MÀN HÌNH LFDSổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s
10Hot độngCnh báoC đin cao p bên trong sn phm. Không tự tho, sa chữa hoc sa đi sn phm. •C th xy ra hỏa hon hoc đin git. •Hãy liên
100OffTimeOff TimerHoliday ManagementOn Timer -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.On TimerCi đt On Timer đ sn phm ca bn tự đ
101OffTimeOff TimerHoliday ManagementOn Timer -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Off TimerCi đt hn gi tt (Off Timer) bng cch
102Eco SolutionMENU m : T System Eco Solution ENTER OffOffEco SolutionEco SensorAuto Power OffEnergy Saving Off -Hnh nh hin thị c th khc n
103Screen Burn ProtectionMENU m : T System Screen Burn Protection ENTER Screen Burn ProtectionTimerImmediate DisplaySide GrayPixel Shift OffOff
104Screen Burn ProtectionTimerImmediate DisplaySide GrayPixel Shift OffOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.TimerBn c th
105Screen Burn ProtectionTimerImmediate DisplaySide GrayPixel Shift OffOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Immediate Displ
106TickerMENU m : T System Ticker ENTER SystemScreen Burn ProtectionTickerVideo WallSource AutoSwitch Settings -Hnh nh hin thị c th khc n
107Video WallMENU m : T System Video Wall ENTER · · · ·Video WallFull11FormatHorizontalVerticalScreen PositionVideo Wall On -Hnh nh hin thị
108· · · · Video WallFull11FormatHorizontalVerticalScreen PositionVideo Wall On -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.VerticalTnh năn
109Source AutoSwitch SettingsMENU m : T System Source AutoSwitch Settings ENTER · · · Source AutoSwitch SettingsOffAllPCPrimary Source Recovery
11!Không s dng hoc ct giữ cc bnh xịt d chy n hoc cht d chy gn sn phm. •C th xy ra n hoc hỏa hon.Đm bo cc l thông gi không b
110GeneralMENU m : T System General ENTER OffOffOffOffOffOffGeneralGame ModeAuto PowerSafety LockButton LockStandby ControlLamp ScheduleMax. Po
111OffOffOffOffOffOffGeneralGame ModeAuto PowerSafety LockButton LockStandby ControlLamp ScheduleMax. Power Saving On -Hnh nh hin thị c th khc n
112GeneralPower On AdjustmentTemperature Control0 sec77OSD Display -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.OSD DisplayHin thị hoc n m
113Change PINMENU m : T System Change PIN ENTER SystemChange PIN -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Mn hnh Change PIN s x
114Anynet+ (HDMI-CEC)MENU m : T System Anynet+ (HDMI-CEC) ENTER Anynet+ (HDMI-CEC)Auto Turn OffAnynet+ (HDMI-CEC)YesOn -Hnh nh hin thị c th
115Anynet+ (HDMI-CEC)Auto Turn OffAnynet+ (HDMI-CEC)YesOn -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Auto Turn OffĐt thit bị Anynet+ thn
116Xử l sự cố đối với Anynet+Sự cố Gii pháp có thểAnynet+ không hot động. •Kim tra xem thit bị c phi l Anynet+ hay không. H thng Anynet+ ch
117Sự cố Gii pháp có thểThiết b đ kết nối không được hiển th. •Kim tra xem thit bị c h tr cc chc năng Anynet+ hay không. •Kim tra xem cp
118Reset SystemMENU m : T System Reset System ENTER SystemReset System -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chn ny đ c
119Reset AllMENU m : T System Reset All ENTER SystemReset All -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chn ny đi ton b ci
12!Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi gi s dng sn phm. •Mt ca bn s ht mỏi.Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thi g
120SupportChương 09Software UpdateMENU m : T Support Software Update ENTER Menu Software Update cho php bn nâng cp phn mềm sn phm ca mnh
121Contact SamsungMENU m : T Support Contact Samsung ENTER Xem thông tin ny khi sn phm ca bn không hot đng đng hoc khi bn mun nâng c
122Hướng dẫn xử l sự cốChương 10Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ khách hng ca SamsungTrưc khi gi đin ti Trung tâm dịch v kh
123Kiểm tra nhng mục sau đây.Vn đ v lp đt (chế độ PC)Mn hnh liên tục bật v tt.Kim tra kt ni cp giữa sn phm v PC, v đm bo kt ni c
124Vn đ v mn hnhMn hnh không ổn đnh v rung.Kim tra xem đ phân gii v tn s ca my tnh v card đồ ha c đưc ci đt mc tương thch
125Vn đ với điu khiển t xaĐiu khiển t xa không hot động.Đm bo rng pin đưc đt đng ch (+/-).Kim tra xem pin đã ht hay không.Kim tra li
126Hi & ĐápCâu hi Tr liLm thế no để thay đổi tần số?Đt tn s trên card mn hnh. •Windows XP: Vo Pa-nen điu khiển Giao diện v ch đ
127Câu hi Tr liLm thế no để ci đt chế độ tiết kiệm năng lượng? •Windows XP: Ci đt ch đ tit kim năng lưng trongPa-nen điu khiển Hnh t
128Các thông số k thuậtChương 111 Kch cỡ2 Vng hin thịHV3 Kch thưc (R x C x S)RSCThông số chungTên môđen ED32C ED40C ED46C ED55CMn hnh Kch thư
129Tên môđen ED32C ED40C ED46C ED55CNgun điệnSn phm s dng đin p từ 100 đn 240 V. Hãy tham kho nhãn pha sau sn phm v đin p tiêu chun
13Chun bChương 02Kiểm tra các thnh phần Tháo Bao b (ch đối với các mẫu ED32C, ED40C v ED46C) ―Hnh nh ch c tnh cht tham kho.1 M hp bao b
130Trnh tiết kiệm năng lượngTnh năng tit kim năng lưng ca sn phm ny lm gim sc tiêu th đin năng bng cch tt mn hnh v đi mu ca đn
131 -Tn s qut ngangThi gian đ qut mt đưng ni cnh tri vi cnh phi ca mn hnh đưc gi l chu k qut ngang. S nghịch đo ca chu k qu
132Độ phân gii Tần số quét ngang (kHz)Tần số quét dc (Hz)Xung Pixel (MHz)Phân cực đng bộ (H/V)VESA, 1024 x 768 48,363 60,004 65,000 -/-VESA, 1
133Phụ lụcChương 12Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE ―Nu c thc mc hay gp về sn phm ca Samsung, vui lng liên h vi trung tâm chăm sc khch hng SA
134LATIN AMERICACOLOMBIA01-8000112112Bogot: 6001272http://www.samsung.com/coCOSTA RICA0-800-507-7267 http://www.samsung.com/latin (Spanish)http://www
135LATIN AMERICAPUERTO RICO1-800-682-3180 http://www.samsung.comTRINIDAD & TOBAGO1-800-SAMSUNG(726-7864) http://www.samsung.comURUGUAY40543733 htt
136EUROPEFINLAND030-6227 515 http://www.samsung.comFRANCE01 48 63 00 00 http://www.samsung.com/frGERMANY0180 5 SAMSUNG bzw.0180 5 7267864* (*0,14 €/Mi
137EUROPEROMANIA08008 SAMSUNG (08008 726 7864)TOLL FREE No.http://www.samsung.comSERBIA+381 11 321 6899(old number still active 0700 7267864)http://ww
138CISRUSSIA8-800-555-55-55 http://www.samsung.comTADJIKISTAN8-10-800-500-55-500 http://www.samsung.comUKRAINE0-800-502-000 http://www.samsung.com/ua
139ASIA PACIFICPHILIPPINES1-800-10-SAMSUNG(726-7864) for PLDT1-800-3-SAMSUNG(726-7864) for Digitel1-800-8-SAMSUNG(726-7864) for Globe02-5805777http://
14Tháo Bao b (ch đối với các mẫu ED55C) ―Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thực t c th khc vi minh ha trong hnh nh.1 T
140MENAOMAN800 - SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com/ae (English)http://www.samsung.com/ae_ar (Arabic)QATAR800-2255 (800-CALL) http://www.samsun
141AFRICASOUTH AFRICA0860-SAMSUNG (726-7864 ) http://www.samsung.comTANZANIA0685 88 99 00 http://www.samsung.comUGANDA0800 300 300 http://www.samsung.
142Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán (Chi ph đối với khách hng) ―Khi c yêu cu dịch v, mc d đang trong thi gian bo hnh, chng tôi c th
143Cht lượng hnh nh tối ưu v ngăn chn hiện tượng lưu nhCht lượng hnh nh tối ưu •Đ thưng thc cht lưng hnh nh ti ưu, hãy vo Control Pa
144Ngăn chn hiện tượng lưu nhHiện tượng lưu nh l g?Hin tưng lưu nh s không xut hin khi bng điều khin LCD hot đng bnh thưng. Hot đng
145 •Trnh kt hp mu văn bn v mu nền c đ sng tương phn. ―Trnh s dng mu xm v điều ny c th gp phn to ra hin tưng lưu nh. ―Trnh
146LicenseĐưc sn xut theo giy php ca Dolby Laboratories.Dolby v biu tưng D kp l cc nhãn hiu ca Dolby Laboratories.Premium Sound 5.1®Ma
147Thuật ng480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mi tc đ qut trên ni đn s lưng đưng qut c hiu qu quyt định đ phân gii ca mn hnh
15 -Liên h vi nh cung cp nơi bn mua sn phm nu c thnh phn no bị thiu. -Bề ngoi ca cc thnh phn v chi tit bn riêng c th khc so v
16Các linh kiệnMt sauCảm biến từ xaPOWERCổng Mô tHDMI INKt ni vi thit bị nguồn bng cp HDMI.SERVICE (5V 0.5A)Cng ny đưc s dng đ nâng cp
17Khóa chống trộm ―Kha chng trm cho php bn s dng sn phm mt cch an ton ngay c những nơi công cng. ―Hnh dng thit bị kha v cch thc
18 -Cc tnh năng ca nt điều khin từ xa c th khc nhau đi vi cc sn phm khc nhau.Điu khiển t xa ―S dng cc thit bị mn hnh khc trong
19TOOLS INFOMAGICINFO3DLOCKPCADVIBHDMICDPDEXITRETURNHin thị thông tin trên mn hnh.Chuyn sang trnh đơn lên trên, xung dưi, bên tri hoc phi ho
Mục lụcTrưc khi s dng sn phmBn quyn 5Lưu an ton 6Biu tưng 6Lm sch 6Lưu tr 7Đin v an ton 7Ci đt 8Hot đng 10Chun bịKiểm t
20Điu chnh OSD với điu khiển t xaNt Mô t1 M trnh đơn OSD.2 Chn Picture, Sound, Applications, System hoc Support trong mn hnh menu OSD đưc
21Trước khi Lp đt Sn phm (Hướng dẫn Lp đt)15 ˚Góc nghiêng v xoay ―Vui lng liên h Trung tâm Dịch v Khch hng ca Samsung đ bit thêm chi ti
22ABCEHnh 1,3 Nhn t bênD DHnh 1,2 Nhn t bênLp đt trên Tưng có vết lõm ―Vui lng liên h Trung tâm Dịch v Khch hng ca Samsung đ bit thêm
23Lp đt giá treo tưng1Lp đt bộ giá treo tưngB gi treo tưng (đưc bn riêng) cho php bn lp sn phm lên tưng.Đ bit thông tin chi tit về
24Thông số k thuật ca bộ giá treo tưng (VESA) ―Lp gi treo tưng lên tưng đc vuông gc vi sn nh. Trưc khi lp gi treo tưng vo cc bề mt
25Điều khin từ xa (RS232C)Kt ni cpCp RS232CGiao diệnRS232C (9 cht)ChốtTxD (S 2), RxD (S 3), GND (S 5)Tốc độ bit9600 bit/giâySố bit d liệu8 b
26 •Cp RS232CB kt ni: D-Sub 9 cht vi cp stereo1596-P2-123-P1--P1- -P1- -P2- -P2-Female RxTxGnd235--------><------------------325TxRxGndST
27Kt ni •Kt ni 1RS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUT
28Cc mã điều khinXem trng thi điều khin (Nhn lnh điều khin)Đu trang Lnh ID Đ di dữ liu Kim tra tng0xAA Loi lnh 0Điều khin (Ci đt l
29Điu khin nguồn •Tnh năngC th bt v tt nguồn sn phm bng PC. •Xem trng thi nguồn (Get Power ON / OFF Status) Đu trang Lnh ID Đ di dữ l
Mục lụcĐiều chnh mn hnhPicture Mode 81Nu nguồn tn hiu đu vo la PC, HDMI(PC) 81Nu nguồn tn hiu đu vo la HDMI(AV) 81Backlight / Contras
30Điu khin nguồn dữ liu đu vo •Tnh năngC th thay đi nguồn vo ca sn phm bng PC. •Xem trng thi nguồn tn hiu đu vo (Get Input Source
31Điu khin ch đ mn hnh •Tnh năngC th thay đi ch đ mn hnh ca sn phm bng PC.Không th điều khin ch đ mn hnh khi chc năng Video W
32Điều khin Bt/Tt PIP •Tnh năngC th bt hoc tt ch đ PIP ca sn phm bng PC. ―Ch c sẵn những mu c tnh năng PIP. ―Không th điều khi
33Điu khin ch đ Video Wall •Tnh năngCh đ Video Wall c th đưc kch hot trên sn phm bng cch s dng PC.Điều khin ny ch kh dng trên s
34Bt Tưng Video •Tnh năngMy tnh c nhân BT/TT Tưng Video ca sn phm. •Nhn trng thi bt/tt Tưng VideoĐu trang Lnh ID Đ di dữ liuKi
35Mẫu Tưng Video 10x101 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 1415Tt0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x000x0010x11 0x12 0x13 0
36Wall_SNo : Mã s sn phm đưc ci đt trên sn phmMẫu Tưng Video 10x10: ( 1 ~ 100)Số thứ tựD liệu1 0x012 0x02... ...99 0x63100 0x64 •AckĐu tran
37Kết nối v Sử dụng Thiết b ngunChương 03Trước khi kết nốiKim tra điều sau đây trưc khi bn kt ni sn phm ny vi cc thit bị khc. Cc thit
38Kết nối với máy tnh •Không kt ni cp nguồn trưc khi kt ni tt c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị nguồn trưc tiên trưc khi kt ni
39Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI ―Nu kt ni mt PC vi sn phm, hãy s dng cp HDMI-DVI, hãy ci đt Edit Name thnh DVI PC đ truy cp ni dung vid
Mục lụcMax. Power Saving 110Game Mode 110Auto Power 110Safety Lock 110Button Lock 111Standby Control 111Lamp Schedule 111OSD Display 112Power
40Thay đổi Độ phân gii ―Điều chnh đ phân gii v t l lm tươi trong Control Panel (Bng điều khin) trên PC đ thu đưc cht lưng hnh nh ti ư
41Thay đổi độ phân gii trên Windows 7Đi ti Pa-nen điu khiển Mn hnh Độ phân gii mn hnh v thay đi đ phân gii.Thay đổi độ phân gii trên
42Kết nối với thiết b video •Không kt ni cp nguồn trưc khi kt ni tt c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị nguồn trưc tiên trưc khi k
43Kết nối bng cáp HDMISử dụng cáp HDMI hoc cáp HDMI-DVI (tối đa 1080p) •Đ c cht lưng hnh nh v âm thanh tt hơn, kt ni vi thit bị k thut
44Kết nối với hệ thống âm thanh ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau cc sn phm khc nhau.RGB / HDMI AUDIO IN
45Thay đổi Ngun voHDMIPCPC----Source -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.SourceMENU m : T Applications Source List ENTER Sou
46Sử dụng MDCChương 04MDC (Điều khin đa mn hnh) l mt ng dng cho php bn d dng điều khin nhiều thit bị hin thị cng mt lc bng cch s d
47Ci đt/G b chương trnh MDCCi đt1 Đưa đĩa CD ci đt vo đĩa CD-ROM.2 Nhp chut vo chương trnh ci đt MDC Unified.3 Chn ngôn ngữ đ ci
48MDC l g?Điều khin nhiều mn hnh "MDC" l mt ng dng cho php bn d dng điều khin nhiều thit bị hin thị cng mt lc bng cch s
49Qun l kết nốiQun l kt ni bao gồm Danh sách kết nối v Ty chn sửa đổi danh sách kết nối.Danh sách kết nối – Danh sch kt ni cho bit cc ch
5Trước khi sử dụng sn phmChương 01Bn quynNi dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.© 2013 Sam
50User LoginKhi chy chương trnh s hin thị ca s đăng nhp ca ngưi dng.ID đăng nhp ban đu (Username: admin) v mt khu (password: admin) đư
51Auto Set IDTnh năng Auto Set ID gn ID đã đt cho tt c cc LFD đưc kt ni theo kiu kt ni ngang hng ca kt ni đã chn.C th c ti đa 100
52To bn saoS dng tnh năng To bn sao, bn c th sao chp ci đt ca mt LFD v p dng n cho nhiều LFD đã chn.Bn c th chn cc mc tab c
53Tái xử l lệnhTnh năng ny đưc s dng đ xc định s ln ti đa lnh MDC s đưc ti x l trong trưng hp không c phn hồi hoc phn hồi bị l
54Bt đầu sử dụng MDC211 Đ bt đu chương trnh, nhp vo Bt đầu Chương trnh Samsung MDC Unified.Ca s đăng nhp xut hin sau khi khi chy
55Bố cục mn hnh chnh4321651 Thanh menuThay đi trng thi ca thit bị hin thị hoc thuc tnh ca chương trnh.2 Danh mục thiết bXem danh sch c
56Volume123 ―C th thay đi âm lưng hoc ch c th tt âm thanh cho cc mn hnh đã đưc bt.Volume •Điều chnh âm lưng ca mn hnh đã chn. •C
57User LoginUser Settings •Thêm, xa hoc chnh sa thông tin đăng nhp.Logout •Đăng xut khỏi ti khon ngưi dng hin ti như sau. •Nhp Logout. Th
58Mu -Color v Tint (G/R) không c sẵn nu nguồn vo l PC. -Color, Tint (G/R), Color Tone v Color Temp. không c sẵn nu đã chn c PC Source v Vi
59MPEG Noise FilterGim nhiu MPEG đ cung cp cht lưng hnh nh tt hơn. •Off / Low / Medium / High / AutoSmart LEDĐiều khin đn nền LED đ tăng t
6Lưu an tonThận trngNGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG MThn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC LƯNG MY)NGƯI S DNG KHÔN
60Tnh năng nâng cao3D Control3D ModeChn định dng tn hiu vo 3D.3D L/R ChangeHon đi hnh nh bên tri v bên phi.3D 2DCh hin thị hnh nh c
61Advanced SettingsDynamic ContrastĐiều chnh đ tương phn mn hnh.Gamma ControlĐiều chnh đ đm ca mu chnh.RGB Only ModeHin thị Red, Green v
62Điu chnh âm thanh -Mc Bass hoc Treble s bị tt nu mc không đưc h tr bi nhm đã chn.Bn c th thay đi ci đt âm thanh.Chn thit bị hi
63Đnh dng •Chn định dng đ hin thị mn hnh bị chia nhỏ.Full NaturalH •Chn s lưng thit bị hin thị nm ngang. •
64Thông số chungUser Auto Color •Tự đng điều chnh mu mn hnh. ―Ch c sẵn ch đ PC.Auto Power •Đt sn phm thnh tự đng bt.Standby Control •
65Bo mậtSafety Lock •Kha menu trên mn hnh. ―Đ m kha cc menu, đt Safety Lock thnh Off.Button Lock •Kha cc nt trên thit bị hin thị. ―Đ m
66Thi gianClock SetThay đi thi gian hin ti trên thit bị hin thị đưc chn theo thi gian đưc đt trên my tnh.Nu thi gian không đưc đt tr
67Holiday ManagementHoliday Management cho php bn ngăn không cho cc thit bị đưc đt thnh bt bi Timer bt ti mt ngy nht định. ―C th bt h
68Screen Saver ―C th đt cu hnh Period (Hour) v Time (Sec) khi đã chn Repeat. ―C th đt cu hnh Start Time v End Time khi đã chn Interval.C
69Safety ScreenC th s dng chc năng Safety Screen đ ngăn lưu nh trên mn hnh khi hnh nh tĩnh hin thị trên mn hnh ca thit bị hin thị tro
7Lưu trCc kiu my c đ bng cao c th c những vt bn mu trng trên bề mt nu my lm m bng sng siêu âm đưc s dng gn đ. ―Liên h vi T
70TickerNhp văn bn trong khi video hoc hnh nh đưc hin thị v hin thị văn bn trên mn hnh.TickerBt hoc tt Ticker. •Off / OnMessageNhp thô
71Ci đt Công cụBo mật •Panel Control: Bt hoc tt mn hnh ca thit bị hin thị. •Remote Control: Bt hoc tt điều khin từ xa.Đt li •Reset Pi
72Chnh sửa cộtOptionsĐt cu hnh cho cc mc s hin thị trên danh sch thit bị hin thị. •Language: Chn mt ngôn ngữ đ s dng trong chương trn
73Monitor WindowMt ca s s xut hin cho bit chi tit truyền dữ liu giữa my tnh v thit bị hin thị. •FilterInformationXem thông tin chương tr
74Chức năng khácThay đổi kch thước cửa sổĐt con trỏ chut trên gc ca ca s chương trnh. Mt mi tên s xut hin.Di chuyn mi tên đ ty chnh
75Qun l nhómTo nhómTo nhm v qun l danh sch nhm trên cơ s nhm. ―Không th s dng cng tên nhm.1 Nhp chut phi v chn Group Edit tron
76 •Add on the sub level: To nhm ph trong nhm đã chn.3 Nhp tên nhm.Xóa nhóm1 Chn tên nhm v nhp Edit.2 Trong ca s Edit Group đưc hin thị
77Đổi tên nhómRename1 Chn tên nhm v nhp Edit.2 Trong ca s Edit Group đưc hin thị, nhp Rename.3 Nu con trỏ xut hin trong tên nhm c, hãy n
782 Nhp vo nt Add. Ca s Add Schedule s xut hin.3 Nhp Add bên dưi mc Device Group v chn nhm bn mun thêm lịch trnh.4 Chn Date&Time
79Hướng dẫn xử l sự cố -Đôi khi chương trnh c th c sự c do li truyền thông giữa my tnh v mn hnh hoc sng đin từ pht ra từ cc thit bị
8Thận trngKhông rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng. •Sn phm c th bị hỏng do sc đin.!Ch s dng dây nguồn do Samsung cung cp k
80Sự cố Gii phápĐiu khiển t xa không hot động.Điều khin từ xa c th không hot đng nu bn tho cp RS-232C ra hoc chương trnh bị đng li m
81Điu chnh mn hnhCu hnh ci đt Picture (Backlight, Color Tone, v.v). -B tr cc ty chn trong menu Picture c th khc nhau ty thuc vo từn
82Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Color / Tint (G/R)MENU m : T Picture ENTER 10010045505050 50· · · · ·
83Picture SizeMENU m : T Picture Picture Size ENTER · Picture SizePositionResolution SelectPicture SizeOff16:9 -Hnh nh hin thị c th khc nh
84Position· Picture SizePositionResolution SelectPicture SizeOff16:9 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Điều chnh vị tr hnh nh.
85Auto AdjustmentMENU m : T Picture Auto Adjustment ENTER PictureAuto Adjustment -Ch c sẵn ch đ PC. -Hnh nh hin thị c th khc nhau t
86PIPMENU m : T System PIP ENTER PicturePIP -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Đ PIP âm thanh, tham kho hưng dn Sound
87Advanced SettingsMENU m : T Picture Advanced Settings ENTER Advanced SettingsBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColor SpaceDynamic ContrastOff0O
88Advanced SettingsGammaMotion LightingWhite Balance0Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.White BalanceĐiều chnh nhit đ mu đ
89Picture OptionsMENU m : T Picture Picture Options ENTER Picture OptionsColor Temp.Digital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm Mode
9Không lp đt sn phm trên bề mt không vững chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, bề mt nghiêng, v.v.) •Sn phm c th đ v bị hỏng v/ho
90Picture OptionsColor Temp.Digital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeDynamic BacklightColor Tone10.000KOffOffNormalOffOffStandard -
91Picture OptionsFilm ModeDynamic BacklightHDMI Black LevelOffOffNormal -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.HDMI Black LevelChn mc
92Picture OffPictureReset PicturePicture Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Reset PicturePictureReset PicturePicture Off -Hnh
93Điu chnh âm thanhĐt cu hnh ci đt âm thanh (Sound) cho sn phm.Chương 06Sound ModeMENU m : T Sound Sound Mode ENTER SoundSound EffectSp
94Sound EffectMENU m : T Sound Sound Effect ENTER SoundSound EffectSpeaker SettingsReset SoundSound Mode Standard -Hnh nh hin thị c th khc
95Speaker SettingsMENU m : T Sound Speaker Settings ENTER SoundSound EffectSpeaker SettingsReset SoundSound Mode Standard -Hnh nh hin thị c
96ApplicationsChương 07Source ListSource cho php bn chn nhiều nguồn khc nhau v thay đi tên thit bị nguồn.Bn c th hin thị mn hnh thit bị
97SystemChương 08Menu LanguageMENU m : T System Menu Language ENTER OffSystemMulti ControlTimeEco SolutionScreen Burn ProtectionTickerMenu Lang
98Multi ControlMENU m : T System Multi Control ENTER SystemMulti ControlTimeEco SolutionScreen Burn ProtectionTickerMenu Language EnglishOff -H
99TimeMENU m : T System Time ENTER OffTimeSleep TimerClock Set -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Bn c th đt cu hnh Clo
Komentáře k této Příručce