch sử dụng PC.Điều khin ny ch kh dụng trên s
38Bật Tường Video •Tính năngMy tính c nhân BẬT/TẮT Tường Video của sn phm. •Nhận trạng thi bật/tt Tường VideoĐầu trang Lnh ID Đ di dữ liuKi
39Mẫu Tường Video 5x51 2 3 45Tt0x00 0x00 0x00 0x000x0010x11 0x12 0x13 0x140x1520x21 0x22 0x23 0x240x2530x31 0x32 0x33 0x340x3540x41 0x42 0x43 0x440x4
Mục lụcAuto Protection Time 119Screen Burn Protection 120Pixel Shift 120Timer 121Immediate display 122Side Grey 122Ticker 122Video Wall 123Video Wall
40Mẫu Tường Video 5x5: ( 1 ~ 25 )S th tDữ liu10x0120x02...240x18250x19Mẫu Tường Video 10x10: ( 1 ~ 100)S th tDữ liu1 0x012 0x02... ...99 0x
41Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnChương 03Trước khi kết nốiKiểm tra điều sau đây trước khi bạn kết nối sản phẩm này với các thiết bị khác. Các thiết
42Kết nối với my tnh •Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác.Đảm bảo bạn kết nối thiết bị nguồn trước tiên trước khi kết nối
43Kết nối sử dụng cp HDMI-DVI ―Nếu kết nối một PC với sản phẩm, hãy sử dụng cáp HDMI-DVI, hãy cài đt Edit Name thành DVI PC để truy cập nội dung vid
44Thay đổi Độ phân giải ―Điều chỉnh độ phân giải và tỷ lệ làm tươi trong Control Panel (Bảng điều khiển) trên PC để thu được chất lượng hnh ảnh tối ư
45Thay đổi độ phân giải trên Windows 7Đi tới Pa-nen điu khiển Màn hnh Độ phân giải màn hnh và thay đổi độ phân giải.Thay đổi độ phân giải trên
46Kết nối với thiết bị video •Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác.Đảm bảo bạn kết nối thiết bị nguồn trước tiên trước khi kế
47Kết nối sử dụng cp HDMI-DVI ―Âm thanh s không được kích hoạt nếu kết nối sản phẩm với một thiết bị video sử dụng cáp HDMI-DVI. Để xử l vấn đề này
48Kết nối với h thống âm thanh ―Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau.AUDIO OUTKết nối màn hnh ngoài ―Việc kết nối các
49Kết nối với hộp mng (đưc bn riêng) ―Để biết chi tiết về cách kết nối với hộp mạng, hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng kèm theo hộp mạng khi mua.Magi
Mục lụcMagicInfo LiteĐnh dng tệp tương thích với MagicInfo Lite player 156Đọc trưc khi s dng MagicInfo Lite player 156Phê duyệt thiết b đưc kế
50MagicInfo Setup Wizard - v.1.12Select TCP/IP - step 2Obtain an IP address automaticallyUse the following IP address:IP address:Subnet mask:Default g
51Thay đổi Nguồn vàoSourceMENU m : T Support Contents Home Source ENTER ---- ---- ---- ---- ---- ---- ----SourceHDMI1HDMI2AV
52Sử dụng MDCChương 04Đt cu hnh thit đt cho Multi ControlMENUm→ System → Multi Control → ENTEREGán một ID riêng biệt cho sản phẩm.Đt cu hnh th
53Cài đt/G b chương trnh MDCCài đt1 Đưa đĩa CD cài đt vào đĩa CD-ROM.2 Nhp chuột vào chương trnh cài đt MDC Unified.3 Chọn ngôn ng để cài
54MDC là g?Điều khiển nhiều màn hnh "MDC" là một ng dụng cho php bn d dàng điều khiển nhiều thit b hiển th cùng một lúc bằng cách s
55Sử dụng MDC qua EthernetNhập IP cho thit b hiển th chính và kt nối thit b với máy tính. Một thit b hiển th c thể kt nối với một thit b
56Kt nối bằng cáp LAN cho ―Nhiều sản phẩm c thể kt nối đưc bằng cng RS232C IN / OUT trên sản phẩm.RS232C OUTRJ45 MDCMonitor 2Monitor 1Computer
57Quản l kt nốiQuản l kt nối bao gm Danh sch kt ni và Ty chn sa đi danh sch kt ni.Danh sch kt ni – Danh sách kt nối cho bit các ch
58User LoginKhởi chy chương trnh s hiển th cửa s đăng nhập của người dùng.ID đăng nhập ban đầu (Username: admin) và mật khẩu (password: admin) đư
59Auto Set IDTính năng Auto Set ID gán ID đã đt cho tt cả các LFD đưc kt nối theo kiểu kt nối ngang hàng của kt nối đã chọn.C thể c tối đa 100
6Trưc khi s dng sn phmChương 01Bn quynNi dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.© 2013 Sam
60To bản saoSử dụng tính năng To bn sao, bn c thể sao chp cài đt của một LFD và áp dụng n cho nhiều LFD đã chọn.Bn c thể chọn các mục tab cụ
61Tái xử l lệnhTính năng này đưc sử dụng để xác đnh số lần tối đa lệnh MDC s đưc tái xử l trong trường hp không c phản hi hoc phản hi b l
62Bắt đầu sử dụng MDC1 Để bắt đầu chương trnh, nhp vào Bt đu Chương trnh Samsung MDC Unified.Cửa s đăng nhập xut hiện sau khi khởi chy c
63Bố cục màn hnh chính4321651 Thanh menuThay đi trng thái của thit b hiển th hoc thuộc tính của chương trnh.2 Danh mc thit bXem danh sách c
64Volume123 ―C thể thay đi âm lưng hoc ch c thể tắt âm thanh cho các màn hnh đã đưc bật.Volume •Điều chnh âm lưng của màn hnh đã chọn. •C
65User LoginUser Settings •Thêm, xa hoc chnh sửa thông tin đăng nhập.Logout •Đăng xut khi tài khoản người dùng hiện ti như sau. •Nhp Logout. Th
66Màu -Color và Tint (G/R) không c sn nu ngun vào là PC. -Color, Tint (G/R), Color Tone và Color Temp. không c sn nu đã chọn cả PC Source và Vi
67MPEG Noise FilterMPEG Noise FilterGiảm nhiu MPEG để cung cp cht lưng hnh ảnh tốt hơn. •Off / Low / Medium / High / AutoSmart LEDĐiều khiển đn
68Tính năng nâng cao3D Control3D ModeChọn đnh dng tín hiệu vào 3D.3D L/R ChangeHoán đi hnh ảnh bên trái và bên phải.3D 2DCh hiển th hnh ảnh c
69Advanced SettingsDynamic ContrastĐiều chnh độ tương phản màn hnh.Gamma ControlĐiều chnh độ đậm của màu chính.RGB Only ModeHiển th Red, Green và
7Lưu an tonThn trngNGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG MThn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC LƯNG MY)NGƯI S DNG KHÔN
70Điều chnh âm thanh -Mục Bass hoc Treble s b tắt nu mục không đưc h tr bởi nhm đã chọn.Bn c thể thay đi cài đt âm thanh.Chọn thit b hi
71Đnh dng •Chọn đnh dng để hiển th màn hnh b chia nh.Full NaturalH •Chọn số lưng thit b hiển th nằm ngang. •
72Thông số chungUser Auto Color •Tự động điều chnh màu màn hnh. ―Ch c sn ở ch độ PC.Auto Power •Đt sản phẩm thành tự động bật.Standby Control •
73Bảo mậtSafety Lock •Kha menu trên màn hnh. ―Để mở kha các menu, đt Safety Lock thành Off.Button Lock •Kha các nút trên thit b hiển th. ―Để m
74Thời gianClock SetThay đi thời gian hiện ti trên thit b hiển th đưc chọn theo thời gian đưc đt trên máy tính.Nu thời gian không đưc đt tr
75Holiday ManagementHoliday Management cho php bn ngăn không cho các thit b đưc đt thành bật bởi Timer bật ti một ngày nht đnh. ―C thể bật h
76Screen Saver ―C thể đt cu hnh Period (Hour) và Time (Sec) khi đã chọn Repeat. ―C thể đt cu hnh Start Time và End Time khi đã chọn Interval.C
77Safety ScreenC thể sử dụng chc năng Safety Screen để ngăn lưu ảnh trên màn hnh khi hnh ảnh tĩnh hiển th trên màn hnh của thit b hiển th tro
78TickerNhập văn bản trong khi video hoc hnh ảnh đưc hiển th và hiển th văn bản trên màn hnh.TickerBật hoc tắt Ticker. •Off / OnMessageNhập thô
79Cài đt Công cụBảo mật •Panel Control: Bật hoc tắt màn hnh của thit b hiển th. •Remote Control: Bật hoc tắt điều khiển từ xa. •Virtual Romete
8Lưu trCc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên b mt nu my lm m bng sng siêu âm đưc s dng gn đ. ―Liên h vi T
80Chnh sửa cộtOptionsĐt cu hnh cho các mục s hiển th trên danh sách thit b hiển th. •Language: Chọn một ngôn ng để sử dụng trong chương trn
81Monitor WindowMột cửa s s xut hiện cho bit chi tit truyền d liệu gia máy tính và thit b hiển th. •FilterXem thông tin chương trnh.Informa
82Chc năng khácThay đi kích thước cửa sĐt con tr chuột trên gc của cửa s chương trnh. Một mi tên s xut hiện.Di chuyển mi tên để tùy chnh
83Quản l nhmTo nhmTo nhm và quản l danh sách nhm trên cơ sở nhm. ―Không thể sử dụng cùng tên nhm.1 Nhp chuột phải và chọn Group Edit tron
84 •Add on the sub level: To nhm phụ trong nhm đã chọn.3 Nhập tên nhm.Xa nhm1 Chọn tên nhm và nhp Edit.2 Trong cửa s Edit Group đưc hiển th
85Đi tên nhmRename1 Chọn tên nhm và nhp Edit.2 Trong cửa s Edit Group đưc hiển th, nhp Rename.3 Nu con tr xut hiện trong tên nhm c, hãy n
862 Nhp vào nút Add. Cửa s Add Schedule s xut hiện.3 Nhp Add bên dưới mục Device Group và chọn nhm bn muốn thêm lch trnh.4 Chọn Date&Time
87Hướng dẫn xử l sự cố -Đôi khi chương trnh c thể c sự cố do li truyền thông gia máy tính và màn hnh hoc sng điện từ phát ra từ các thit b
88Sự c Gii phpĐiu khin từ xa không hot động.Điều khiển từ xa c thể không hot động nu bn tháo cáp RS-232C ra hoc chương trnh b đng li mộ
89Điu chnh mn hnhCấu hình cài đặt Picture (Backlight, Colour Tone, v.v). -Bố trí các tùy chọn trong menu Picture c th khác nhau tùy thuc vào từ
9Thn trngKhông rt dây ngun trong khi sn phn đang đưc s dng. •Sn phm c th b hng do sc đin.!Ch s dng dây ngun do Samsung cung cp k
90Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour / Tint (G/R)MENU m : T Picture ENTER ·· · · · · PicturePicture
91Screen AdjustmentMENU m : T Picture Screen Adjustment ENTER · Screen AdjustmentPicture SizePositionPC Screen AdjustmentResolution Select16:9O
92Kch thưc hnh nh sn c ca Ngun vo.Ngun vo Picture SizeAV, Component (480i, 480p) 16:9, Zoom1, Zoom2, 4:3, CustomComponent (1080i, 1080p) 16
93Position· Screen AdjustmentPicture SizePositionPC Screen AdjustmentResolution SelectZoom1O -Hình ảnh hin thị c th khác nhau tùy theo kiu máy.Đi
94PC Screen Adjustment· Screen AdjustmentPicture Size Zoom/PositionPC Screen AdjustmentResolution SelectCustomO -Ch c sẵn chế đ PC. -Hình ảnh h
95Auto AdjustmentMENU m : T Picture Auto Adjustment ENTER PictureAuto Adjustment -Ch c sẵn chế đ PC. -Hình ảnh hin thị c th khác nhau tù
96Aspect RatioMENU m : T Picture Aspect Ratio ENTER · PictureRotation Aspect RatioLandscape Full Screen -Hình ảnh hin thị c th kh
97Advanced SettingsMENU m : T Picture Advanced Settings ENTER Advanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceWhit
98Advanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceWhite Balance10p White BalanceMediumO0ONativeO -Hình ảnh hin thị c
99Advanced SettingsWhite Balance10p White BalanceGammaExpert PatternMotion LightingO0OO -Hình ảnh hin thị c th khác nhau tùy theo kiu máy.White
Komentáře k této Příručce