Samsung ED65C Uživatelský manuál

Procházejte online nebo si stáhněte Uživatelský manuál pro Televizory a monitory Samsung ED65C. Samsung ED46C Manual de utilizare Uživatelská příručka

  • Stažení
  • Přidat do mých příruček
  • Tisk
  • Strana
    / 147
  • Tabulka s obsahem
  • KNIHY
  • Hodnocené. / 5. Na základě hodnocení zákazníků
Zobrazit stránku 0
MÀN HÌNH LFD
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ
ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đi
m không cn thông bo trưc.
ED32C ED40C ED46C ED55C
Zobrazit stránku 0
1 2 3 4 5 6 ... 146 147

Shrnutí obsahu

Strany 1 - Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng

MÀN HÌNH LFDSổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s

Strany 2 - S dng MDC

10Hot độngCnh báoC đin cao p bên trong sn phm. Không tự tho, sa chữa hoc sa đi sn phm. •C th xy ra hỏa hon hoc đin git. •Hãy liên

Strany 3 - Applications

100OffTimeOff TimerHoliday ManagementOn Timer -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.On TimerCi đt On Timer đ sn phm ca bn tự đ

Strany 4 - Cc thông s k thut

101OffTimeOff TimerHoliday ManagementOn Timer -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Off TimerCi đt hn gi tt (Off Timer) bng cch

Strany 5 - Trước khi sử dụng sn phm

102Eco SolutionMENU m : T System Eco Solution ENTER OffOffEco SolutionEco SensorAuto Power OffEnergy Saving Off -Hnh nh hin thị c th khc n

Strany 6 - Lưu  an ton

103Screen Burn ProtectionMENU m : T System Screen Burn Protection ENTER Screen Burn ProtectionTimerImmediate DisplaySide GrayPixel Shift OffOff

Strany 7 - Điện v an ton

104Screen Burn ProtectionTimerImmediate DisplaySide GrayPixel Shift OffOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.TimerBn c th

Strany 8 - Cnh báo

105Screen Burn ProtectionTimerImmediate DisplaySide GrayPixel Shift OffOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Immediate Displ

Strany 9

106TickerMENU m : T System Ticker ENTER SystemScreen Burn ProtectionTickerVideo WallSource AutoSwitch Settings -Hnh nh hin thị c th khc n

Strany 10 - Hot động

107Video WallMENU m : T System Video Wall ENTER · · · ·Video WallFull11FormatHorizontalVerticalScreen PositionVideo Wall On -Hnh nh hin thị

Strany 11 - Thận trng

108· · · · Video WallFull11FormatHorizontalVerticalScreen PositionVideo Wall On -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.VerticalTnh năn

Strany 12

109Source AutoSwitch SettingsMENU m : T System Source AutoSwitch Settings ENTER · · · Source AutoSwitch SettingsOffAllPCPrimary Source Recovery

Strany 13 - Chun b

11!Không s dng hoc ct giữ cc bnh xịt d chy n hoc cht d chy gn sn phm. •C th xy ra n hoc hỏa hon.Đm bo cc l thông gi không b

Strany 14

110GeneralMENU m : T System General ENTER OffOffOffOffOffOffGeneralGame ModeAuto PowerSafety LockButton LockStandby ControlLamp ScheduleMax. Po

Strany 15 - Kiểm tra các thnh phần

111OffOffOffOffOffOffGeneralGame ModeAuto PowerSafety LockButton LockStandby ControlLamp ScheduleMax. Power Saving On -Hnh nh hin thị c th khc n

Strany 16 - Các linh kiện

112GeneralPower On AdjustmentTemperature Control0 sec77OSD Display -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.OSD DisplayHin thị hoc n m

Strany 17 - Khóa chống trộm

113Change PINMENU m : T System Change PIN ENTER SystemChange PIN -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Mn hnh Change PIN s x

Strany 18 - Điu khiển t xa

114Anynet+ (HDMI-CEC)MENU m : T System Anynet+ (HDMI-CEC) ENTER Anynet+ (HDMI-CEC)Auto Turn OffAnynet+ (HDMI-CEC)YesOn -Hnh nh hin thị c th

Strany 19 - EXITRETURN

115Anynet+ (HDMI-CEC)Auto Turn OffAnynet+ (HDMI-CEC)YesOn -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Auto Turn OffĐt thit bị Anynet+ thn

Strany 20 - 7m ~ 10m

116Xử l sự cố đối với Anynet+Sự cố Gii pháp có thểAnynet+ không hot động. •Kim tra xem thit bị c phi l Anynet+ hay không. H thng Anynet+ ch

Strany 21 - (Hướng dẫn Lp đt)

117Sự cố Gii pháp có thểThiết b đ kết nối không được hiển th. •Kim tra xem thit bị c h tr cc chc năng Anynet+ hay không. •Kim tra xem cp

Strany 22 - Kch thước

118Reset SystemMENU m : T System Reset System ENTER SystemReset System -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chn ny đ c

Strany 23 - Lp đt giá treo tưng

119Reset AllMENU m : T System Reset All ENTER SystemReset All -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chn ny đi ton b ci

Strany 24 - Vt chun Số lượng

12!Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi gi s dng sn phm. •Mt ca bn s ht mỏi.Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thi g

Strany 25 - 1 2 3 4 5

120SupportChương 09Software UpdateMENU m : T Support Software Update ENTER Menu Software Update cho php bn nâng cp phn mềm sn phm ca mnh

Strany 26

121Contact SamsungMENU m : T Support Contact Samsung ENTER Xem thông tin ny khi sn phm ca bn không hot đng đng hoc khi bn mun nâng c

Strany 27 - Kt ni 1

122Hướng dẫn xử l sự cốChương 10Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ khách hng ca SamsungTrưc khi gi đin ti Trung tâm dịch v kh

Strany 28 - Cc mã điều khin

123Kiểm tra nhng mục sau đây.Vn đ v lp đt (chế độ PC)Mn hnh liên tục bật v tt.Kim tra kt ni cp giữa sn phm v PC, v đm bo kt ni c

Strany 29 - Điều khin âm lưng

124Vn đ v mn hnhMn hnh không ổn đnh v rung.Kim tra xem đ phân gii v tn s ca my tnh v card đồ ha c đưc ci đt  mc tương thch

Strany 30

125Vn đ với điu khiển t xaĐiu khiển t xa không hot động.Đm bo rng pin đưc đt đng ch (+/-).Kim tra xem pin đã ht hay không.Kim tra li

Strany 31 - Điu khin ch đ mn hnh

126Hi & ĐápCâu hi Tr liLm thế no để thay đổi tần số?Đt tn s trên card mn hnh. •Windows XP: Vo Pa-nen điu khiển Giao diện v ch đ

Strany 32 - Điều khin Bt/Tt PIP

127Câu hi Tr liLm thế no để ci đt chế độ tiết kiệm năng lượng? •Windows XP: Ci đt ch đ tit kim năng lưng trongPa-nen điu khiển Hnh t

Strany 33 - Kha an ton

128Các thông số k thuậtChương 111 Kch cỡ2 Vng hin thịHV3 Kch thưc (R x C x S)RSCThông số chungTên môđen ED32C ED40C ED46C ED55CMn hnh Kch thư

Strany 34 - Bt Tưng Video

129Tên môđen ED32C ED40C ED46C ED55CNgun điệnSn phm s dng đin p từ 100 đn 240 V. Hãy tham kho nhãn  pha sau sn phm v đin p tiêu chun

Strany 35 - Mẫu Tưng Video 10x10

13Chun bChương 02Kiểm tra các thnh phần Tháo Bao b (ch đối với các mẫu ED32C, ED40C v ED46C) ―Hnh nh ch c tnh cht tham kho.1 M hp bao b

Strany 36

130Trnh tiết kiệm năng lượngTnh năng tit kim năng lưng ca sn phm ny lm gim sc tiêu th đin năng bng cch tt mn hnh v đi mu ca đn

Strany 37 - Chương 03

131 -Tn s qut ngangThi gian đ qut mt đưng ni cnh tri vi cnh phi ca mn hnh đưc gi l chu k qut ngang. S nghịch đo ca chu k qu

Strany 38 - RGB / HDMI AUDIO IN

132Độ phân gii Tần số quét ngang (kHz)Tần số quét dc (Hz)Xung Pixel (MHz)Phân cực đng bộ (H/V)VESA, 1024 x 768 48,363 60,004 65,000 -/-VESA, 1

Strany 39

133Phụ lụcChương 12Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE ―Nu c thc mc hay gp  về sn phm ca Samsung, vui lng liên h vi trung tâm chăm sc khch hng SA

Strany 40 - Thay đổi Độ phân gii

134LATIN AMERICACOLOMBIA01-8000112112Bogot: 6001272http://www.samsung.com/coCOSTA RICA0-800-507-7267 http://www.samsung.com/latin (Spanish)http://www

Strany 41

135LATIN AMERICAPUERTO RICO1-800-682-3180 http://www.samsung.comTRINIDAD & TOBAGO1-800-SAMSUNG(726-7864) http://www.samsung.comURUGUAY40543733 htt

Strany 42 - Kết nối với thiết b video

136EUROPEFINLAND030-6227 515 http://www.samsung.comFRANCE01 48 63 00 00 http://www.samsung.com/frGERMANY0180 5 SAMSUNG bzw.0180 5 7267864* (*0,14 €/Mi

Strany 43 - Kết nối bng cáp HDMI

137EUROPEROMANIA08008 SAMSUNG (08008 726 7864)TOLL FREE No.http://www.samsung.comSERBIA+381 11 321 6899(old number still active 0700 7267864)http://ww

Strany 44 - Kết nối với hệ thống âm thanh

138CISRUSSIA8-800-555-55-55 http://www.samsung.comTADJIKISTAN8-10-800-500-55-500 http://www.samsung.comUKRAINE0-800-502-000 http://www.samsung.com/ua

Strany 45

139ASIA PACIFICPHILIPPINES1-800-10-SAMSUNG(726-7864) for PLDT1-800-3-SAMSUNG(726-7864) for Digitel1-800-8-SAMSUNG(726-7864) for Globe02-5805777http://

Strany 46 - Sử dụng MDC

14Tháo Bao b (ch đối với các mẫu ED55C) ―Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thực t c th khc vi minh ha trong hnh nh.1 T

Strany 47

140MENAOMAN800 - SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com/ae (English)http://www.samsung.com/ae_ar (Arabic)QATAR800-2255 (800-CALL) http://www.samsun

Strany 48 - Kết nối với MDC

141AFRICASOUTH AFRICA0860-SAMSUNG (726-7864 ) http://www.samsung.comTANZANIA0685 88 99 00 http://www.samsung.comUGANDA0800 300 300 http://www.samsung.

Strany 49 - Qun l kết nối

142Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán (Chi ph đối với khách hng) ―Khi c yêu cu dịch v, mc d đang trong thi gian bo hnh, chng tôi c th

Strany 50 - User Login

143Cht lượng hnh nh tối ưu v ngăn chn hiện tượng lưu nhCht lượng hnh nh tối ưu •Đ thưng thc cht lưng hnh nh ti ưu, hãy vo Control Pa

Strany 51 - Auto Set ID

144Ngăn chn hiện tượng lưu nhHiện tượng lưu nh l g?Hin tưng lưu nh s không xut hin khi bng điều khin LCD hot đng bnh thưng. Hot đng

Strany 52 - To bn sao

145 •Trnh kt hp mu văn bn v mu nền c đ sng tương phn. ―Trnh s dng mu xm v điều ny c th gp phn to ra hin tưng lưu nh. ―Trnh

Strany 53 - Tái xử l lệnh

146LicenseĐưc sn xut theo giy php ca Dolby Laboratories.Dolby v biu tưng D kp l cc nhãn hiu ca Dolby Laboratories.Premium Sound 5.1®Ma

Strany 54 - Bt đầu sử dụng MDC

147Thuật ng480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mi tc đ qut  trên ni đn s lưng đưng qut c hiu qu quyt định đ phân gii ca mn hnh

Strany 55 - Bố cục mn hnh chnh

15 -Liên h vi nh cung cp nơi bn mua sn phm nu c thnh phn no bị thiu. -Bề ngoi ca cc thnh phn v chi tit bn riêng c th khc so v

Strany 56

16Các linh kiệnMt sauCảm biến từ xaPOWERCổng Mô tHDMI INKt ni vi thit bị nguồn bng cp HDMI.SERVICE (5V 0.5A)Cng ny đưc s dng đ nâng cp

Strany 57 - Điu chnh mn hnh

17Khóa chống trộm ―Kha chng trm cho php bn s dng sn phm mt cch an ton ngay c  những nơi công cng. ―Hnh dng thit bị kha v cch thc

Strany 58 - Ty chnh

18 -Cc tnh năng ca nt điều khin từ xa c th khc nhau đi vi cc sn phm khc nhau.Điu khiển t xa ―S dng cc thit bị mn hnh khc trong

Strany 59

19TOOLS INFOMAGICINFO3DLOCKPCADVIBHDMICDPDEXITRETURNHin thị thông tin trên mn hnh.Chuyn sang trnh đơn lên trên, xung dưi, bên tri hoc phi ho

Strany 60 - Tnh năng nâng cao

Mục lụcTrưc khi s dng sn phmBn quyn 5Lưu  an ton 6Biu tưng 6Lm sch 6Lưu tr 7Đin v an ton 7Ci đt 8Hot đng 10Chun bịKiểm t

Strany 61 - Advanced Settings

20Điu chnh OSD với điu khiển t xaNt Mô t1 M trnh đơn OSD.2 Chn Picture, Sound, Applications, System hoc Support trong mn hnh menu OSD đưc

Strany 62 - Thiết lập hệ thống

21Trước khi Lp đt Sn phm (Hướng dẫn Lp đt)15 ˚Góc nghiêng v xoay ―Vui lng liên h Trung tâm Dịch v Khch hng ca Samsung đ bit thêm chi ti

Strany 63 - Đnh dng

22ABCEHnh 1,3 Nhn t bênD DHnh 1,2 Nhn t bênLp đt trên Tưng có vết lõm ―Vui lng liên h Trung tâm Dịch v Khch hng ca Samsung đ bit thêm

Strany 64 - Qut & Nhiệt độ

23Lp đt giá treo tưng1Lp đt bộ giá treo tưngB gi treo tưng (đưc bn riêng) cho php bn lp sn phm lên tưng.Đ bit thông tin chi tit về

Strany 65 - Mn hnh OSD

24Thông số k thuật ca bộ giá treo tưng (VESA) ―Lp gi treo tưng lên tưng đc vuông gc vi sn nh. Trưc khi lp gi treo tưng vo cc bề mt

Strany 66 - Clock Set

25Điều khin từ xa (RS232C)Kt ni cpCp RS232CGiao diệnRS232C (9 cht)ChốtTxD (S 2), RxD (S 3), GND (S 5)Tốc độ bit9600 bit/giâySố bit d liệu8 b

Strany 67 - Pixel Shift

26 •Cp RS232CB kt ni: D-Sub 9 cht vi cp stereo1596-P2-123-P1--P1- -P1- -P2- -P2-Female RxTxGnd235--------><------------------325TxRxGndST

Strany 68 - Screen Saver

27Kt ni •Kt ni 1RS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUT

Strany 69 - Lamp Control

28Cc mã điều khinXem trng thi điều khin (Nhn lnh điều khin)Đu trang Lnh ID Đ di dữ liu Kim tra tng0xAA Loi lnh 0Điều khin (Ci đt l

Strany 70

29Điu khin nguồn •Tnh năngC th bt v tt nguồn sn phm bng PC. •Xem trng thi nguồn (Get Power ON / OFF Status) Đu trang Lnh ID Đ di dữ l

Strany 71 - Ci đt Công cụ

Mục lụcĐiều chnh mn hnhPicture Mode 81Nu nguồn tn hiu đu vo la PC, HDMI(PC) 81Nu nguồn tn hiu đu vo la HDMI(AV) 81Backlight / Contras

Strany 72 - Edit Column

30Điu khin nguồn dữ liu đu vo •Tnh năngC th thay đi nguồn vo ca sn phm bng PC. •Xem trng thi nguồn tn hiu đu vo (Get Input Source

Strany 73 - Information

31Điu khin ch đ mn hnh •Tnh năngC th thay đi ch đ mn hnh ca sn phm bng PC.Không th điều khin ch đ mn hnh khi chc năng Video W

Strany 74 - Chức năng khác

32Điều khin Bt/Tt PIP •Tnh năngC th bt hoc tt ch đ PIP ca sn phm bng PC. ―Ch c sẵn  những mu c tnh năng PIP. ―Không th điều khi

Strany 75 - Qun l nhóm

33Điu khin ch đ Video Wall •Tnh năngCh đ Video Wall c th đưc kch hot trên sn phm bng cch s dng PC.Điều khin ny ch kh dng trên s

Strany 76 - Xóa nhóm

34Bt Tưng Video •Tnh năngMy tnh c nhân BT/TT Tưng Video ca sn phm. •Nhn trng thi bt/tt Tưng VideoĐu trang Lnh ID Đ di dữ liuKi

Strany 77 - Qun l lch trnh

35Mẫu Tưng Video 10x101 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 1415Tt0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x000x0010x11 0x12 0x13 0

Strany 78 - Xóa lch trnh

36Wall_SNo : Mã s sn phm đưc ci đt trên sn phmMẫu Tưng Video 10x10: ( 1 ~ 100)Số thứ tựD liệu1 0x012 0x02... ...99 0x63100 0x64 •AckĐu tran

Strany 79

37Kết nối v Sử dụng Thiết b ngunChương 03Trước khi kết nốiKim tra điều sau đây trưc khi bn kt ni sn phm ny vi cc thit bị khc. Cc thit

Strany 80 - Sự cố Gii pháp

38Kết nối với máy tnh •Không kt ni cp nguồn trưc khi kt ni tt c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị nguồn trưc tiên trưc khi kt ni

Strany 81

39Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI ―Nu kt ni mt PC vi sn phm, hãy s dng cp HDMI-DVI, hãy ci đt Edit Name thnh DVI PC đ truy cp ni dung vid

Strany 82 - / Tint (G/R)

Mục lụcMax. Power Saving 110Game Mode 110Auto Power 110Safety Lock 110Button Lock 111Standby Control 111Lamp Schedule 111OSD Display 112Power

Strany 83 - Picture Size

40Thay đổi Độ phân gii ―Điều chnh đ phân gii v t l lm tươi trong Control Panel (Bng điều khin) trên PC đ thu đưc cht lưng hnh nh ti ư

Strany 84 - Resolution Select

41Thay đổi độ phân gii trên Windows 7Đi ti Pa-nen điu khiển Mn hnh Độ phân gii mn hnh v thay đi đ phân gii.Thay đổi độ phân gii trên

Strany 85 - PC Screen Adjustment

42Kết nối với thiết b video •Không kt ni cp nguồn trưc khi kt ni tt c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị nguồn trưc tiên trưc khi k

Strany 86 - Ci đt PIP

43Kết nối bng cáp HDMISử dụng cáp HDMI hoc cáp HDMI-DVI (tối đa 1080p) •Đ c cht lưng hnh nh v âm thanh tt hơn, kt ni vi thit bị k thut

Strany 87

44Kết nối với hệ thống âm thanh ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau  cc sn phm khc nhau.RGB / HDMI AUDIO IN

Strany 88 - Motion Lighting

45Thay đổi Ngun voHDMIPCPC----Source -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.SourceMENU m : T Applications Source List ENTER Sou

Strany 89 - Picture Options

46Sử dụng MDCChương 04MDC (Điều khin đa mn hnh) l mt ng dng cho php bn d dng điều khin nhiều thit bị hin thị cng mt lc bng cch s d

Strany 90 - MPEG Noise Filter

47Ci đt/G b chương trnh MDCCi đt1 Đưa đĩa CD ci đt vo  đĩa CD-ROM.2 Nhp chut vo chương trnh ci đt MDC Unified.3 Chn ngôn ngữ đ ci

Strany 91 - Dynamic Backlight

48MDC l g?Điều khin nhiều mn hnh "MDC" l mt ng dng cho php bn d dng điều khin nhiều thit bị hin thị cng mt lc bng cch s

Strany 92 - Reset Picture

49Qun l kết nốiQun l kt ni bao gồm Danh sách kết nối v Ty chn sửa đổi danh sách kết nối.Danh sách kết nối – Danh sch kt ni cho bit cc ch

Strany 93

5Trước khi sử dụng sn phmChương 01Bn quynNi dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.© 2013 Sam

Strany 94 - Sound Effect

50User LoginKhi chy chương trnh s hin thị ca s đăng nhp ca ngưi dng.ID đăng nhp ban đu (Username: admin) v mt khu (password: admin) đư

Strany 95 - Reset Sound

51Auto Set IDTnh năng Auto Set ID gn ID đã đt cho tt c cc LFD đưc kt ni theo kiu kt ni ngang hng ca kt ni đã chn.C th c ti đa 100

Strany 96

52To bn saoS dng tnh năng To bn sao, bn c th sao chp ci đt ca mt LFD v p dng n cho nhiều LFD đã chn.Bn c th chn cc mc tab c

Strany 97 - Chương 08

53Tái xử l lệnhTnh năng ny đưc s dng đ xc định s ln ti đa lnh MDC s đưc ti x l trong trưng hp không c phn hồi hoc phn hồi bị l

Strany 98 - Multi Control

54Bt đầu sử dụng MDC211 Đ bt đu chương trnh, nhp vo Bt đầu Chương trnh Samsung MDC Unified.Ca s đăng nhp xut hin sau khi khi chy

Strany 99 - Sleep Timer

55Bố cục mn hnh chnh4321651 Thanh menuThay đi trng thi ca thit bị hin thị hoc thuc tnh ca chương trnh.2 Danh mục thiết bXem danh sch c

Strany 100 - On Timer

56Volume123 ―C th thay đi âm lưng hoc ch c th tt âm thanh cho cc mn hnh đã đưc bt.Volume •Điều chnh âm lưng ca mn hnh đã chn. •C

Strany 101 - Holiday Management

57User LoginUser Settings •Thêm, xa hoc chnh sa thông tin đăng nhp.Logout •Đăng xut khỏi ti khon ngưi dng hin ti như sau. •Nhp Logout. Th

Strany 102 - Eco Solution

58Mu -Color v Tint (G/R) không c sẵn nu nguồn vo l PC. -Color, Tint (G/R), Color Tone v Color Temp. không c sẵn nu đã chn c PC Source v Vi

Strany 103 - Screen Burn Protection

59MPEG Noise FilterGim nhiu MPEG đ cung cp cht lưng hnh nh tt hơn. •Off / Low / Medium / High / AutoSmart LEDĐiều khin đn nền LED đ tăng t

Strany 104

6Lưu  an tonThận trngNGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG MThn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC LƯNG MY)NGƯI S DNG KHÔN

Strany 105 - Immediate Display

60Tnh năng nâng cao3D Control3D ModeChn định dng tn hiu vo 3D.3D L/R ChangeHon đi hnh nh bên tri v bên phi.3D 2DCh hin thị hnh nh c

Strany 106 - Source AutoSwitch Settings

61Advanced SettingsDynamic ContrastĐiều chnh đ tương phn mn hnh.Gamma ControlĐiều chnh đ đm ca mu chnh.RGB Only ModeHin thị Red, Green v

Strany 107

62Điu chnh âm thanh -Mc Bass hoc Treble s bị tt nu mc không đưc h tr bi nhm đã chn.Bn c th thay đi ci đt âm thanh.Chn thit bị hi

Strany 108 - Screen Position

63Đnh dng •Chn định dng đ hin thị mn hnh bị chia nhỏ.Full NaturalH •Chn s lưng thit bị hin thị nm ngang. •

Strany 109

64Thông số chungUser Auto Color •Tự đng điều chnh mu mn hnh. ―Ch c sẵn  ch đ PC.Auto Power •Đt sn phm thnh tự đng bt.Standby Control •

Strany 110 - Safety Lock

65Bo mậtSafety Lock •Kha menu trên mn hnh. ―Đ m kha cc menu, đt Safety Lock thnh Off.Button Lock •Kha cc nt trên thit bị hin thị. ―Đ m

Strany 111 - Lamp Schedule

66Thi gianClock SetThay đi thi gian hin ti trên thit bị hin thị đưc chn theo thi gian đưc đt trên my tnh.Nu thi gian không đưc đt tr

Strany 112 - Temperature Control

67Holiday ManagementHoliday Management cho php bn ngăn không cho cc thit bị đưc đt thnh bt bi Timer bt ti mt ngy nht định. ―C th bt h

Strany 113 - Change PIN

68Screen Saver ―C th đt cu hnh Period (Hour) v Time (Sec) khi đã chn Repeat. ―C th đt cu hnh Start Time v End Time khi đã chn Interval.C

Strany 114 - Anynet+ (HDMI-CEC)

69Safety ScreenC th s dng chc năng Safety Screen đ ngăn lưu nh trên mn hnh khi hnh nh tĩnh hin thị trên mn hnh ca thit bị hin thị tro

Strany 115 - Auto Turn Off

7Lưu trCc kiu my c đ bng cao c th c những vt bn mu trng trên bề mt nu my lm m bng sng siêu âm đưc s dng gn đ. ―Liên h vi T

Strany 116 - Xử l sự cố đối với Anynet+

70TickerNhp văn bn trong khi video hoc hnh nh đưc hin thị v hin thị văn bn trên mn hnh.TickerBt hoc tt Ticker. •Off / OnMessageNhp thô

Strany 117 - Sự cố Gii pháp có thể

71Ci đt Công cụBo mật •Panel Control: Bt hoc tt mn hnh ca thit bị hin thị. •Remote Control: Bt hoc tt điều khin từ xa.Đt li •Reset Pi

Strany 118 - Magic Clone

72Chnh sửa cộtOptionsĐt cu hnh cho cc mc s hin thị trên danh sch thit bị hin thị. •Language: Chn mt ngôn ngữ đ s dng trong chương trn

Strany 119 - Reset All

73Monitor WindowMt ca s s xut hin cho bit chi tit truyền dữ liu giữa my tnh v thit bị hin thị. •FilterInformationXem thông tin chương tr

Strany 120 - Chương 09

74Chức năng khácThay đổi kch thước cửa sổĐt con trỏ chut trên gc ca ca s chương trnh. Mt mi tên s xut hin.Di chuyn mi tên đ ty chnh

Strany 121 - Contact Samsung

75Qun l nhómTo nhómTo nhm v qun l danh sch nhm trên cơ s nhm. ―Không th s dng cng tên nhm.1 Nhp chut phi v chn Group Edit tron

Strany 122 - Hướng dẫn xử l sự cố

76 •Add on the sub level: To nhm ph trong nhm đã chn.3 Nhp tên nhm.Xóa nhóm1 Chn tên nhm v nhp Edit.2 Trong ca s Edit Group đưc hin thị

Strany 123 - Kiểm tra nhng mục sau đây

77Đổi tên nhómRename1 Chn tên nhm v nhp Edit.2 Trong ca s Edit Group đưc hin thị, nhp Rename.3 Nu con trỏ xut hin trong tên nhm c, hãy n

Strany 124 - Vn đ v âm thanh

782 Nhp vo nt Add. Ca s Add Schedule s xut hin.3 Nhp Add bên dưi mc Device Group v chn nhm bn mun thêm lịch trnh.4 Chn Date&Time

Strany 125 - Vn đ với thiết b ngun

79Hướng dẫn xử l sự cố -Đôi khi chương trnh c th c sự c do li truyền thông giữa my tnh v mn hnh hoc sng đin từ pht ra từ cc thit bị

Strany 126 - Hi & Đáp

8Thận trngKhông rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng. •Sn phm c th bị hỏng do sc đin.!Ch s dng dây nguồn do Samsung cung cp k

Strany 127 - Câu hi Tr li

80Sự cố Gii phápĐiu khiển t xa không hot động.Điều khin từ xa c th không hot đng nu bn tho cp RS-232C ra hoc chương trnh bị đng li m

Strany 128 - Các thông số k thuật

81Điu chnh mn hnhCu hnh ci đt Picture (Backlight, Color Tone, v.v). -B tr cc ty chn trong menu Picture c th khc nhau ty thuc vo từn

Strany 129

82Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Color / Tint (G/R)MENU m : T Picture ENTER 10010045505050 50· · · · ·

Strany 130 - Trnh tiết kiệm năng lượng

83Picture SizeMENU m : T Picture Picture Size ENTER · Picture SizePositionResolution SelectPicture SizeOff16:9 -Hnh nh hin thị c th khc nh

Strany 131

84Position· Picture SizePositionResolution SelectPicture SizeOff16:9 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Điều chnh vị tr hnh nh.

Strany 132

85Auto AdjustmentMENU m : T Picture Auto Adjustment ENTER PictureAuto Adjustment -Ch c sẵn  ch đ PC. -Hnh nh hin thị c th khc nhau t

Strany 133 - Chương 12

86PIPMENU m : T System PIP ENTER PicturePIP -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Đ PIP âm thanh, tham kho hưng dn Sound

Strany 134 - LATIN AMERICA

87Advanced SettingsMENU m : T Picture Advanced Settings ENTER Advanced SettingsBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColor SpaceDynamic ContrastOff0O

Strany 135

88Advanced SettingsGammaMotion LightingWhite Balance0Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.White BalanceĐiều chnh nhit đ mu đ

Strany 136

89Picture OptionsMENU m : T Picture Picture Options ENTER Picture OptionsColor Temp.Digital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm Mode

Strany 137

9Không lp đt sn phm trên bề mt không vững chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, bề mt nghiêng, v.v.) •Sn phm c th đ v bị hỏng v/ho

Strany 138 - ASIA PACIFIC

90Picture OptionsColor Temp.Digital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeDynamic BacklightColor Tone10.000KOffOffNormalOffOffStandard -

Strany 139

91Picture OptionsFilm ModeDynamic BacklightHDMI Black LevelOffOffNormal -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.HDMI Black LevelChn mc

Strany 140

92Picture OffPictureReset PicturePicture Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Reset PicturePictureReset PicturePicture Off -Hnh

Strany 141

93Điu chnh âm thanhĐt cu hnh ci đt âm thanh (Sound) cho sn phm.Chương 06Sound ModeMENU m : T Sound Sound Mode ENTER SoundSound EffectSp

Strany 142 - (Chi ph đối với khách hng)

94Sound EffectMENU m : T Sound Sound Effect ENTER SoundSound EffectSpeaker SettingsReset SoundSound Mode Standard -Hnh nh hin thị c th khc

Strany 143 - Cht lượng hnh nh tối ưu

95Speaker SettingsMENU m : T Sound Speaker Settings ENTER SoundSound EffectSpeaker SettingsReset SoundSound Mode Standard -Hnh nh hin thị c

Strany 144 - Ngăn chn hiện tượng lưu nh

96ApplicationsChương 07Source ListSource cho php bn chn nhiều nguồn khc nhau v thay đi tên thit bị nguồn.Bn c th hin thị mn hnh thit bị

Strany 145

97SystemChương 08Menu LanguageMENU m : T System Menu Language ENTER OffSystemMulti ControlTimeEco SolutionScreen Burn ProtectionTickerMenu Lang

Strany 146 - Premium Sound 5.1

98Multi ControlMENU m : T System Multi Control ENTER SystemMulti ControlTimeEco SolutionScreen Burn ProtectionTickerMenu Language EnglishOff -H

Strany 147 - Thuật ng

99TimeMENU m : T System Time ENTER OffTimeSleep TimerClock Set -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Bn c th đt cu hnh Clo

Komentáře k této Příručce

Žádné komentáře